Núi tiền không thể cứu vãn tỷ lệ sinh thấp ở Nhật Bản
TCDN - Bất chấp nỗ lực chi hàng nghìn tỷ yên củng cố hệ thống y tế và giáo dục, tỷ lệ sinh tại Nhật Bản vẫn lao dốc không phanh.
Trong khi giới lãnh đạo Nhật Bản liên tục cảnh báo về cuộc khủng hoảng nhân khẩu học như một mối đe dọa sinh tồn và không tiếc tiền tung ra các gói trợ cấp khổng lồ, Kazuhisa Arakawa - nhà nghiên cứu hàng đầu về xã hội độc thân - lại chỉ ra góc nhìn khác. Theo ông, tình trạng tỷ lệ sinh giảm không bắt nguồn từ thái độ thờ ơ hay thay đổi giá trị sống của người dân, mà là "cái giá tất yếu của sự thịnh vượng".
"Nhật Bản không đơn độc, họ chỉ là quân cờ đầu tiên ngã xuống trong hiệu ứng domino toàn cầu, nơi sự thịnh vượng của một quốc gia tỷ lệ nghịch với số lượng trẻ em được sinh ra", Arakawa nhận định hôm 26/12.
Ở Nhật Bản, tỷ lệ sinh đã trượt dài từ 1,45 vào năm 2015 xuống mức báo động 1,15 trong năm 2024. Tuy nhiên, con số này vẫn chưa thấm vào đâu so với sự sụp đổ nhân khẩu học đang diễn ra tại phần còn lại của châu Á, nơi Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), Singapore và mới đây nhất là Thái Lan đều đã rơi xuống dưới ngưỡng 1 – mức độ mà sự tái tạo dân số trở nên bất khả thi. Ngay cả những "thiên đường" phúc lợi Bắc Âu như Phần Lan hay Thụy Điển, hay khu vực Mỹ Latin vốn nổi tiếng với văn hóa gia đình đông đúc, cũng không đứng ngoài vòng xoáy này.

Lịch sử nhân khẩu học cho thấy một mối tương quan chặt chẽ giữa tỷ lệ tử vong trẻ em và tỷ lệ sinh. Khi rủi ro tử vong ở trẻ sơ sinh giảm xuống dưới mức 10/1.000 dân nhờ y học hiện đại, nhu cầu "sinh dự phòng" để duy trì nòi giống của các gia đình cũng biến mất, kéo tỷ lệ sinh rớt xuống dưới mức thay thế 2.0. Nói cách khác, khi cái chết không còn là mối đe dọa thường trực, con người không còn áp lực phải sinh nhiều con. Đây là lý do châu Phi vẫn duy trì tỷ lệ sinh cao, nhưng khả năng giảm là điều không thể tránh khỏi khi hệ thống y tế tại "lục địa đen" cải thiện.
Song hành với y tế, giáo dục - nền tảng của văn minh - lại trở thành một "khắc tinh" khác của dân số, Arakawa bình luận. Dữ liệu từ Liên Hợp Quốc năm 2023 cho thấy quốc gia có số năm đi học trung bình dưới 6 năm thường có tỷ lệ sinh trên 4, nhưng khi thời gian này kéo dài trên 12 năm, tỷ lệ sinh lập tức giảm xuống dưới 1,5. Tại Nhật Bản, nơi thanh niên dành trung bình 16 năm cho việc học (tính cả đại học), cánh cửa gia nhập thị trường lao động mở ra muộn hơn, kéo theo độ tuổi kết hôn và sinh con bị đẩy lùi sâu vào độ tuổi 30, thời điểm khả năng sinh sản tự nhiên bắt đầu suy giảm.
Hệ quả của phổ cập giáo dục không chỉ dừng lại ở thời gian, mà còn kiến tạo nên những rào cản tâm lý phức tạp trong việc chọn bạn đời, đặc biệt là xu hướng "kết hôn hướng thượng" (hypergamy). Phụ nữ hiện đại với trình độ học vấn cao và độc lập tài chính vẫn giữ tâm lý tìm kiếm người bạn đời có địa vị và thu nhập cao hơn họ. Trong khi đó, nam giới buộc phải mất nhiều thời gian hơn - thường là ngoài 40 tuổi - mới tích lũy đủ tài chính để đáp ứng các tiêu chuẩn xã hội. Khi nguồn cung đàn ông "đạt chuẩn" khan hiếm, phụ nữ thà chọn cuộc sống độc thân chất lượng cao còn hơn thỏa hiệp, tạo ra một bức tường vô hình ngăn cách hôn nhân.
Thực tế ấy góp phần khiến hôn nhân dần biến đổi từ một cột mốc trưởng thành phổ quát trở thành "đặc quyền xa xỉ" của tầng lớp thượng lưu. Số liệu cho thấy tỷ lệ sinh không giảm ở nhóm 20% giàu nhất hoặc công chức nhà nước, mà giảm nghiêm trọng ở tầng lớp trung lưu và lao động doanh nghiệp nhỏ. Đây là minh chứng cho thấy "lạm phát chi phí hôn nhân" đang loại bỏ những người có thu nhập trung bình ra khỏi cuộc chơi. Khi tiêu chuẩn nuôi dạy một đứa trẻ ngày càng trở nên đắt đỏ và cầu kỳ, những người trẻ không đủ tiềm lực tài chính buộc phải lựa chọn từ bỏ việc lập gia đình.
Cuối cùng, các gói hỗ trợ tài chính từ chính phủ dường như đang phản tác dụng. Tại Nhật Bản, dù ngân sách cho các chính sách gia đình đã tăng gấp 3 lần kể từ năm 2007, số trẻ sơ sinh vẫn giảm 30%. Thay vì dùng tiền hỗ trợ để sinh thêm con, các cặp vợ chồng có xu hướng dồn nguồn lực đó để đầu tư nhiều hơn cho đứa con hiện có, khiến chi phí nuôi dạy trẻ vọt lên cao hơn nữa.
Khi các gói trợ cấp tài chính đã chạm ngưỡng giới hạn và không còn phát huy hiệu quả, các chuyên gia nhận định rằng lời giải cho bài toán dân số buộc phải chuyển sang những thay đổi mang tính cấu trúc và tư duy xã hội sâu sắc hơn. Trước hết, mô hình thành công từ Pháp và Bắc Âu cho thấy chìa khóa nằm ở sự bình đẳng giới thực chất, nơi nam giới chủ động san sẻ gánh nặng chăm sóc gia đình. Bên cạnh đó, chính quyền và doanh nghiệp cần tăng thời gian nghỉ thai sản cho nam giới, giảm bớt áp lực cho phụ nữ. Song song, áp lực "chạy đua bằng mọi giá" trong giáo dục và tư duy "làm cha mẹ hoàn hảo" cần được gỡ bỏ, giúp các cặp đôi thoát khỏi gánh nặng tâm lý phải dồn toàn bộ nguồn lực tài chính chỉ để nuôi dạy một đứa con thành đạt.
Ở góc độ vĩ mô, thay vì chỉ cố gắng kích cầu sinh đẻ, các quốc gia đang học cách thích nghi linh hoạt, như phương Tây bù đắp thiếu hụt lao động bằng chính sách nhập cư, trong khi Nhật Bản chọn giải pháp công nghệ hóa với AI và robot để duy trì năng suất.
"Chừng nào việc sinh con còn bị coi là "rủi ro cao, chi phí lớn, lợi ích thấp" và xã hội còn đòi hỏi quá nhiều ở các bậc cha mẹ, thì dù chính phủ cho bao nhiêu tiền, tỷ lệ sinh cũng khó có thể đảo chiều", vị chuyên gia kết luận.
email: [email protected], hotline: 086 508 6899
Tag:












