Phân tích thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z
TCDN - Dữ liệu được thu thập từ 292 đối tượng thuộc thế hệ Gen Z thông qua bảng hỏi trực tuyến theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện phi xác suất. Kết quả khảo sát được phân tích bằng thống kê mô tả nhận diện và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z.

TÓM TẮT:
Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z trên địa bàn TP.HCM. Trong bối cảnh đầu tư xanh sẽ là xu hướng tất yếu của Việt Nam trong giai đoạn tới, cổ phiếu xanh trở thành một sản phẩm tài chính hiệu quả trong việc thúc đầy đầu tư xanh. Dữ liệu được thu thập từ 292 đối tượng thuộc thế hệ Gen Z (độ tuổi 16-27) thông qua bảng hỏi trực tuyến (Google Forms), theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện phi xác suất. Kết quả khảo sát được phân tích bằng thống kê mô tả nhận diện và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z tại TP. Hồ Chí Minh. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số gợi ý thực tiễn giúp các tổ chức tài chính như công ty chứng khoán, ngân hàng và quỹ đầu tư có cái nhìn tổng thể và sâu sắc hơn về tầm quan trọng của việc phát triển các sản phẩm tài chính xanh phù hợp với thị hiếu của nhà đầu tư trẻ. Những phát hiện từ nghiên cứu này có thể hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược truyền thông và marketing hiệu quả, từ đó thu hút được nguồn vốn bền vững.
1. Các khái niệm trong nghiên cứu
1.1. Cổ phiếu xanh
Thuật ngữ cổ phiếu xanh được ghi nhận lần đầu tiên bởi một nhà văn tài chính, nhà xuất bản và nhạc sĩ người Mỹ là Jeff Siegel trong cuốn sách Đầu tư vào Năng lượng Tái tạo: Kiếm tiền từ Cổ phiếu Xanh (2005). Nghiên cứu của Sunderasan (2013) phân tích các chỉ số thị trường chứng khoán xanh, cho rằng cổ phiếu xanh thường gắn với năng lượng sạch, xử lý nước, tái chế và các doanh nghiệp có hiệu suất môi trường cao. Theo Trần Thị Thanh Tú (2018), cổ phiếu xanh được hiểu là cổ phiếu của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sử dụng năng lượng hiệu quả, nhiên liệu sạch, năng lượng tái tạo, nguồn lực tự nhiên, tài nguyên nước, giảm ô nhiễm môi trường và nguyên liệu hỗ trợ hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế bền vững. Cổ phiếu xanh đại diện cho các doanh nghiệp phát triển sản phẩm, dịch vụ và công nghệ thân thiện với môi trường, đóng góp vào việc giảm phát thải khí nhà kính, tạo việc làm bền vững và nâng cao nhận thức xã hội (Eaw & cộng sự, 2024). Tại Việt Nam, cổ phiếu xanh được hiểu là cổ phiếu của các công ty niêm yết công bố các thông tin ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), công bố Sổ tay hướng dẫn thực hiện báo cáo ESG cho các DN niêm yết (Cấn Văn Lực & cộng sự, 2024).
1.2. Quyết định mua
Trong hành vi của nhà đầu tư cá nhân, quyết định mua và quyết định bán thể hiện sự bất đối xứng do giới hạn chú ý, chi phí tìm kiếm thông tin và ràng buộc bán khống (Barberis & Thaler, 2003). Bằng chứng thực nghiệm cho thấy nhà đầu tư thường hiện thực hóa lợi nhuận sớm hơn là chấp nhận cắt lỗ, tức khuynh hướng bán các cổ phiếu đang tăng và giữ các cổ phiếu đang giảm giá (Odean, 1998). Ở phía mua, nhà đầu tư có xu hướng chọn các cổ phiếu gây chú ý như có tin tức nổi bật, khối lượng giao dịch bất thường hoặc mức sinh lời trong ngày ở hai cực, do phải sàng lọc trong một không gian lựa chọn rất rộng (Barber & Odean, 2008; Barberis & Thaler, 2003). Khi bán, phạm vi cân nhắc chủ yếu là các cổ phiếu đang nắm giữ nên tác động của chú ý yếu hơn (Barber & Odean, 2008). Dữ liệu gần đây từ nền tảng môi giới số cho thấy các tính năng giao diện có thể khuếch đại giao dịch do chú ý ở phía mua (Barber & cộng sự, 2022), trong khi với nhà đầu tư tổ chức, quyết định bán thường kém hiệu quả hơn quyết định mua, hàm ý sự phân bổ chú ý không cân xứng giữa hai chiều giao dịch (Akepanidtaworn & cộng sự, 2023).
