Tác động của CMCN 4.0 đối với hoạt động truyền thông ở các trường đại học ngoài công lập tại Thành phố Hà Nội

24/02/2023, 14:51
chia sẻ bài viết

TCDN - Bài viết phân tích những xu hướng công nghệ chủ yếu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) và chỉ ra các tác động với hoạt động truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội; từ đó, nhận diện một số vấn đề đặt ra, khuyến nghị một số giải pháp.

Tóm tắt:

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang trở thành xu thế phát triển tất yếu của nhân loại, với nền tảng là sự hợp nhất của công nghệ số, công nghệ vật lý và công nghệ sinh học, CMCN 4.0 đã làm thay đổi cách thức sản xuất, truyền tải, tiếp nhận và quản lý thông tin. Bài viết phân tích những xu hướng công nghệ chủ yếu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và chỉ ra các tác động với hoạt động truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội; từ đó, nhận diện một số vấn đề đặt ra, khuyến nghị hoạt động truyền thông tại các trường theo hướng số hóa, chuyên nghiệp và linh hoạt.

1. Đặt vấn đề

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang trở thành xu thế phát triển tất yếu của nhân loại, với đặc trưng kết hợp giữa các công nghệ số, công nghệ vật lý và công nghệ sinh học. Cuộc cách mạng đang làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, mô hình quản trị, cơ cấu lao động và đặc biệt là cách thức con người giao tiếp, truyền đạt thông tin.

Trong lĩnh vực giáo dục đại học, tác động của CMCN 4.0 diễn ra mạnh mẽ trên mọi phương diện, từ quản lý đào tạo, giảng dạy, nghiên cứu khoa học đến hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu. Đối với các trường đại học ngoài công lập, hoạt động truyền thông trở thành công cụ quan trọng nhằm khẳng định vị thế, thương hiệu, thu hút người học, đồng thời xây dựng hình ảnh và uy tín trong xã hội trước áp lực “cạnh tranh” giữ các cơ sở đào tạo đại học ngày càng gay gắt. Tuy nhiên, xu hướng công nghệ, nhất là công nghệ số diễn ra nhanh chóng, hoạt động truyền thông truyền thống đang bộc lộ những hạn chế nhất định về nội dung, phương thức và khả năng tương tác với “khách hàng” tiềm năng.

Thành phố Hà Nội hiện là địa bàn tập trung nhiều trường đại học ngoài công lập lớn của cả nước, như Trường Đại học Thăng Long, Trường Đại học FPT, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ, Trường Đại học Đại Nam, Trường Đại học Phenikaa,... Sự cạnh tranh trong lĩnh vực giáo dục đại học ở Thành phố ngày càng gay gắt, đòi hỏi các trường phải đổi mới toàn diện hoạt động truyền thông, nắm bắt các xu hướng công nghệ mới của CMCN4.0. Vì vậy, việc nghiên cứu xu hướng công nghệ của CMCN 4.0; nhận diện những vấn đề đặt ra đối với hoạt động truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội có ý nghĩa lý luận và thực tiễn.

2. Xu hướng công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư

CMCN 4.0 được đặc trưng bởi sự phát triển và tích hợp của ba nhóm công nghệ nền tảng chủ yếu là công nghệ số, công nghệ vật lý và công nghệ sinh học.

Công nghệ số là nền tảng trung tâm của cuộc CMCN4.0, bao gồm các trụ cột như Internet kết nối vạn vật (Internet of Things - IoT), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), điện toán đám mây (Cloud Computing) và chuỗi khối (Blockchain). Đây là những công nghệ có tính liên kết chặt chẽ, tương hỗ lẫn nhau, tạo nên hệ sinh thái số toàn diện đang làm thay đổi căn bản cách con người lưu trữ, xử lý, phân tích và chia sẻ thông tin. Công nghệ IoT cho phép hàng tỷ thiết bị, cảm biến và phương tiện kết nối với nhau trong cùng một mạng lưới, tạo ra dòng dữ liệu liên tục. Big Data giúp thu thập, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ này để nhận diện hành vi, xu hướng và nhu cầu của con người. Trên nền tảng đó, AI đóng vai trò “bộ não” thông minh, có khả năng học hỏi, phân tích và ra quyết định tự động, trong khi Cloud Computing lại cung cấp môi trường linh hoạt để lưu trữ, chia sẻ và khai thác dữ liệu ở quy mô toàn cầu. Blockchain mang lại tính minh bạch, bảo mật và truy xuất nguồn gốc cho các giao dịch và thông tin được xử lý trong không gian số. Với sự hỗ trợ của Big Data và AI, các bộ phận truyền thông chuyên trách có thể phân tích hành vi công chúng, dự báo xu hướng quan tâm, xác định thời điểm và kênh truyền tải hiệu quả nhất, đồng thời điều chỉnh thông điệp theo thời gian thực, qua đó giúp nâng cao tính cá nhân hóa trong tương tác, tăng hiệu quả truyền thông.

