Việt Nam thí điểm quản lý tài sản mã hóa: Hướng tới đổi mới có kiểm soát và ổn định tài chính quốc gia
TCDN - Trên cơ sở Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam, nghiên cứu này tập trung mô tả chính sách, phân tích giá trị kinh tế, thể chế của thí điểm, bao gồm khả năng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tóm tắt
Trên cơ sở Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP ban hành ngày 9/9/2025 về thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam, nghiên cứu này không chỉ mô tả chính sách mà còn phân tích giá trị kinh tế, thể chế của thí điểm, bao gồm khả năng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đồng thời, nghiên cứu nhận diện các rủi ro hệ thống tiềm ẩn như bất ổn tài chính vĩ mô, rủi ro pháp lý, an ninh mạng, rửa tiền và bảo vệ nhà đầu tư.
Dựa trên tổng quan học thuật quốc tế (IMF, BIS, FATF), dữ liệu thị trường (CoinGecko) và phân tích thể chế trong nước, nghiên cứu sử dụng mô phỏng định lượng đa kịch bản để ước lượng tác động và xây dựng ma trận rủi ro đa chiều. Phụ lục pháp lý được bổ sung, nhằm đối chiếu các quy định của Nghị quyết với hệ thống luật hiện hành, qua đó xác định khoảng trống pháp lý và đề xuất khung chính sách tối ưu, vừa khuyến khích đổi mới, vừa bảo đảm an toàn tài chính, hướng tới phát triển bền vững thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam.
Giới thiệu
Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP đánh dấu bước ngoặt trong tiến trình hội nhập tài chính của Việt Nam khi lần đầu tiên cho phép thí điểm chào bán, phát hành và giao dịch tài sản mã hóa gắn với tài sản thực. Chính sách này phản ánh quyết tâm của Chính phủ trong việc thích ứng với xu thế công nghệ tài chính toàn cầu, đồng thời kiểm nghiệm tác động của loại hình tài sản mới trong khuôn khổ có kiểm soát.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy các quốc gia như Singapore, Thụy Sĩ, Nhật Bản đã thiết lập hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh, trong khi nhiều nền kinh tế mới nổi vẫn loay hoay giữa khuyến khích đổi mới và kiểm soát rủi ro. Việt Nam vì thế cần một cách tiếp cận cân bằng - học hỏi mô hình tiên tiến nhưng điều chỉnh phù hợp với bối cảnh trong nước, tránh tình trạng bị động trước tốc độ phát triển của công nghệ blockchain.
Tài sản mã hóa có thể mở rộng kênh huy động vốn, nâng cao tính minh bạch và thúc đẩy đổi mới fintech, song cũng tiềm ẩn rủi ro biến động giá, gian lận và rửa tiền, đe dọa ổn định tài chính vĩ mô. Bối cảnh Việt Nam càng đặc thù khi thị trường tài chính còn non trẻ, năng lực giám sát hạn chế, trong khi mức độ hiểu biết của nhà đầu tư còn thấp đòi hỏi một chiến lược quản lý thận trọng nhưng linh hoạt.
Dưới góc độ thể chế, Nghị quyết 05 không chỉ là biện pháp thử nghiệm mà còn là công cụ thể chế hóa đổi mới, cho phép nhà quản lý thu thập dữ liệu thực tiễn, nhận diện rủi ro và hoàn thiện khung pháp lý tương lai. Việc giới hạn phạm vi thí điểm, quy định rõ tài sản cơ sở và yêu cầu công bố thông tin minh bạch thể hiện cách tiếp cận “thử - kiểm - điều chỉnh” phù hợp với chuẩn mực quản trị rủi ro quốc tế.
Bên cạnh đó, việc tham chiếu khuyến nghị của IMF, BIS và FATF là cần thiết nhằm bảo đảm tính đồng bộ và hội nhập. Các tổ chức này đều cảnh báo rủi ro hệ thống nếu tài sản mã hóa phát triển quá nhanh mà thiếu cơ chế giám sát, đồng thời khuyến nghị xây dựng khung kiểm soát rửa tiền và ổn định tiền tệ.