2. Phương pháp nghiên cứu
2.1. Phương pháp thu thập dữ liệu
Đối tượng nghiên cứu là nhà đầu tư thuộc thế hệ Gen Z trên địa bàn Tp. HCM. Phương pháp lấy mẫu là phương pháp thuận tiện phi xác suất. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo của các nghiên cứu trước đó và được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt để phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Tác giả gửi bảng câu hỏi khảo sát cho nhân viên thông qua phương pháp trực tuyến bằng Google Forms. Bảng câu hỏi gồm 7 biến: Nhận thức về hiệu quả khách hàng, kiến thức tài chính, nhận thức rủi ro tài chính, yếu tố xã hội, thái độ, ảnh hưởng cảm xúc, quyết định mua với 27 thang đo, mỗi thang đo sẽ được đánh giá bằng thang đo Likert 5 cấp độ, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý). Các thang đo được kế thừa từ các nghiên cứu trước. Những người trả lời được thông báo rõ ràng rằng dữ liệu thu thập được sẽ được giữ bí mật tuyệt đối và chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu.
2.2. Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu
Bộ dữ liệu được làm sạch và mã hóa trước khi phân tích. Ở bước đầu, nghiên cứu tổng hợp mô tả để trình bày đặc trưng của mẫu (giới tính, nhóm tuổi, trình độ học vấn, thu nhập hằng tháng, kinh nghiệm đầu tư, quy mô vốn rót trong 12 tháng gần nhất). Tiếp theo, các mục đo lường được xử lý trên SPSS nhằm tính điểm trung bình cho từng biến quan sát và cho từng cấu phần khái niệm.
Vì thang đo sử dụng Likert 5 mức, biên độ mỗi mức được xác định theo công thức “(giá trị tối đa - giá trị tối thiểu) / số mức”, tương ứng (5 - 1) / 5 = 0,8. Trên nền tảng đó, điểm trung bình được diễn giải theo các khoảng sau:
● 1.00 - 1.80: Hoàn toàn không đồng ý
● 1.81 - 2.60: Không đồng ý
● 2.61 - 3.40: Bình thường
● 3.41 - 4.20: Đồng ý
● 4.21 - 5.00: Hoàn toàn đồng ý
Các ngưỡng này làm chuẩn để đọc kết quả và diễn giải ý nghĩa thực nghiệm của từng thang đo, qua đó rút ra nhận định cho các biến và nhóm biến trong mô hình.
3. Kết quả nghiên cứu
3.1. Thống kê mô tả

Khảo sát 292 nhà đầu tư thuộc thế hệ Gen Z cho thấy nam giới chiếm đa số với 205 người (70,2%), cao hơn đáng kể so với nữ giới 87 người (29,8%), phản ánh sự tham gia đầu tư của nam nổi trội hơn. Xét về độ tuổi, nhóm 20-23 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất với 150 người (51,4%), theo sau là nhóm 24-27 tuổi với 99 người (33,9%) và nhóm 16-19 tuổi với 43 người (14,7%). Điều này cho thấy phần lớn nhà đầu tư thuộc lứa tuổi thanh niên, chủ yếu là sinh viên và người mới ra trường.