Công nghệ vật lý (hữu hình) bao gồm các công nghệ tiên tiến như robot thế hệ mới, in 3D, xe tự lái, vật liệu mới, công nghệ nano, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR). Các công nghệ này phản ánh xu hướng kết hợp giữa tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và kỹ thuật chế tạo hiện đại nhằm tạo ra những sản phẩm, thiết bị và phương tiện có khả năng tương tác, thích ứng và hỗ trợ con người trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống. Mặc dù tác động trực tiếp của nhóm công nghệ vật lý đối với hoạt động truyền thông không mạnh và tức thì như công nghệ số, song ảnh hưởng gián tiếp và hỗ trợ của nhóm này lại hết sức sâu rộng. Những tiến bộ trong lĩnh vực robot và in 3D giúp các cơ quan, tổ chức có thể xây dựng các không gian truyền thông tương tác, triển lãm mô phỏng và thiết kế trực quan với chi phí thấp hơn, thời gian nhanh hơn và mức độ thẩm mỹ cao hơn. Robot thế hệ mới không chỉ hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình ghi hình, sản xuất nội dung, mà còn có thể được lập trình để tương tác, hướng dẫn, hoặc thậm chí giao tiếp với người dùng trong các sự kiện truyền thông. Đặc biệt, công nghệ hiển thị 3D, thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality - AR) đang mở ra không gian truyền thông hoàn toàn mới với ranh giới giữa thực và ảo được xóa nhòa.

Công nghệ sinh học tập trung vào các ứng dụng công nghệ gen, cơ sinh học, dược phẩm, năng lượng sạch và môi trường. Nhóm công nghệ này tác động gián tiếp đối với hoạt động truyền thông, nhất là các tiến bộ trong công nghệ gen, y học tái tạo, dược phẩm sinh học hay năng lượng sạch đã tạo ra những chủ đề mới ngày càng được công chúng quan tâm, trở thành trọng tâm trong hoạt động truyền thông của nhiều trường đại học hiện nay. Thông qua việc khai thác các chủ đề gắn với sức khỏe, môi trường và phát triển bền vững, các trường đại học ngoài công lập có thể xây dựng hình ảnh “trường học xanh, nhân văn và trách nhiệm”, qua đó khẳng định vị thế, thương hiệu và hình ảnh đối với “khách hàng” và công chúng.

3. Tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với hoạt động truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội

Tác động đến chủ thể truyền thông. Trong xu hướng chuyển đổi số, vai trò của chủ thể truyền thông đã có sự thay đổi căn bản so với trước đây. Trong hoạt động truyền thông truyền thống, đội ngũ truyền thông chủ yếu đảm nhiệm các công việc mang tính chuyên biệt như viết tin, chụp ảnh, quay phim hay biên tập nội dung, còn trong chuyển đổi số và truyền thông trên nền tảng đa phương tiện, đội ngũ này trở thành “nhà truyền thông tích hợp” để kết hợp nhiều kỹ năng cùng lúc nhằm sáng tạo, quản trị và lan tỏa thông tin trên không gian số. Tuy nhiên, đối với các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội, đây lại là thách thức không nhỏ, bởi bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các cơ sở giáo dục đại học, truyền thông không còn chỉ là công cụ phụ trợ, mà đã trở thành một chức năng chiến lược, góp phần trực tiếp vào việc định vị thương hiệu, thu hút sinh viên và tạo dựng uy tín. Do vậy, các trường cần phải thích ứng nhanh với xu hướng chuyên nghiệp hóa và số hóa hoạt động truyền thông, trong đó trọng tâm là tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ truyền thông chuyên trách theo hướng đa năng, sáng tạo và am hiểu công nghệ.