Với ý nghĩa đó, giai đoạn thí điểm không chỉ nhằm quản lý rủi ro, mà còn là bước khởi đầu hình thành thị trường tài sản số có trật tự, tạo nền tảng cho đổi mới tài chính, thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên kinh tế số.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng phương pháp hỗn hợp: tổng quan tài liệu, mô phỏng kịch bản và phân tích pháp lý so sánh. Mô phỏng nhằm ước tính tổn thất tiềm năng cho nền kinh tế liên quan tài sản mã hóa trong ba kịch bản (thận trọng, trung bình, cực đoan).
Giả thiết mô phỏng:
- Tổng vốn hoá thị trường toàn cầu (M): 4,000 tỷ USD (CoinGecko, Sep 2025).
- Phần tiếp xúc ròng của Việt Nam (α): giả định 0.05% (thận trọng) đến 0.5% (trung bình).
- Tỷ lệ đòn bẩy trung bình (L): 1.5.
- Cú sốc giá (S): -30% và -60%.
Công thức: ΔV = M × α × S × L
Kết quả mô phỏng

Phụ lục pháp lý - Đối chiếu với Nghị quyết 05/2025/NQ-CP
- Điều 6: Quy định về chào bán, phát hành. Nội dung cốt lõi là chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp phát hành phải công bố cáo bạch ít nhất 15 ngày trước khi phát hành. Điều này nhằm bảo đảm minh bạch thông tin, giảm thiểu tình trạng phát hành ồ ạt, thiếu kiểm soát. Tuy nhiên, khi đối chiếu với Luật Chứng khoán 2019, có thể nhận thấy sự khác biệt: việc phát hành chứng khoán ra công chúng trong luật này yêu cầu công bố bản cáo bạch chi tiết và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận. Như vậy, Nghị quyết tạo cơ chế linh hoạt hơn, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ chồng chéo về thẩm quyền và tiêu chuẩn công bố thông tin. Cần bổ sung hướng dẫn cụ thể để phân biệt rõ ràng giữa “chứng khoán” và “tài sản mã hóa gắn với tài sản thực”.
- Điều 7: Quy định về tổ chức thị trường giao dịch. Chỉ những tổ chức do Bộ Tài chính cấp phép mới được quyền tổ chức sàn giao dịch tài sản mã hóa trong giai đoạn thí điểm. Điều này tương thích một phần với cơ chế cấp phép hoạt động giao dịch chứng khoán theo Luật Chứng khoán 2019 và cơ chế giám sát hệ thống thanh toán theo Luật Ngân hàng Nhà nước 2010. Điểm mới ở đây là chế tài xử lý vi phạm chỉ áp dụng sau 6 tháng kể từ ngày triển khai, cho thấy cách tiếp cận “giai đoạn học hỏi - điều chỉnh”. Tuy nhiên, khoảng thời gian 6 tháng này cần được nghiên cứu thêm: nó vừa cho phép thử nghiệm, vừa tiềm ẩn nguy cơ doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở pháp lý. Do đó, cần xây dựng quy trình giám sát song song và hướng dẫn tạm thời ngay từ đầu.
Khoảng trống pháp lý và kiến nghị:
1. Phân loại token chứng khoán - tiện ích: áp dụng tiêu chí tương tự Howey Test.
2. Tương thích Luật Ngân hàng và chính sách tiền tệ: quy định rõ việc sử dụng tiền pháp định.
3. AML/CFT: bổ sung Quy tắc di chuyển thông tin (Travel Rule), hợp tác quốc tế.
4. Cơ chế xử lý sự cố: lập Quỹ bảo vệ nhà đầu tư.
Thảo luận
Kết quả mô phỏng và ma trận rủi ro cho thấy, bức tranh không mấy đơn giản: rủi ro tiềm tàng xuất hiện ở nhiều tầng nấc, không chỉ trong phạm vi thí điểm mà còn tiềm ẩn lan tỏa ra toàn bộ hệ thống tài chính tiền tệ nếu không được định hướng và quản trị kịp thời. Điều này phản ánh một nghịch lý thường gặp trong quá trình đổi mới: cơ hội và thách thức song hành, tiềm năng và hiểm nguy đan xen. Kinh nghiệm quốc tế từ các tổ chức lớn như IMF, BIS hay FATF đã nhiều lần nhấn mạnh rằng, bất kỳ sáng kiến tài chính nào, đặc biệt liên quan đến tài sản số, thanh toán điện tử hoặc mô hình ngân hàng mới, đều phải dựa trên một khung pháp lý vững chắc, minh bạch và đồng thời có cơ chế giám sát chủ động, không để rơi vào tình trạng chạy theo sự đã rồi.
