Tác động của giá than, giá CERS và lượng dự án CDM đến khối lượng giao dịch tín chỉ CERS tại Việt Nam

28/10/2025, 14:08
chia sẻ bài viết

TCDN - Kết quả cho thấy mức giá CERs hiện tại ảnh hưởng tiêu cực đến khối lượng giao dịch, điều này có thể phản ánh tính mỏng, thanh khoản thấp và rào cản tiếp cận thị trường ở Việt Nam. Bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm tăng tính thanh khoản, ổn định giá và thúc đẩy nguồn cung tín chỉ.

Tóm tắt

Bài viết này phân tích tác động của một số yếu tố chính sách và kinh tế thị trường đến khối lượng giao dịch sản phẩm CERs (KLGDC) tại Việt Nam giai đoạn 2008–2024. Sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) trên 17 quan sát, mô hình bao gồm ba biến giải thích: Số lượng dự án giảm phát thải theo cơ chế phát triển sạch (các dự án đăng ký mới, sau đây gọi tắt là dự án mới- DAM), giá CERs bình quân (GC), giá than bình quân (GT). Kết quả ước lượng cho thấy giá CERs (GC) có hệ số âm và ý nghĩa thống kê ở mức 1% (hệ số = -198,239.3), trong khi giá than (GT) mang dấu dương nhưng không có ý nghĩa thống kê ở mức 5% (hệ số = 4,889.69). Số lượng dự án mới (DAM) không có ý nghĩa thống kê. Mô hình có R-squared = 0.72 và F-statistic có ý nghĩa, cho thấy mô hình giải thích tốt biến động của khối lượng giao dịch sản phẩm CERs. Kết quả gợi ý rằng mức giá CERs hiện tại ảnh hưởng tiêu cực đến khối lượng giao dịch, điều này có thể phản ánh tính mỏng, thanh khoản thấp và rào cản tiếp cận thị trường ở Việt Nam. Bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm tăng tính thanh khoản, ổn định giá và thúc đẩy nguồn cung tín chỉ chất lượng.

1. Đặt vấn đề

Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững toàn cầu. Trong bối cảnh này, cơ chế thị trường carbon, đặc biệt là thông qua giao dịch tín chỉ carbon, đã trở thành một công cụ quan trọng để đạt được các mục tiêu giảm phát thải. Việt Nam, với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, cần xây dựng và vận hành một thị trường tín chỉ carbon hiệu quả. Tuy nhiên, hiện nay bằng chứng thực nghiệm về những yếu tố tác động đến giao dịch tín chỉ carbon, cụ thể là sản phẩm chứng chỉ giảm phát thải CERs tại Việt Nam còn hạn chế. Do đó, nghiên cứu này tập trung sử dụng mô hình hồi quy OLS để phân tích tác động của giá than, giá tín chỉ carbon và số lượng dự án giảm phát thải được đăng ký mới theo cơ chế phát triển sạch đến khối lượng giao dịch sản phẩm CERs. Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp vào cơ sở lý luận cũng như cung cấp bằng chứng thực tiễn hỗ trợ hoạch định chính sách.

2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu

Theo lý thuyết cung - cầu, giá cả và tính thanh khoản là hai nhân tố trung tâm quyết định khối lượng giao dịch trên mọi thị trường, bao gồm thị trường tín chỉ carbon. Nhiều nghiên cứu quốc tế chỉ ra mối liên hệ giữa giá cả (bao gồm giá năng lượng) và khối lượng giao dịch tín chỉ carbon. Nghiên cứu của Lipping Gao (2023) chỉ ra rằng khối lượng giao dịch thể hiện phản ứng rõ rệt và bền vững hơn đối với các cú sốc giá so với mối quan hệ ngược lại, tức là giá và khối lượng giao dịch có quan hệ nghịch chiều trong các thị trường mỏng, nơi giá cao có thể kìm hãm giao dịch do thiếu người mua hoặc rào cản chi phí giao dịch hay các yếu tố khác. Bên cạnh đó, Báo cáo thường niên của Ecosystem Marketplace (2025) cho rằng số lượng dự án mới ảnh hưởng trực tiếp tới khối lượng lưu thông trên thị trường tín chỉ carbon.