Tác động đến nội dung thông điệp. Trước đây, thông điệp truyền thông của các trường đại học chủ yếu được xây dựng theo hướng một chiều, tập trung vào việc giới thiệu thành tích, quảng bá cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và các chương trình đào tạo. Những nội dung này thường mang tính mô tả, khô cứng, thiên về tuyên truyền hơn là tạo cảm xúc và tương tác với người công chúng. Tuy nhiên, hoạt động truyền thông trong chuyển đổi số và không gian mạng phát triển mạnh mẽ, mô hình tiếp nhận thông tin đã thay đổi căn bản. Công chúng không còn ở vị thế “người nghe thụ động”, mà trở thành người tham gia, đối thoại và đồng sáng tạo nội dung. Điều này buộc các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội phải thích ứng về nội dung truyền thông, chuyển từ việc “truyền đạt thông tin” sang “xây dựng câu chuyện thương hiệu”. Nội dung truyền thông chỉ thực sự hiệu quả khi có tính tương tác, cá nhân hóa; thông điệp truyền thông cần được thể hiện thông qua những câu chuyện chân thực, giàu cảm xúc và gần gũi với trải nghiệm của công chúng.

Tác động đến kênh truyền thông. CMCN 4.0 đã và đang mở ra nhiều kênh truyền thông phong phú, bao gồm báo điện tử, mạng xã hội (Facebook, TikTok, YouTube, Zalo, Instagram), nền tảng học tập trực tuyến, podcast, livestream và chatbot tự động. Xu hướng công nghệ trên đã khiến cho ranh giới giữa “người phát tin” và “người tiếp nhận tin” ngày càng mờ nhạt. Mỗi cá nhân giờ đây đều có thể trở thành một “trung tâm phát sóng” để tạo, chia sẻ và lan tỏa nội dung theo cách riêng của mình. Đặc biệt, các nền tảng mạng xã hội đang chiếm ưu thế tuyệt đối về lượng người dùng, thời gian truy cập và mức độ ảnh hưởng, trở thành kênh truyền thông chủ lực của các cơ sở giáo dục đại học, trong đó có các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội. Tuy nhiên, việc mở rộng và phụ thuộc vào các kênh truyền thông số cũng kéo theo nhiều thách thức phức tạp trong công tác quản lý và kiểm soát thông tin, nhất là phản hồi, xử lý khủng hoảng truyền thông trở nên khó khăn hơn.

Tác động đến công chúng truyền thông. Trong xu hướng công nghệ mới, mỗi công chúng đều có thể trở thành một “kênh truyền thông” độc lập trên mạng xã hội. Thông qua các nền tảng như Facebook, TikTok, YouTube, Zalo hay Instagram, công chúng không chỉ tiếp nhận thông tin từ nhà trường mà còn trực tiếp chia sẻ cảm nhận, quan điểm, hình ảnh và trải nghiệm cá nhân liên quan đến quá trình học tập, giảng dạy hay tương tác với môi trường giáo dục. Tuy nhiên, mỗi bài đăng, bình luận hay video ngắn của công chúng đều có thể tạo ra hiệu ứng dây chuyền, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và thương hiệu của trường. Vì vậy, các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội cần phải chuyển từ hoạt động truyền thông một chiều sang hoạt động truyền thông hai chiều, trong đó việc lắng nghe, đối thoại và phản hồi với công chúng trở thành yếu tố quyết định đến hiệu quả truyền thông.