Về trình độ học vấn, nhóm có bằng cao đẳng và đại học chiếm ưu thế với 160 người (54,8%). Trong khi đó, nhóm trên đại học có 57 người (19,5%), trung học phổ thông 40 người (13,7%) và dưới phổ thông 35 người (12,0%). Xét theo thu nhập, gần một nửa số người tham gia khảo sát có thu nhập dưới 6 triệu đồng/tháng (142 người, 48,6%). Các nhóm có thu nhập từ 6-12 triệu đồng chiếm 22,6%, từ 12-24 triệu đồng chiếm 16,1% và trên 24 triệu đồng chiếm 12,7%, phản ánh mức thu nhập của đa số người tham gia còn ở mức trung bình.
Kinh nghiệm đầu tư vẫn còn hạn chế, khi có tới 179 người (61,3%) mới tham gia dưới 1 năm, 70 người (24,0%) có kinh nghiệm từ 1-3 năm và chỉ 43 người (14,7%) có kinh nghiệm trên 3 năm. Về số vốn đầu tư trong năm vừa qua, phần lớn người tham gia có mức đầu tư khiêm tốn: 112 người (38,4%) đầu tư dưới 5 triệu đồng và 83 người (28,4%) đầu tư từ 5-15 triệu đồng. Chỉ 61 người (20,9%) đầu tư trong khoảng 15-30 triệu đồng và 36 người (12,3%) đầu tư trên 30 triệu đồng. Những con số này cho thấy phần đông nhà đầu tư trẻ còn thận trọng, với quy mô vốn và kinh nghiệm tích lũy chưa nhiều.
3.2. Phân tích thống kê điểm trung bình
a) Thực trạng thái độ của Gen Z đối với quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến Thái độ (AT), giá trị trung bình tổng đạt 3,16; phản ánh rằng thế hệ Gen Z tại TP.HCM có thái độ ở mức trung bình khá đối với hoạt động đầu tư gắn liền với trách nhiệm xã hội. Kết quả này cho thấy mặc dù yếu tố trách nhiệm xã hội đã bước đầu được quan tâm trong quá trình ra quyết định tài chính, song mức độ tin tưởng và sự gắn kết vẫn chưa thực sự sâu sắc. Đáng chú ý, biến AT4 đạt điểm trung bình cao nhất là 3,24; cho thấy Gen Z có xu hướng cân nhắc yếu tố trách nhiệm xã hội khi lựa chọn quỹ đầu tư hay công ty, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong nhận thức về giá trị bền vững và đạo đức kinh doanh. Trái lại, biến AT5 có điểm thấp nhất là 3,02; minh chứng cho sự hoài nghi còn tồn tại về tính an toàn và độ tin cậy của đầu tư xanh so với hình thức đầu tư truyền thống. Các biến còn lại, gồm AT1, AT2, AT3 lần lượt đạt điểm trung bình là 3,22; 3,15; 3,17 đều dao động quanh mức trung bình, hàm ý rằng thái độ tích cực đã được hình thành nhưng vẫn thiếu tính quyết đoán và ổn định. Nhìn tổng thể, những kết quả này cho thấy để cổ phiếu xanh trở nên thực sự hấp dẫn đối với Gen Z, các doanh nghiệp và tổ chức phát hành cần tăng cường minh bạch thông tin, khẳng định uy tín trên thị trường và chứng minh rõ ràng lợi ích dài hạn của các hoạt động đầu tư bền vững.