Ở Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào khung pháp lý, chính sách và khả năng phát triển thị trường carbon. Nguyễn Thị Kim Thu (2024) nhấn mạnh các thách thức về thể chế và khung MRV. Hoàng Viết Đại (2024) chỉ ra mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường giao dịch tín chỉ carbon hiện nay ở Việt Nam, trong đó có những nhân tố ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động cắt giảm phát thải carbon, từ đó ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến thị trường tín chỉ carbon. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng trống nghiên cứu định lượng về tác động của các yếu tố cụ thể như giá than, giá tín chỉ carbon và số lượng dự án mới đến khối lượng giao dịch carbon, cụ thể là sản phẩm CERs. Nghiên cứu này kế thừa các công trình trước đó, đồng thời bổ sung bằng chứng định lượng mới cho bối cảnh Việt Nam.

Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các biến nghiên cứu như sau:

- Lựa chọn biến phụ thuộc

Để đánh giá thị trường tín chỉ carbon của một quốc gia có tăng trưởng hay không, ta có thể dựa vào nhiều yếu tố như số lượng doanh nghiệp tham gia vào thị trường, khối lượng phát hành, khối lượng giao dịch carbon… của thị trường đó ở nội địa và quốc tế.  Tại Việt Nam, hiện nay vẫn chưa chính thức có thị trường giao dịch tín chỉ carbon nội địa, các doanh nghiệp chủ yếu bán hay phát hành tín chỉ carbon ra nước ngoài theo cơ chế phát triển sạch (CDM) từ năm 2005 đến nay. Sản phẩm CERs là kết quả của cơ chế CDM và cũng là sản phẩm tín chỉ carbon đầu tiên do Việt Nam phát hành. Hiện nay trên thị trường carbon ở Việt Nam đã có thêm một vài sản phẩm khác nhưng còn khá mới và lượng giao dịch cũng rất ít.

Chính vì vậy, tác giả đề xuất biến phụ thuộc để nghiên cứu là “Khối lượng giao dịch sản phẩm CERs”. Đây là sản phẩm được phát hành từ các dự án CDM (1 CERs = 1 tấn CO2), với số liệu được tập hợp từ khi các dự án theo cơ chế CDM được phát hành tín chỉ carbon (2008) đến năm 2024.

- Lựa chọn biến độc lập

Số dự án mới (DAM). Trong nghiên cứu về thị trường tín chỉ carbon. Mỗi dự án mới đi vào hoạt động đồng nghĩa với việc có thêm nguồn tín chỉ carbon được phát hành, góp phần tăng tính thanh khoản và sự sôi động của thị trường. Việc đo lường số lượng dự án cũng giúp phản ánh mức độ khuyến khích từ cơ quan quản lý, như ưu đãi về thuế, hỗ trợ kỹ thuật hoặc các cơ chế tài chính khác. Số dự án nhiều thường tương ứng với môi trường chính sách thuận lợi, minh bạch và ổn định, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và giao dịch của các doanh nghiệp. Vì thế, tác giả đề xuất giả thuyết nghiên cứu: H1: Số dự án mới tác động tích cực đến khối lượng giao dịch tín chỉ Carbon

Giá tín chỉ Carbon: Giá tín chỉ carbon (thường được tính bằng USD/tấn CO₂) là yếu tố then chốt tác động đến hành vi của doanh nghiệp và nhà đầu tư. Khi giá tín chỉ ở mức cao, các tổ chức sẽ có động lực kinh tế mạnh mẽ hơn để đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, đồng thời tạo ra tín chỉ carbon để bán ra thị trường. Điều này là gần như đúng với các quốc gia có thị trường tín chỉ đã vận hành lâu năm như Châu Âu hay Bắc Mỹ. Đồng thời, theo Lipping Gao (2023), khối lượng giao dịch phản ứng mạnh mẽ và bền bỉ hơn với những thay đổi về giá so với phản ứng của giá với những thay đổi về khối lượng trên thị trường carbon của Trung Quốc. Xuất phát từ kết quả nghiên cứu đó, kết hợp với đối tượng nghiên cứu là khối lượng giao dịch CERs, nên nhóm nghiên cứu đưa biến “Giá CERs bình quân” vào mô hình nghiên cứu và đề xuất giả thuyết H2: Giá CERs tác động ngược chiều đến khối lượng giao dịch CERs.