4. Một số vấn đề đặt ra

Xu hướng công nghệ của CMCN 4.0 đã tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức mới cho hoạt động truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội:

Thứ nhất, vấn đề kiểm soát và định hướng thông tin trong không gian số. Trong bối cảnh bùng nổ công nghệ số và mạng xã hội, việc kiểm soát và định hướng thông tin đã trở thành một thách thức lớn. Hiện nay, các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube, TikTok, Zalo, Instagram… không chỉ là công cụ giao tiếp, mà đã trở thành môi trường truyền thông chủ đạo, nơi thông tin được lan truyền với tốc độ cực nhanh, phạm vi lan tỏa, tính tương tác rộng. Tính mở, tính lan tỏa và khó kiểm soát của không gian mạng vừa mang lại cơ hội lớn trong việc quảng bá thương hiệu, vừa tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng truyền thông. Những thông tin tiêu cực, tin giả, hoặc các bình luận sai lệch về chất lượng đào tạo, học phí, hay môi trường học tập… nếu không được xử lý kịp thời, có thể nhanh chóng tạo thành làn sóng dư luận tiêu cực, gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng, thương hiệu của nhà trường.

Thứ hai, hạn chế về năng lực và kỹ năng số của đội ngũ truyền thông chuyên trách. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của mọi hoạt động truyền thông. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy phần lớn đội ngũ truyền thông chuyên trách tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của truyền thông hiện đại. Đa số chưa được đào tạo chuyên sâu, bài bản về báo chí, quan hệ công chúng, marketing số hay truyền thông đa phương tiện. Chính vì vậy, năng lực vận hành các nền tảng truyền thông số, ứng dụng công nghệ mới và xử lý dữ liệu thông tin còn hạn chế. Bên cạnh đó, đội ngũ này chủ yếu làm việc theo kinh nghiệm hoặc cảm tính, chưa có khả năng phân tích hành vi công chúng, đánh giá xu hướng dư luận hay dự báo rủi ro truyền thông, dẫn đến hoạt động truyền thông chưa đạt hiệu quả mong muốn.

Thứ ba, vấn đề quản lý an ninh truyền thông và bảo mật dữ liệu. Trong kỷ nguyên số, khi mọi hoạt động truyền thông, quản trị và đào tạo của các cơ sở giáo dục đều gắn liền với môi trường trực tuyến, an ninh truyền thông và bảo mật dữ liệu trở thành vấn đề có tính chất sống còn đối với các trường đại học ngoài công lập. Hiện nay, các trường thường lưu trữ và xử lý khối lượng lớn dữ liệu có giá trị cao, bao gồm thông tin cá nhân của sinh viên, cán bộ, giảng viên; kết quả học tập, nghiên cứu; dữ liệu tài chính, tuyển sinh và hợp đồng hợp tác, liên kết quốc tế. Trong điều kiện công nghệ số phát triển nhanh, nhiều dữ liệu này được lưu trữ, truyền tải và chia sẻ qua các nền tảng điện toán đám mây hoặc hệ thống quản trị nội bộ trực tuyến. Nếu thiếu biện pháp bảo mật đồng bộ và chuyên nghiệp, các trường sẽ có thể tạo ra “kẽ hở” cho các hành vi xâm nhập trái phép, rò rỉ dữ liệu, hoặc tấn công mạng quy mô lớn.

Thứ tư, hạn chế về năng lực chuyển đổi số và hiện đại hóa hạ tầng truyền thông. Trước xu hướng phát triển nhanh chóng của công nghệ số từ CMCN4.0, hoạt động truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội đang đối mặt với thách thức lớn về năng lực chuyển đổi số và hiện đại hóa hạ tầng công nghệ thông tin. Đây là một trong những vấn đề quyết định khả năng thích ứng, cạnh tranh và khẳng định vị thế của các trường trong môi trường số hóa hiện nay. Hiện nay, phần lớn các trường mới chỉ dừng ở mức sử dụng công nghệ thông tin như một công cụ hỗ trợ cho hoạt động truyền thông (duy trì website, fanpage, hoặc một số nền tảng mạng xã hội), mà chưa hình thành được hệ thống truyền thông số tích hợp và quản trị dữ liệu chuyên nghiệp. Hạ tầng truyền thông còn thiếu đồng bộ, các kênh thông tin vận hành thiếu tính kết nối, cơ sở dữ liệu truyền thông chưa được liên thông với hệ thống quản lý đào tạo, tuyển sinh. Điều này khiến hoạt động truyền thông còn mang tính thủ công, thiếu khả năng phân tích dữ liệu và phản ứng nhanh trước khủng hoảng truyền thông.