b) Thực trạng yếu tố xã hội của Gen Z đối với quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến yếu tố xã hội (SF) có giá trị trung bình tổng đạt tổng 3,41; phản ánh rằng ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và cộng đồng xã hội giữ vai trò đáng kể trong quyết định đầu tư cổ phiếu xanh của Gen Z tại TP.HCM. Đáng chú ý, biến SF3 có điểm trung bình cao nhất 3,45; cho thấy ý kiến của những người xung quanh có sức chi phối mạnh mẽ, minh chứng cho đặc trưng “hành vi tham chiếu” vốn phổ biến ở thế hệ trẻ khi họ thường tham khảo quan điểm từ cộng đồng đầu tư trực tuyến hay mạng xã hội trước khi ra quyết định. Biến SF1 đạt giá trị trung bình là 3,42 cũng cho thấy sự khuyến khích từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố niềm tin và động lực đầu tư, phản ánh đặc điểm văn hóa gắn kết cộng đồng của người Việt. Tuy nhiên, biến SF2 đạt điểm trung bình thấp nhất với giá trị là 3,34; cho thấy xu hướng xã hội dù có tác động nhưng vẫn chưa đủ sức thuyết phục Gen Z coi đó là yếu tố quyết định. Như vậy, yếu tố xã hội nhìn chung có ảnh hưởng tích cực song chủ yếu ở mức tham khảo. Để biến ảnh hưởng này thành động lực mạnh mẽ, các doanh nghiệp và tổ chức phát hành cần đẩy mạnh tính minh bạch, sử dụng hiệu quả truyền thông xã hội và hợp tác với các kênh uy tín nhằm khơi dậy sự tin tưởng, qua đó nâng cao sức hấp dẫn của cổ phiếu xanh trong mắt thế hệ trẻ.

c) Thực trạng ảnh hưởng cảm xúc của Gen Z đối với quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến ảnh hưởng cảm xúc (AF) đạt giá trị trung bình tổng đạt 3,20; phản ánh rằng cảm xúc có vai trò nhất định nhưng chưa thực sự mạnh mẽ trong việc định hướng quyết định đầu tư cổ phiếu xanh của Gen Z tại TP.HCM. Trong ba biến quan sát, AF2 có điểm trung bình cao nhất 3,29; thể hiện rằng cảm giác tự hào khi đầu tư vào cổ phiếu xanh chính là động lực cảm xúc nổi bật, góp phần củng cố sự đồng thuận nội tâm của nhà đầu tư trẻ với giá trị phát triển bền vững. Kế đến, AF1 với mức 3,18; cho thấy niềm vui xuất phát từ việc biết rằng đồng vốn của mình được sử dụng để hỗ trợ các doanh nghiệp bền vững, tuy tích cực nhưng vẫn chưa đủ để tạo ra sức hút mạnh mẽ. Trong khi đó, AF3 có điểm trung bình thấp nhất 3,14; phản ánh rằng cảm giác thoải mái khi lựa chọn cổ phiếu xanh so với các kênh đầu tư truyền thống còn hạn chế, cho thấy sự thận trọng và phần nào e dè của Gen Z trước loại hình đầu tư mới mẻ này. Nhìn chung, yếu tố cảm xúc mang lại tác động tích cực song vẫn thiên về khía cạnh bổ trợ; để phát huy hơn nữa vai trò này, các doanh nghiệp và tổ chức phát hành cần xây dựng chiến lược truyền thông giàu tính cảm xúc, nhấn mạnh vào niềm tự hào, niềm vui và sự an tâm, từ đó gia tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu xanh đối với thế hệ trẻ.