Trong bối cảnh Việt Nam, bài học này lại càng đáng suy ngẫm. Việt Nam đang đứng ở ngã ba đường: một bên là khát vọng tận dụng công nghệ để thúc đẩy tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả kinh tế; bên kia là nguy cơ bất ổn, rủi ro hệ thống, thậm chí ảnh hưởng đến an ninh tiền tệ quốc gia. Mô phỏng cho thấy, chỉ một sự cố nhỏ trong giai đoạn thí điểm, ví dụ như lỗ hổng bảo mật, hành vi gian lận hoặc dòng tiền chảy ngầm cũng có thể tạo hiệu ứng dây chuyền, làm suy giảm niềm tin của công chúng. Trong lĩnh vực tiền tệ, niềm tin chính là tài sản vô hình quan trọng nhất; khi mất đi, hệ thống khó lòng đứng vững.
Kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước cũng để lại những dấu ấn sâu sắc. Chẳng hạn, Trung Quốc trong quá trình thử nghiệm đồng nhân dân tệ số đã xây dựng hệ sinh thái pháp lý - kỹ thuật với sự tham gia chặt chẽ của cả ngân hàng trung ương và các doanh nghiệp công nghệ. Ngược lại, một số quốc gia Mỹ Latin từng triển khai thử nghiệm nhưng do thiếu khung giám sát và kế hoạch ứng phó khủng hoảng, nên kết quả không những không khuyến khích đổi mới mà còn làm tăng thêm sự hoài nghi. IMF và BIS nhiều lần cảnh báo: không có sự chuẩn bị thấu đáo, rủi ro pháp lý và vận hành sẽ vượt mặt tốc độ phát triển công nghệ.
Với Việt Nam, điều cần kíp hiện nay không chỉ dừng lại ở việc ban hành văn bản mà phải xây dựng một kiến trúc quản lý tổng thể, trong đó các trụ cột quan trọng gồm:
-Hướng dẫn kỹ thuật chi tiết: giúp các tổ chức tham gia thí điểm có cơ sở triển khai đồng bộ, tránh mỗi nơi hiểu và làm theo một cách.
-Hệ thống báo cáo, giám sát theo thời gian thực: để cơ quan quản lý nắm bắt nhanh biến động, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
-Kịch bản ứng phó rủi ro: không chỉ có một kịch bản duy nhất, mà cần nhiều kịch bản linh hoạt, từ xử lý sự cố kỹ thuật cho đến tình huống khủng hoảng niềm tin hay hành vi lạm dụng.
Ngoài ra, việc tăng cường năng lực thể chế và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cũng là yếu tố then chốt. Một cơ chế giám sát chủ động đòi hỏi không chỉ công cụ công nghệ, mà còn đội ngũ cán bộ am hiểu, có khả năng phân tích, đánh giá và ra quyết định kịp thời. Công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng không thể thay thế tầm nhìn và sự thận trọng của con người.
Từ góc nhìn rộng hơn, những thảo luận này còn cho thấy yêu cầu về sự phối hợp đa ngành, đa cấp. Rủi ro trong lĩnh vực tài chính số không dừng lại ở biên giới quốc gia. Dòng tiền xuyên biên giới, tội phạm công nghệ cao, rửa tiền hay tài trợ khủng bố đều là các vấn đề mang tính toàn cầu. Vì thế, Việt Nam cần gắn chặt với khuyến nghị của IMF, FATF và các chuẩn mực quốc tế khác, đồng thời linh hoạt điều chỉnh theo thực tiễn trong nước.