Giá các nhiên liệu: Bên cạnh giá tín chỉ Carbon, giá cả của các nhiên liệu - đặc biệt là than, xăng dầu, khí tự nhiên - thường có tác động đáng kể đến thị trường tín chỉ carbon. Khi giá nhiên liệu hóa thạch cao, chi phí cho các giải pháp thay thế sạch (ví dụ giảm sử dụng than hoặc chuyển sang năng lượng tái tạo) trở nên hợp lý hơn. Điều này thúc đẩy nhu cầu mua tín chỉ carbon để bù trừ phát thải, làm tăng giá thị trường. Giá nhiên liệu thấp thường khuyến khích sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch, làm tăng phát thải và nhu cầu tín chỉ carbon về lâu dài. Ngược lại, giá cao giảm tiêu thụ nhiên liệu, giảm áp lực mua tín chỉ. Giá nhiên liệu cao làm năng lượng tái tạo trở nên cạnh tranh hơn, từ đó thay đổi cân bằng cung – cầu trong thị trường tín chỉ carbon. Trong số các nhiên liệu hoá thạch, tác giả chọn “Giá than bình quân” (GT) làm một biến độc lập trong mô hình nghiên cứu và đề xuất giả thuyết H3: Giá than có tác động cùng chiều đến khối lượng giao dịch CERs.

3.  Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2008 đến năm 2024 (17 quan sát), với biến phụ thuộc: KLGDC - khối lượng giao dịch CERs (đơn vị: tấn CO₂). Các biến giải thích: DAM (Số lượng dự án mới), GC (giá CERs bình quân, đơn vị USD/tCO₂), GT (giá than bình quân, đơn vị USD/tấn).

Mô hình OLS được ước lượng theo công thức tổng quát sau:

KLGDC = β0 + β1∙DAM + β2∙GC + β3∙GT + ε

Trong đó β0 là hệ số hằng số, β1, β2 và β3 là các hệ số cần ước lượng, ε là sai số ngẫu nhiên. Tất cả các ước lượng được thực hiện bằng phần mềm EViews. Các kiểm định chẩn đoán gồm R², adjusted R², F-test, Durbin–Watson để kiểm tra tự tương quan. Các kiểm định mở rộng như kiểm tra phương sai sai số không đồng nhất và đa cộng tuyến được khuyến nghị cho bước phân tích tiếp theo.

4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

4.1. Phân tích thống kê mô tả các biến

Dữ liệu thứ cấp thu được, bằng phương pháp thống kê mô tả, kết quả được trình bày trong bảng sau:

z7163787157897_fce72bdcd6c9f813a8fe212f5ec38fd6

Kết quả thống kê mô tả cho thấy:

Biến DAM (số lượng dự án mới): Có 17 quan sát, trung bình đạt 17,94 dự án/năm, dao động từ tối thiểu 2 dự án đến tối đa 40 dự án, với độ lệch chuẩn 11,03. Điều này cho thấy số lượng dự án mới đăng ký biến động khá lớn giữa các năm, phản ánh sự không ổn định trong việc phát triển các dự án giảm phát thải theo cơ chế phát triển sạch (CDM).

Biến GC (giá CERs bình quân): Trung bình ở mức 6,146 USD/tCO₂e, dao động rất mạnh từ mức thấp nhất 2 USD đến mức cao nhất 20 USD, với độ lệch chuẩn 5,12. Khoảng dao động rộng cho thấy giá CERs tại Việt Nam có sự biến động đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu, chịu tác động từ cung – cầu quốc tế và chính sách toàn cầu.