5. Định hướng và khuyến nghị

Để thích ứng với xu hướng công nghệ của CMCN 4.0, các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội cần đổi mới tư duy và mô hình hoạt động truyền thông theo hướng số hóa, chuyên nghiệp và linh hoạt. Cụ thể:

Một là, hoàn thiện chiến lược truyền thông trong môi trường số hóa gắn với chiến lược phát triển nhà trường

Nếu chiến lược phát triển nhà trường xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu dài hạn và giá trị cốt lõi, thì chiến lược truyền thông chính là công cụ để hiện thực hóa, lan tỏa và củng cố những định hướng đó trong nhận thức của công chúng. Vì vậy, trước xu hướng công nghệ mới, các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội cần nhìn nhận hoạt động truyền thông trong môi trường số hóa như một trụ cột, vừa phục vụ cho mục tiêu quảng bá thương hiệu, vừa góp phần định hình đặc trưng hình ảnh, thương hiệu của nhà trường. Theo đó, chiến lược truyền thông phải được thiết kế dựa trên mô hình quản trị dữ liệu và tương tác đa chiều, thay vì cách tiếp cận truyền thống một chiều như trước đây. Các trường cần tiến hành đánh giá lại hiện trạng hoạt động truyền thông, từ đó xác định rõ thông điệp, nhóm công chúng mục tiêu, cũng như giá trị cốt lõi mà nhà trường mong muốn chuyển tải. Từ đó, kế hoạch truyền thông cần được cụ thể hóa thành các chiến dịch dài hạn và ngắn hạn, vận hành theo hướng đa kênh, tích hợp theo thời gian thực, tận dụng đồng thời các nền tảng truyền thống (báo chí, truyền hình, ấn phẩm in ấn) và nền tảng số (website, mạng xã hội, podcast, ứng dụng di động,...). Bên cạnh đó, tăng cường ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong truyền thông để nhà trường có khả năng phân tích hành vi công chúng, dự báo xu hướng dư luận, tối ưu hóa nội dung thông điệp.

Hai là, phát triển nguồn nhân lực truyền thông có kỹ năng hoạt động trong chuyển đổi số và thích ứng nhanh với xu hướng công nghệ mới

Trước xu hướng chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, nguồn nhân lực là yếu tố trung tâm quyết định hiệu quả của mọi hoạt động truyền thông. Năng lực, tư duy và kỹ năng của đội ngũ truyền thông chuyên trách sẽ quyết định trực tiếp đến khả năng thích ứng, sáng tạo và lan tỏa hình ảnh của nhà trường trong không gian mạng. Vì vậy, các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội cần chuyển từ tư duy “làm truyền thông thủ công” sang tư duy “truyền thông dựa trên nền tảng số”. Điều này đòi hỏi đội ngũ truyền thông chuyên trách phải được trang bị kỹ năng kết hợp linh hoạt giữa kiến thức truyền thông, công nghệ thông tin và quản trị tổ chức. Bên cạnh khả năng biên tập, viết tin, chụp ảnh, quay phim, họ cần hiểu biết về phân tích dữ liệu mạng xã hội, marketing số và tương tác trên nền tảng đa phương tiện. Các trường cần tích cực, chủ động xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ truyền thông một cách bài bản, chuyên nghiệp. Nội dung, hình thức đào tạo, bồi dưỡng thông qua tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên đề về truyền thông số, marketing trực tuyến, quản trị thương hiệu, thiết kế nội dung truyền thông trên nền tảng đa phương tiện, kỹ năng dựng phim và xử lý khủng hoảng truyền thông.