d) Thực trạng nhận thức về hiệu quả khách hàng của Gen Z đối với quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến nhận thức về hiệu quả khách hàng (PCE) có giá trị trung bình tổng đạt 3,24; phản ánh rằng Gen Z tại TP.HCM có sự đánh giá khá tích cực về ý nghĩa xã hội và môi trường của hoạt động đầu tư cổ phiếu xanh. Biến nổi bật nhất là PCE3 đạt 3,38; cho thấy thế hệ trẻ tin rằng khoản đầu tư của họ có thể hỗ trợ các nhà quản lý phân bổ nguồn lực hợp lý hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu cộng đồng. Đây là minh chứng rõ rệt rằng Gen Z không chỉ quan tâm đến lợi ích tài chính trực tiếp mà còn nhận thức được giá trị bền vững ở tầm vĩ mô. Ở mức trung bình, PCE1 đạt 3,31 và PCE2 đạt 3,28; phản ánh sự nhìn nhận tích cực rằng đầu tư xanh góp phần cải thiện môi trường và phúc lợi cộng đồng, song niềm tin vẫn ở mức tương đối, chưa thật sự mạnh mẽ. Bên cạnh đó, PCE5 đạt 3,23; cũng cho thấy Gen Z nhận thức được tác động tích cực đối với hệ sinh thái, nhưng ảnh hưởng còn thiên về khía cạnh nhận thức hơn là động lực hành vi. Ngược lại, PCE4 chỉ đạt 3,02; phản ánh mong muốn gắn khoản đầu tư cá nhân với việc nâng cao phúc lợi xã hội chưa được nhấn mạnh, cho thấy Gen Z vẫn ưu tiên yếu tố tài chính hơn là trách nhiệm cộng đồng. Nhìn chung, yếu tố này cho thấy nhận thức về hiệu quả khách hàng đã hình thành và có ảnh hưởng nhất định, song vẫn còn phân tán giữa các biến; để chuyển hóa thành động lực đầu tư bền vững, các doanh nghiệp và tổ chức phát hành cần đưa ra minh chứng thuyết phục hơn về lợi ích lâu dài, đồng thời tăng cường truyền thông nhằm củng cố niềm tin và khuyến khích Gen Z tham gia tích cực vào thị trường cổ phiếu xanh.

e) Thực trạng kiến thức tài chính của Gen Z đối với quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến kiến thức tài chính (FL) có giá trị trung bình tổng đạt 3,12; phản ánh rằng mức độ am hiểu tài chính của Gen Z tại TP.HCM về đầu tư cổ phiếu xanh còn dừng ở mức trung bình, chưa thực sự trở thành nền tảng vững chắc để ra quyết định hiệu quả. Trong các biến quan sát, FL3 đạt giá trị trung bình là 3,18; là cao nhất, cho thấy thế hệ trẻ có khả năng cơ bản trong việc đánh giá lợi nhuận tiềm năng khi đầu tư, đồng thời cho thấy sự quan tâm trước hết của họ vẫn hướng đến khía cạnh sinh lời. FL1 đạt 3,14; phản ánh rằng Gen Z có hiểu biết nhất định về cách thức vận hành của thị trường chứng khoán, nhưng mức độ nhận thức vẫn mang tính khái quát, thiếu chiều sâu để có thể đưa ra các phân tích phức tạp hơn. Ngược lại, FL2 đạt 3,02; là thấp nhất, cho thấy hạn chế rõ rệt trong khả năng tự phân tích rủi ro của cổ phiếu xanh trước khi đầu tư, đây cũng là một kỹ năng quan trọng quyết định sự an toàn và hiệu quả trong quản trị danh mục. Nhìn chung, yếu tố kiến thức tài chính cho thấy Gen Z đã có nền tảng cơ bản để tiếp cận đầu tư, nhưng khả năng vận dụng vào phân tích và quản trị rủi ro vẫn còn hạn chế. Do đó, cần có thêm các chương trình giáo dục tài chính cùng với thông tin minh bạch từ doanh nghiệp nhằm củng cố năng lực đánh giá, tăng sự tự tin và khuyến khích thế hệ trẻ gắn bó bền vững hơn với thị trường cổ phiếu xanh.

f) Thực trạng nhận thức về rủi ro tài chính của Gen Z đối với quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến nhận thức về rủi ro tài chính (PFR), giá trị trung bình tổng đạt 3,29; phản ánh rằng Gen Z tại TP.HCM có cái nhìn tương đối tích cực về rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu xanh. Biến nổi bật nhất là PFR5 với 3,35; cho thấy thế hệ trẻ tin tưởng vào khả năng sinh lời ổn định trong trung và dài hạn, thể hiện tư duy đầu tư bền vững. Tiếp theo, PFR4 đạt 3,34 và PFR3 đạt 3,30; phản ánh sự đồng thuận rằng cổ phiếu xanh vừa phù hợp với mục tiêu cá nhân vừa có tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai. Ngược lại, PFR2 ghi nhận 3,24; và PFR1 đạt 3,21; là những biến thấp nhất, cho thấy niềm tin về hiệu suất và sự chắc chắn trong lựa chọn khoản đầu tư vẫn chưa mạnh mẽ. Từ đó, có thể thấy Gen Z đã hình thành nhận thức tích cực về mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, song mức độ tin tưởng vẫn chưa đồng đều giữa các khía cạnh. Do đó, việc minh bạch thông tin và cung cấp dữ liệu phân tích đáng tin cậy là cần thiết để củng cố sự tự tin và khuyến khích thế hệ trẻ gắn bó lâu dài hơn với thị trường cổ phiếu xanh.

g) Thực trạng quyết định đầu tư cổ phiếu xanh
Trong nhóm biến quyết định đầu tư cổ phiếu xanh (GID), giá trị trung bình tổng đạt 3,30; cho thấy Gen Z tại TP.HCM có xu hướng đầu tư ở mức khá tích cực nhưng chưa thật sự mạnh mẽ. Biến GID1 có giá trị trung bình cao nhất đạt 3,32; phản ánh rằng trải nghiệm đầu tư trong quá khứ đã góp phần định hình niềm tin và tạo cơ sở cho các quyết định sau này. Trong khi đó, GID2 và GID3 cùng đạt 3,29; cho thấy ý định tiếp tục tham gia và xu hướng ưu tiên cổ phiếu xanh trong danh mục đã hình thành, song động lực gắn bó lâu dài vẫn còn hạn chế. Có thể kết luận rằng, Gen Z đã có sự quan tâm rõ rệt đến cổ phiếu xanh, nhưng quyết định đầu tư vẫn thiên về tính thăm dò. Do đó, việc cung cấp minh chứng cụ thể về hiệu quả sinh lời và truyền thông giá trị dài hạn gắn với lợi ích xã hội và môi trường sẽ là chìa khóa để củng cố niềm tin và thúc đẩy sự cam kết bền vững hơn.

4. Kết luận
Nghiên cứu được thực hiện nhằm khảo sát và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z tại TP.HCM, trong bối cảnh đầu tư vì môi trường và xã hội đang dần trở thành xu thế tất yếu. Kết quả nghiên cứu cho thấy quyết định mua cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z tại TP.HCM chịu ảnh hưởng tổng hợp từ các yếu tố cá nhân, nhận thức, cảm xúc và yếu tố xã hội. Mặc dù Gen Z đã thể hiện sự quan tâm đến đầu tư có trách nhiệm, hành vi đầu tư thực tế vẫn còn mang tính thử nghiệm, chưa có tính cam kết lâu dài. Trên cơ sở phân tích dữ liệu khảo sát, một số hàm ý được đề xuất nhằm nâng cao quyết định mua cổ phiếu xanh của nhóm nhà đầu tư trẻ như sau:
Thứ nhất, cần đẩy mạnh xây dựng hình ảnh doanh nghiệp phát hành cổ phiếu xanh uy tín, minh bạch và có cam kết lâu dài với phát triển bền vững. Gen Z là thế hệ nhạy cảm với các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội. Do đó, việc doanh nghiệp chủ động công bố thông tin về tác động môi trường, xã hội và định hướng phát triển xanh sẽ giúp tạo dựng niềm tin và khơi gợi sự đồng cảm từ nhà đầu tư trẻ.
Thứ hai, cần tăng cường giáo dục tài chính nói chung và kiến thức về đầu tư xanh nói riêng cho thế hệ Gen Z. Các chương trình đào tạo nên được thiết kế ngắn gọn, sinh động, dễ tiếp cận và gắn liền với thực tiễn. Việc củng cố năng lực phân tích rủi ro, hiểu biết về thị trường và phương pháp đánh giá sản phẩm tài chính sẽ góp phần cải thiện chất lượng ra quyết định đầu tư.