Biến GT (giá than bình quân): Trung bình đạt 140,89 USD/tấn, trong khoảng 51,78 USD đến 313,6 USD, với độ lệch chuẩn 75,26. Đây là biến có độ phân tán lớn nhất trong ba biến, thể hiện sự biến động mạnh của giá than ở Việt Nam, nhất là giai đoạn khủng hoảng năng lượng gần đây.

Như vậy, cả ba biến nghiên cứu (DAM, GC và GT) đều có mức biến động lớn trong giai đoạn 2008–2024. Sự biến động mạnh của giá CERs và giá than phản ánh những thay đổi của thị trường năng lượng – carbon toàn cầu, trong khi số lượng dự án mới chưa ổn định cho thấy thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam còn chịu tác động lớn từ khung chính sách và điều kiện thị trường quốc tế.

4.2.  Kiểm định về tính hợp lệ và lựa chọn mô hình

z7163787175483_83689a1100249f1a799e50eaa2837c33

4.3. Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết

Phương trình hồi quy ước lượng:

z7163787175642_4d5fecdfb0fea89af42c874f16ad30c0

Bảng trên cho thấy mô hình có Prob(F-statistic) = 0.000674, nhỏ hơn 0,01 nên có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, tức là 99% tin cậy khi xét đồng thời các biến độc lập. Mô hình giải thích được 72% biến động của khối lượng giao dịch CERs. Durbin – Watson = 2,11 cho thấy không có tự tương quan phần dư. Như vậy, mô hình được xem là phù hợp và có độ tin cậy nhất định để rút ra các nhận xét như sau:

Biến DAM có Prob = 0,7597 > 0,05 nên không có ý nghĩa thống kê. Nghĩa là số lượng dự án mới không tác động đáng kể đến khối lượng giao dịch trong giai đoạn 2008 – 2024. Do vậy bác bỏ giả thuyết H1.  Điều này có thể nguyên nhân xuất phát từ chất lượng tín chỉ của các dự án do phía Việt Nam phát hành vẫn còn thấp so với các dự án của các khu vực khác như EU, Bắc Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ, bên cạnh đó, nguồn cung tín chỉ trên thế giới dư thừa trong những năm từ 2014 đến 2018 dẫn đến các dự án mới có phát hành tín chỉ nhưng cũng khó có thêm giao dịch mới, và thực tế là chỉ 15% số CERs phát hành từ Việt Nam là có khả năng giao dịch[i].

Biến GC có Coefficient = - 198.239,3 (hệ số âm) và Prob = 0,0005 < 0,01 có ý nghĩa rất cao. Khi giá CERs tăng 1 USD, khối lượng giao dịch giảm trung bình ~198,239 đơn vị. Điều này phản ánh quan hệ ngược chiều: giá tín chỉ càng cao thì giao dịch càng ít. Đây là kết quả quan trọng nhất của mô hình. Kết quả này cũng đúng với kiểm định của Lipping (2023) đưa ra và phù hợp với giả thuyết nghiên cứu. Như vậy giả thuyết H2 đưa ra là đúng, được chấp nhận.

Biến GT có hệ số dương nhưng P = 0,1744 > 0,1 nên không có ý nghĩa thống kê trong mô hình này. Điều này cho thấy giá than có xu hướng tác động cùng chiều đến giao dịch CERs nhưng chưa đủ bằng chứng thống kê để khẳng định. Như vậy tạm thời bác bỏ giả thuyết H3. Lý do sự thay đổi của giá than kém nhạy so với sự thay đổi của lượng giao dịch CERs do hiện tại Việt Nam chưa chính thức có hạn ngạch phát thải áp dụng với các doanh nghiệp, do vậy gần như lượng CERs được phát hành ở Việt Nam đều được giao dịch ra quốc tế, chưa có giao dịch nội địa.

Tóm lại, kết quả này phù hợp với lý thuyết cung – cầu thị trường carbon: khi giá tín chỉ tăng cao, chi phí giao dịch tăng khiến nhu cầu giao dịch giảm, từ đó làm giảm khối lượng tín chỉ trao đổi. Ngược lại, số lượng dự án mới và biến động giá than có thể tác động đến cung – cầu tín chỉ theo hướng dài hạn, song trong giai đoạn nghiên cứu chưa cho thấy ảnh hưởng rõ rệt.

5. Kết luận và hàm ý chính sách

Kết quả nghiên cứu cho thấy giá CERs là nhân tố có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến khối lượng giao dịch tín chỉ carbon tại Việt Nam. Tác động nghịch chiều giữa giá CERs và giao dịch phản ánh đặc điểm của một thị trường còn non trẻ, tính thanh khoản thấp và dễ bị tác động bởi biến động giá quốc tế. Do đó, để phát triển thị trường tín chỉ carbon, trước hết cần xây dựng cơ chế bình ổn giá, chẳng hạn thông qua quỹ bình ổn, cơ chế dự trữ tín chỉ, hoặc thiết lập biên độ dao động giá phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khi tham gia giao dịch, đồng thời tạo tín hiệu thị trường ổn định hơn.

Bên cạnh đó, kết quả cho thấy số lượng dự án mới không có ý nghĩa thống kê đối với giao dịch CERs, phản ánh hạn chế về chất lượng tín chỉ do Việt Nam phát hành. Vì vậy, chính sách cần tập trung vào nâng cao chất lượng dự án và chất lượng tín chỉ carbon do Việt Nam phát hành, thông qua cải thiện quy trình MRV (đo đạc, báo cáo, thẩm định), áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, và khuyến khích các dự án có hàm lượng giảm phát thải thực chất. Việc tăng chất lượng thay vì chỉ gia tăng số lượng dự án sẽ giúp nâng cao khả năng hấp thụ tín chỉ Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ngoài ra, mặc dù giá than chưa thể hiện tác động rõ rệt trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng xét về dài hạn, xu hướng dịch chuyển khỏi năng lượng hóa thạch sẽ ảnh hưởng đến cung – cầu tín chỉ carbon. Do đó, cần có chính sách phối hợp giữa thị trường năng lượng và thị trường carbon, thúc đẩy doanh nghiệp chuyển dịch sang công nghệ sạch để gia tăng cầu đối với tín chỉ. Song song với đó, cần thúc đẩy việc áp hạn ngạch phát thải vào các ngành sử dụng nhiều nhiên liệu hoá thạch. Đây là những nền tảng cần thiết để thị trường tín chỉ carbon Việt Nam phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

Ellerman, D., Convery, F., & de Perthuis, C. (2010). Pricing Carbon: The European Union Emissions Trading Scheme. Cambridge University Press.

Schneider, L., & La Hoz Theuer, S. (2019). Environmental integrity of international carbon market mechanisms under the Paris Agreement. Climate Policy.

Zeng, S. et al. (2023). The Influencing Factors of the Carbon Trading Price. Sustainability (MDPI).

Gao, Lipping. (2023). Understanding Price - Volume Relationships in China's Carbon Trading System. SSRN.

Forest Trends / Ecosystem Marketplace — State of the Voluntary Carbon Market (SOVCM) 2025 - Báo cáo thường niên của Ecosystem Marketplace

Nguyễn Thị Kim Thu (2024) - Phát triển thị trường carbon tại Việt Nam – Cơ hội và thách thức. Tạp chí Tài Chính, số 830.

Hoàng Viết Đại (2024) – Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường giáo dịch tín chỉ Carbon hiện nay ở Việt Nam – Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia 2024

Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022) - Báo cáo nghiên cứu xây dựng thị trường carbon tại Việt Nam – Giai đoạn I.

ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh - Học viện Tài Chính

Tạp chí in số tháng 10/2025

Bạn đang đọc bài viết Tác động của giá than, giá CERS và lượng dự án CDM đến khối lượng giao dịch tín chỉ CERS tại Việt Nam tại chuyên mục Bài báo khoa học của Tạp chí Tài chính doanh nghiệp. Liên hệ cung cấp thông tin và gửi tin bài cộng tác:

email: [email protected], hotline: 086 508 6899

x