Đổi mới tài chính phải đi đôi với kỷ luật pháp lý, sáng tạo phải gắn với thận trọng. Nếu biết “dò đá qua sông” một cách có tổ chức, xây dựng khung pháp lý vững vàng và kịch bản ứng phó đa dạng, Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức thành cơ hội, vừa hội nhập quốc tế, vừa bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính, tiền tệ quốc gia.
Kết luận
Thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam mở ra một chương mới trong tiến trình đổi mới tài chính - tiền tệ. Đây không chỉ là cơ hội để khai thác tiềm năng của công nghệ blockchain, mở rộng kênh huy động vốn và nâng cao hiệu quả thanh toán, mà còn là phép thử quan trọng đối với năng lực điều hành, khả năng quản trị rủi ro và mức độ sẵn sàng của khung pháp lý quốc gia. Tuy nhiên, song hành cùng cơ hội là những rủi ro đáng kể. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, khi thị trường tài sản mã hóa phát triển quá nhanh mà thiếu sự quản lý chặt chẽ, hệ quả thường là bong bóng đầu cơ, gian lận tài chính, rửa tiền, thậm chí đe dọa an ninh tiền tệ và ổn định kinh tế vĩ mô.
Cơ hội mà tài sản mã hóa mang lại là không thể phủ nhận. Thứ nhất, ở góc độ tài chính toàn diện, các sản phẩm dựa trên công nghệ phân tán có thể giúp người dân vùng sâu, vùng xa tiếp cận dịch vụ tài chính với chi phí thấp hơn. Điều này phù hợp với mục tiêu chiến lược quốc gia về chuyển đổi số và phổ cập dịch vụ ngân hàng. Thứ hai, đối với doanh nghiệp khởi nghiệp và thị trường vốn, tài sản mã hóa mở ra khả năng huy động vốn mới thông qua token hóa tài sản, từ bất động sản, hàng hóa đến các dự án sáng tạo. Thứ ba, về mặt quản trị và minh bạch, công nghệ blockchain có tiềm năng làm giảm chi phí giao dịch, hạn chế gian lận và tăng cường tính truy xuất. Những giá trị này, nếu được phát huy trong một khuôn khổ quản lý phù hợp, sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.
Song, rủi ro cũng vô cùng phức tạp. Một trong những rủi ro lớn nhất là bất ổn hệ thống. Các cú sốc từ thị trường tài sản mã hóa, đặc biệt khi gắn kết với hệ thống tài chính truyền thống, có thể gây hiệu ứng lan tỏa, dẫn đến mất niềm tin của công chúng. Thực tiễn sụp đổ của sàn FTX năm 2022 hay bong bóng tiền mã hóa năm 2017 cho thấy, tốc độ đổ vỡ của niềm tin nhanh hơn nhiều lần so với khả năng hồi phục. Bên cạnh đó, rủi ro pháp lý luôn hiện hữu: nếu khung khổ chưa đầy đủ, việc xác định quyền sở hữu, trách nhiệm pháp lý trong tranh chấp và cơ chế bảo vệ nhà đầu tư sẽ bị bỏ ngỏ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nhà đầu tư cá nhân mà còn làm suy giảm uy tín của toàn bộ thị trường. Ngoài ra, rủi ro an ninh, tội phạm tài chính cũng đặc biệt đáng lưu tâm. FATF nhiều lần khuyến nghị rằng, tài sản mã hóa có thể bị lợi dụng cho rửa tiền, tài trợ khủng bố nếu không có cơ chế giám sát giao dịch xuyên biên giới hiệu quả.
Trong bối cảnh đó, thách thức đặt ra cho Việt Nam là xây dựng chính sách quản lý sao cho đạt được sự cân bằng tinh tế: vừa khuyến khích đổi mới, vừa bảo đảm an toàn hệ thống. Nguyên tắc này có thể được cụ thể hóa qua ba trụ cột chính.