Thứ ba, sử dụng hiệu quả sức ảnh hưởng của truyền thông xã hội, bạn bè và cộng đồng đầu tư để nâng cao nhận thức và thái độ tích cực đối với cổ phiếu xanh. Các chiến dịch truyền thông nên tận dụng hình thức kể chuyện, chia sẻ trải nghiệm đầu tư thực tế và hợp tác với những người có ảnh hưởng tích cực nhằm lan tỏa thói quen đầu tư có trách nhiệm trong giới trẻ.
Thứ tư, cần thiết kế sản phẩm cổ phiếu xanh phù hợp với đặc điểm hành vi và tâm lý của Gen Z. Đây là thế hệ có xu hướng tìm kiếm sự đồng nhất giữa lợi ích cá nhân và giá trị cộng đồng. Do đó, sản phẩm đầu tư không chỉ cần hiệu quả về mặt tài chính mà còn cần mang tính biểu tượng, phản ánh cam kết phát triển bền vững, truyền cảm hứng và dễ tiếp cận với quy mô vốn nhỏ.
Thứ năm, minh bạch hóa kết quả đầu tư và tác động thực tiễn của cổ phiếu xanh là yếu tố quan trọng để củng cố niềm tin và thúc đẩy hành động. Các doanh nghiệp nên thường xuyên công bố báo cáo về hiệu quả đầu tư, kết quả hoạt động phát triển bền vững và so sánh lợi ích giữa cổ phiếu xanh với các lựa chọn truyền thống để nhà đầu tư có cơ sở đưa ra quyết định.
Hạn chế nghiên cứu
Do giới hạn về thời gian và nguồn lực, nghiên cứu hiện tại mới chỉ dừng lại ở mức phân tích mô tả và so sánh cơ bản giữa các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư cổ phiếu xanh của thế hệ Gen Z tại TP. HCM. Nghiên cứu chưa có điều kiện thực hiện các kiểm định chuyên sâu để xác định quan hệ nhân quả giữa các biến số, cũng như chưa đánh giá đầy đủ độ tin cậy và giá trị của các thang đo trên phạm vi mẫu rộng hơn. Đây là những hạn chế quan trọng mà các nghiên cứu tiếp theo cần khắc phục để nâng cao tính thuyết phục và độ khái quát hóa của kết quả.
Xin chân thành cảm ơn Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh đã tài trợ kinh phí để nhóm thực hiện đề tài này (Mã số CS-SV25-KT-03).
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. Akepanidtaworn, K., Mascio, R. D., Imas, A., & Schmidt, L. D. (2023). Selling fast and buying slow: Heuristics and trading performance of institutional investors. The Journal of Finance, 78(6), 3055-3098.
2. Amalia, S. Q., & Suriani, S. (2024). Interaction of Climate Change and Green Stocks on Economic Growth in ASEAN-5. Signifikan: Jurnal Ilmu Ekonomi, 13(1), 97-114.
3. Ardia, D., Bluteau, K., Boudt, K., & Inghelbrecht, K. (2023). Climate change concerns and the performance of green vs. brown stocks. Management Science, 69(12), 7607-7632.
4. Barber, B. M., & Odean, T. (2000). Trading is hazardous to your wealth: The common stock investment performance of individual investors. The journal of Finance, 55(2), 773-806.
5. Barber, B. M., & Odean, T. (2008). All that glitters: The effect of attention and news on the buying behavior of individual and institutional investors. The review of financial studies, 21(2), 785-818.
6. Barber, B. M., Huang, X., Odean, T., & Schwarz, C. (2022). Attention‐induced trading and returns: Evidence from Robinhood users. The Journal of Finance, 77(6), 3141-3190.
7. Barberis, N., & Thaler, R. (2003). A survey of behavioral finance. Handbook of the Economics of Finance, 1, 1053-1128.
Phan Vệ Quốc, Trần Đức Trung, Nguyễn Thị Minh Đức
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
Tạp chí in số tháng 9/2025
email: [email protected], hotline: 086 508 6899