Ba là, xây dựng hệ thống quản trị thông tin và an ninh truyền thông chuyên nghiệp, hiệu quả

Trong môi trường số, thông tin được lan truyền với tốc độ nhanh, phạm vi rộng và tính lan tỏa mạnh, khiến các trường đại học ngoài công lập phải đối mặt với yêu cầu cấp bách về xây dựng hệ thống quản trị thông tin và bảo đảm an ninh truyền thông. Do vậy, các trường cần chủ động xây dựng Trung tâm truyền thông số hoặc bộ phận tương đương có chức năng giám sát, thu thập, phân tích và phản ứng nhanh với các luồng thông tin xuất hiện trên mạng xã hội, báo chí điện tử và các nền tảng trực tuyến khác. Trung tâm này cần được trang bị công cụ theo dõi xu hướng, phần mềm quản lý tương tác, cùng đội ngũ truyền thông có khả năng nhận diện, đánh giá và xử lý kịp thời các tình huống phát sinh, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông. Cùng với quản trị nội dung, các trường cần đặc biệt chú trọng đến an ninh truyền thông và bảo mật dữ liệu số. Việc đầu tư hệ thống tường lửa, phần mềm phòng chống tấn công mạng, mã hóa dữ liệu và sao lưu dự phòng để bảo vệ thông tin cá nhân của cán bộ, giảng viên, sinh viên cũng như các dữ liệu của nhà trường là rất cần thiết. Ngoài ra, nên tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng, diễn tập về an toàn thông tin và an ninh mạng, giúp cán bộ, nhân viên nhận biết rủi ro và chủ động ứng phó khi xảy ra sự cố khủng hoảng truyền thông.

Bốn là, nâng cao năng lực chuyển đổi số và hiện đại hóa hạ tầng truyền thông tại các trường đại học ngoài công lập

Đối với các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội, năng lực chuyển đổi số trong hoạt động truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hình ảnh, uy tín và khả năng tiếp cận công chúng. Sự chậm trễ trong ứng dụng công nghệ mới, thiếu đầu tư cho hạ tầng truyền thông và quản trị số sẽ khiến các trường dễ bị tụt hậu, mất lợi thế trong việc thu hút người học và khẳng định thương hiệu. Do đó, các trường cần xây dựng và hoàn thiện nền tảng hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ, hiện đại, bảo đảm kết nối liên thông giữa các hệ thống dữ liệu, từ quản trị đào tạo, nghiên cứu khoa học đến hoạt động truyền thông, quảng bá sản phẩm học tập của người học. Hạ tầng truyền thông kỹ thuật số không chỉ bao gồm trang thông tin điện tử, hệ thống email, mạng nội bộ mà còn phải được mở rộng sang các nền tảng số chuyên biệt như cổng thông tin truyền thông tích hợp, hệ thống phân tích dữ liệu truyền thông và các nền tảng quản trị nội dung số để giúp nhà trường vận hành hoạt động truyền thông một cách chủ động, khoa học và hiệu quả.

6. Kết luận

Xu hướng công nghệ của cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tạo ra những biến chuyển căn bản trong hoạt động truyền thông ở các cơ sở đào tạo đại học. Đối với các trường đại học ngoài công lập trên địa bàn Thành phố Hà Nội, đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức trong việc khẳng định vị thế, nâng cao sức cạnh tranh và xây dựng hình ảnh, thương hiệu trước công chúng. Để tận dụng cơ hội của xu hướng công nghệ mới, nhất là công nghệ số, các trường cần đổi mới toàn diện hoạt động truyền thông, lấy công nghệ và dữ liệu làm nền tảng, con người làm trung tâm và giá trị xã hội làm mục tiêu. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng quản trị đại học, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Tài liệu tham khảo:

1. Chính phủ (2021), Chương trình chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục giai đoạn 2021-2025, Hà Nội.

2. Học viện Báo chí và Tuyên truyền (2020), Giáo trình Truyền thông đại chúng, Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.

3. Phạm Hồng Chương (2021), “Ứng dụng công nghệ số trong quản trị đại học”, Tạp chí Giáo dục, số 513.

4. Marius Badea (2014), “Social Media and Organizational Communication”,  Procedia - Social and Behavioral Sciences,  Volume 149, 5 September 2014, Pages 70-75.

5. Jin-Ae Kang, Bruce K. Berger (2010), “The influence of organizational conditions on public relations practitioners' dissent”, Journal of Communication Management, Vol. 14 Iss: 4 pp. 368-387.

Nguyễn Văn Long

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

x