Thứ nhất, minh bạch và công khai thông tin. Nhà đầu tư cần được tiếp cận đầy đủ, chính xác và kịp thời về sản phẩm, rủi ro cũng như cơ chế quản lý. Đây là nền tảng để hình thành niềm tin, cũng như hạn chế tình trạng đầu cơ mù quáng. Các thị trường phát triển như châu Âu đã ban hành khung pháp lý MiCA (Markets in Crypto-Assets), yêu cầu công bố minh bạch thông tin và trách nhiệm giải trình của các tổ chức phát hành. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo để thiết kế cơ chế công bố phù hợp.
Thứ hai, quản lý rủi ro hệ thống. Cần xây dựng cơ chế giám sát theo thời gian thực, kết nối dữ liệu giữa ngân hàng trung ương, cơ quan quản lý chứng khoán, cơ quan phòng chống rửa tiền và các tổ chức tham gia thí điểm. Điều này không chỉ cho phép phát hiện sớm rủi ro, mà còn giúp đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời. IMF từng nhấn mạnh: đối với thị trường tài sản số, tốc độ giám sát phải nhanh hơn tốc độ biến động.
Thứ ba, bảo vệ nhà đầu tư. Đây là yếu tố nhân văn và cũng là tiêu chuẩn quan trọng để thị trường phát triển bền vững. Nhà đầu tư cá nhân thường thiếu kiến thức chuyên sâu, dễ bị cuốn theo tâm lý đám đông. Chính sách cần thiết kế cơ chế bảo hiểm, quỹ dự phòng hoặc các chuẩn mực ứng xử nghiêm ngặt đối với tổ chức phát hành và sàn giao dịch. Kinh nghiệm từ Hoa Kỳ và Nhật Bản cho thấy, việc yêu cầu các sàn giao dịch tách biệt tài sản khách hàng khỏi tài sản công ty là một biện pháp hữu hiệu để giảm thiểu rủi ro mất mát.
Một yếu tố không kém phần quan trọng là hợp tác quốc tế. Thị trường tài sản mã hóa mang tính xuyên biên giới; vì vậy, Việt Nam cần tham gia sâu hơn vào các sáng kiến quốc tế, phối hợp với các tổ chức như IMF, BIS, FATF để hài hòa chuẩn mực và tăng cường năng lực quản lý. Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là cách để Việt Nam khẳng định vị thế trong tiến trình hội nhập tài chính toàn cầu.
Cuối cùng, không thể bỏ qua yếu tố con người và thể chế. Công nghệ chỉ là công cụ; người vận hành mới quyết định sự thành bại. Để chính sách quản lý thực sự hiệu quả, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo nhân lực, xây dựng đội ngũ chuyên gia vừa am hiểu tài chính, vừa tinh thông công nghệ, vừa có bản lĩnh chính trị vững vàng. Đồng thời, thể chế phải đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, nhưng cũng đủ kiên định để không bị cuốn theo những trào lưu ngắn hạn.
Tóm lại, thí điểm thị trường tài sản mã hóa chính là một “phép thử” mang tính lịch sử cho năng lực quản trị và định hình chính sách của Việt Nam. Nếu đi đúng hướng, cân bằng giữa đổi mới và an toàn, giữa hội nhập và bản sắc, giữa công nghệ và con người thì Việt Nam có thể tạo ra một thị trường vừa hiện đại, vừa bền vững, góp phần củng cố nền tài chính quốc gia trong kỷ nguyên số.
Tài liệu tham khảo
Chính phủ (2025), Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP.
Bộ Tài chính (2020), Đề án xây dựng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát cho hoạt động công nghệ tài chính (Fintech) tại Việt Nam, Hà Nội.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2021), Báo cáo thường niên Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2020–2021, Hà Nội, Nhà xuất bản Tài chính.
IMF (2024–2025), The Changing Landscape of Crypto Assets; Crypto-Assets Monitor.
BIS (2024/2025), Survey on CBDC.
FATF (2021, 2024), Guidance for Virtual Assets and VASPs.CoinGecko (2025). Global Market Cap Data.
Mai Khánh Linh
Tạp chí in số tháng 12/2025
email: [email protected], hotline: 086 508 6899
Tag:












