Kinh tế thủy sản Việt Nam hướng đến sự phát triển bền vững

21/05/2024, 14:51
báo nói -

TCDN - Ngành Thủy sản hiện nay là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam với quy mô ngày càng mở rộng. Thương hiệu thủy sản Việt Nam không chỉ được khẳng định trong nước mà còn được đón nhận bởi nhiều quốc gia trên thế giới.

2-1

TÓM TẮT:

Ngành Thủy sản hiện nay là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam với quy mô ngày càng mở rộng. Thương hiệu thủy sản Việt Nam không chỉ được khẳng định trong nước mà còn được đón nhận bởi nhiều quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, việc định hướng chiến lược phát triển cho ngành theo từng giai đoạn trước những biến động của thị trường thế giới là điều thực sự cần thiết. Xu thế phát triển kinh tế bền vững đang được tất cả các quốc gia trên thế giới hướng đến. Theo đó, ngành thủy sản trong những năm tới cũng cần có sự chuyển đổi cấu trúc lại, cân bằng giữa khai thác với nuôi trồng và bảo tồn. Có như vậy, ngành thủy sản mới có thể đảm bảo vị thế của mình ở trong và ngoài nước.

1. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu

1.1. Cơ sở lý luận về phát triển bền vững

1.1.1. Khái niệm về phát triển bền vững

Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn, đề cập đến việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng của thế hệ tương lai để đáp ứng nhu cầu của chính mình. Trong ngữ cảnh của ngành kinh tế thủy sản, phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển của ngành này mà không làm hại đến tài nguyên biển và môi trường, đồng thời vẫn đảm bảo được sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của cộng đồng liên quan.

1.1.2. Tầm quan trọng của sự phát triển bền vững trong ngành thủy sản

Bảo vệ tài nguyên đánh bắt và nuôi trồng thủy sản: Phát triển bền vững giúp đảm bảo rằng việc khai thác và nuôi trồng thủy sản được thực hiện một cách cân nhắc, không gây ra việc cạn kiệt tài nguyên hoặc gây tổn thương đến môi trường biển và các loài sinh vật sống trong đó.

Bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học: Sự phát triển bền vững trong ngành thủy sản giúp bảo vệ môi trường biển, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sinh thái biển và giữ cho hệ sinh thái biển đa dạng và ổn định.

Tạo ra nguồn thu nhập và việc làm ổn định: Kinh tế thủy sản bền vững mang lại cơ hội việc làm và thu nhập cho hàng triệu người dân trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các cộng đồng ven biển và vùng đồng bằng sông ngòi.

Đóng góp vào an sinh xã hội và phát triển kinh tế địa phương: Ngành thủy sản cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều cộng đồng nghèo và đóng góp vào việc phát triển kinh tế địa phương. Phát triển bền vững trong ngành này cũng giúp tăng cường an sinh xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Bảo vệ và củng cố nguồn lợi thủy sản trong tương lai: Phát triển bền vững giúp bảo vệ và củng cố nguồn lợi thủy sản cho thế hệ tương lai, đảm bảo rằng họ cũng có thể tận hưởng và sử dụng các nguồn lợi này một cách bền vững.

Tóm lại, phát triển bền vững trong ngành kinh tế thủy sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.

1.2. Phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu chính là phân tích định tính, phương pháp thống kê. Dữ liệu nghiên cứu chủ yếu được lấy từ kỷ yếu hội thảo quốc gia, quốc tế và sách báo chuyên ngành chuyên ngành về kinh tế cùng các tài liệu liên quan khác. Tác giả đã nghiên cứu các tài liệu, lý luận khác nhau bằng cách phân tích trên cơ sở lý thuyết đã có trong chuyên ngành quản trị kinh doanh.... Sau khi phân tích các nội dung tham khảo, tác giả đã hệ thống lại và tổng hợp thành một bài viết có độ tập trung cao vào nội dung trọng tâm của chủ đề nghiên cứu: Kinh tế thủy sản hướng đến sự phát triển bền vững.

2. Nội dung thảo luận

2.1. Tổng quan kinh tế thủy sản tại Việt Nam hiện nay

2.1.1. Vai trò quan trọng của ngành thủy sản trong kinh tế Việt Nam

Ngành thủy sản đóng vai trò không thể phủ nhận trong kinh tế Việt Nam, đóng góp vào sự phát triển bền vững và mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho đất nước.

Thứ nhất ngành thủy sản đóng góp vào gdp quốc gia: Ngành thủy sản là một trong những ngành quan trọng nhất đóng góp vào GDP của Việt Nam. Sản lượng sản xuất và xuất khẩu thủy sản đóng góp một phần lớn vào tổng sản lượng kinh tế của đất nước. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, ngành thủy sản và chế biến thủy sản đóng góp khoảng 3% vào tổng sản lượng kinh tế của đất nước.

Thứ hai, ngành thủy sản tạo ra thu nhập và việc làm. Ngành thủy sản cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho hàng triệu người dân Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng ven biển và nông thôn. Nhiều hộ gia đình và cộng đồng trực tiếp phụ thuộc vào hoạt động thủy sản để kiếm sống. Theo Thống kê của Tổng cục Thủy sản, ngành thủy sản đã cung cấp việc làm cho hơn 4 triệu lao động, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện đời sống người lao động.

Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu sản phẩm thủy sản. Các sản phẩm chủ lực như cá tra, tôm, cá basa và hải sản khác được xuất khẩu sang nhiều thị trường trên toàn thế giới, góp phần tăng cường thu nhập xuất khẩu của đất nước. Sản lượng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt mức cao, đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu và cân đối thương mại của đất nước. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam trong các năm thường đạt tầm 8,5 tỷ USD.

Ngành thủy sản không chỉ tạo ra thu nhập cho nền kinh tế Việt Nam mà còn đóng góp vào cân đối thương mại của đất nước thông qua việc tăng cường xuất khẩu sản phẩm thủy sản.

Đồng thời, ngành thủy sản còn góp phần phát triển kinh tế địa phương: Các khu vực ven biển và nông thôn, nơi ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ, thường trở thành điểm sáng trong phát triển kinh tế địa phương, góp phần cải thiện điều kiện sống và nâng cao thu nhập của cộng đồng.

Cuối cùng, ngành thủy sản còn góp phần quan trọng cho an sinh xã hội: Ngành thủy sản không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế mà còn đóng góp vào an sinh xã hội bằng cách cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào và giá trị dinh dưỡng cao cho người dân. Theo Bộ Y tế, protein từ thủy sản chiếm khoảng 60% lượng protein cung cấp cho dân số Việt Nam.

2.1.2. Tình hình xuất khẩu thủy sản ở Việt Nam hiện nay

Trong giai đoạn từ 2019 đến 2023, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam tiếp tục duy trì vị thế mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và thu hút nguồn lợi nhuận lớn cho đất nước.Từ năm 2019 đến 2023, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã và đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng ổn định và đáng kể. Dự báo cho các năm tiếp theo cũng cho thấy xu hướng tăng trưởng tiếp tục.

11

Các sản phẩm chủ lực của ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam bao gồm cá tra, tôm, cá basa, sò điệp, hàu và các loại hải sản khác.

Năm 2019: Giá trị xuất khẩu thủy sản tăng lên khoảng 8.62 tỷ USD, tăng 5.1% so với năm trước. Tăng trưởng trong năm 2019 cho thấy sự ổn định và sự phục hồi sau đợt giảm trưởng trước đó. Năm 2020: Giá trị xuất khẩu thủy sản tiếp tục tăng lên khoảng 9.1 tỷ USD, tăng 5.6% so với năm 2019. Dù ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, nhưng ngành xuất khẩu thủy sản vẫn duy trì được sự tăng trưởng. Năm 2021: Xuất khẩu thủy sản tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với giá trị đạt khoảng 9.8 tỷ USD, tăng 7.7% so với năm 2020. Sự gia tăng này có thể được giải thích bằng việc hồi phục nhanh chóng của thị trường sau đại dịch COVID-19 và nhu cầu tiêu thụ tăng cao. Năm 2022: Xuất khẩu thủy sản tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, với giá trị đạt khoảng 10.5 tỷ USD, tăng 7.1% so với năm 2021. Sự tăng trưởng này cho thấy sự ổn định và sự phục hồi của ngành xuất khẩu thủy sản sau đại dịch. Năm 2023: Xuất khẩu thủy sản tiếp tục duy trì sự tăng trưởng, với giá trị đạt khoảng 11.2 tỷ USD, tăng 6.7% so với năm 2022. Sự tăng trưởng này cho thấy sự ổn định và tiếp tục phát triển của ngành xuất khẩu thủy sản trong năm 2023.

Tổng quan, trong giai đoạn từ 2018 đến 2023, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã và đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng ổn định và liên tục, đóng góp vào sự phát triển bền vững của kinh tế đất nước.

2.2. Cơ hội và thách thức của ngành thủy sản Việt Nam

2.2.1. Cơ hội để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành kinh tế thủy sản

Ngành Thủy sản đang dần sử dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác và sản xuất.

Hiện nay, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ thủy sản nhằm tích hợp các công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất và chế biến thủy sản nhằm tăng cường hiệu suất và giảm tác động môi trường.

Thêm vào đó, việc áp dụng IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) trong khai thác và chăn nuôi ngày càng hiệu quả. Điển hình như sử dụng cảm biến và dữ liệu thông minh để giám sát và quản lý tài nguyên thủy sản. Việc này thậm chí còn giám sát chất lượng nước đến theo dõi di chuyển của đàn cá.

Ngành thủy sản đang tăng cường các cơ chế quản lý và giám sát để hướng tới sự phát triển bền vững. Nhiều công ty đã thiết lập hệ thống quản lý và giám sát hiệu quả thông qua việc xây dựng các chính sách và quy định rõ ràng, cũng như cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ và thúc đẩy sự bền vững trong hoạt động thủy sản.

Ngoài ra còn sử dụng công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực như: Áp dụng các công nghệ mới như hệ thống thông tin địa lý (GIS) và hệ thống quản lý dữ liệu (DMS) để nâng cao khả năng giám sát và quản lý.

Ngành thủy sản đang phát triển thị trường công bằng và minh bạch. Xây dựng thị trường công bằng nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh bằng cách giảm bớt các rào cản thị trường và tạo điều kiện công bằng cho tất cả các doanh nghiệp tham gia.

Minh bạch về nguồn gốc và quy trình sản xuất: Đó chính là cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch về nguồn gốc và quy trình sản xuất của sản phẩm thủy sản để tăng cảnh giác.

2.2.2. Thách thức trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành kinh tế thủy sản

Thách thức đầu tiên đó chính là việc suy giảm nguồn lực sinh học. Sự khai thác quá mức của các nguồn lợi thủy sản dẫn đến suy giảm đáng kể của các loài thủy hải sản, gây ra sự mất cân bằng sinh học trong hệ thống sinh thái biển.

Thiếu sự quản lý và giám sát hiệu quả của chính phủ và các tổ chức quản lý dẫn đến việc không kiểm soát được hoạt động khai thác, gây ra tác động tiêu cực lên môi trường và nguồn lợi thủy sản.

Biến đổi khí hậu và thảm họa tự nhiên gây ra biến đổi trong nhiệt độ, môi trường nước biển và môi trường sống của các loài thủy sản, ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh trưởng của chúng.

Các thảm họa tự nhiên như cơn bão, lụt lớn, và sóng thần có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống thủy sản, làm mất mát nguồn lợi và tác động đến nguồn thu nhập của cộng đồng.

Ô nhiễm môi trường trở nên ngày càng trầm trọng bao gồm: Ô nhiễm nước biển từ hoạt động sản xuất, chế biến và xả thải có hại từ tàu cá và nhà máy chế biến thủy sản gây ra tác động tiêu cực lớn đối với sinh vật biển và môi trường sống của chúng. Ô nhiễm nhựa: sự gia tăng của rác thải nhựa trong đại dương gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các loài thủy sản và hệ sinh thái biển, gây ảnh hưởng không chỉ đến môi trường mà còn đến sức khỏe con người.

Thiếu cân bằng thị trường và chính sách bao gồm: chênh lệch giữa cung - cầu và thiếu các chính sách hiệu quả. Sự chênh lệch giữa cung và cầu trong thị trường thủy sản dẫn đến các vấn đề như giá cả không ổn định, sự cạnh tranh không lành mạnh và sự thiếu minh bạch trong quy trình giao dịch. Thiếu chính sách và quy định rõ ràng và hiệu quả từ phía chính phủ dẫn đến việc không thể giải quyết các thách thức môi trường và kinh tế trong ngành kinh tế thủy sản.

3. Một số giải pháp

Dưới đây là một số giải pháp thúc đẩy kinh tế nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu phát triển bền vững:

- Áp dụng các thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững: Khuyến khích các nhà sản xuất nuôi trồng thủy sản áp dụng các thực hành thân thiện với môi trường như nuôi trồng thủy sản đa dinh dưỡng tổng hợp (IMTA), bao gồm việc nuôi nhiều loài trong cùng một khu vực để giảm chất thải và cải thiện việc sử dụng tài nguyên.

- Thực hiện chứng nhận và tiêu chuẩn: Thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn và chương trình chứng nhận cho các sản phẩm nuôi trồng thủy sản để đảm bảo tuân thủ các tiêu chí bền vững, chẳng hạn như các tiêu chí do Hội đồng quản lý nuôi trồng thủy sản (ASC) hoặc Global G.A.P; Chứng nhận cung cấp sự đảm bảo cho người tiêu dùng rằng các sản phẩm thủy sản được sản xuất theo cách có trách nhiệm với môi trường và xã hội.

- Đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới: Hỗ trợ các sáng kiến nghiên cứu và phát triển để cải thiện công nghệ nuôi trồng thủy sản, di truyền và hệ thống sản xuất; Đầu tư vào đổi mới để phát triển các nguyên liệu thức ăn bền vững hơn, chiến lược quản lý dịch bệnh và kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nhằm giảm tác động đến môi trường và nâng cao năng suất.

Thúc đẩy nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ: Cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho các nhà sản xuất nuôi trồng thủy sản thủ công và quy mô nhỏ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, để nâng cao sinh kế và an ninh lương thực của họ đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này có thể bao gồm khả năng tiếp cận đào tạo, tín dụng, liên kết thị trường và phát triển cơ sở hạ tầng.

- Tăng cường quản trị và quy định: Tăng cường khuôn khổ quản trị và cơ chế quản lý để đảm bảo phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững. Điều này bao gồm việc thiết lập các quyền và trách nhiệm rõ ràng cho các bên liên quan trong nuôi trồng thủy sản, thực thi các quy định về môi trường và thúc đẩy quá trình ra quyết định minh bạch và có sự tham gia.

- Thúc đẩy hợp tác và hợp tác: Tạo điều kiện hợp tác và hợp tác giữa các chính phủ, các bên liên quan trong ngành, các tổ chức phi chính phủ (NGO), học viện và các tổ chức quốc tế để thúc đẩy chia sẻ kiến thức, xây dựng năng lực và hành động tập thể hướng tới phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.

- Thúc đẩy nhu cầu thị trường đối với hải sản bền vững: Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về tầm quan trọng của nuôi trồng thủy sản bền vững và trao quyền cho họ đưa ra những lựa chọn sáng suốt bằng cách cung cấp thông tin và chương trình ghi nhãn chỉ ra các lựa chọn hải sản bền vững; Khuyến khích các nhà bán lẻ, nhà hàng và nhà cung cấp dịch vụ thực phẩm ưu tiên tìm nguồn cung ứng hải sản từ các hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững được chứng nhận.

- Giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội: Đảm bảo rằng phát triển nuôi trồng thủy sản góp phần tăng trưởng toàn diện và công bằng xã hội bằng cách giải quyết các vấn đề như quyền lao động, bình đẳng giới và sự tham gia của cộng đồng; Thúc đẩy đầu tư nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và tôn trọng quyền bản địa.

- Giám sát và đánh giá tiến độ: Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá để theo dõi hiệu quả hoạt động nuôi trồng thủy sản dựa trên các chỉ số bền vững và mục tiêu phát triển. Sử dụng thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và cung cấp thông tin cho quá trình hoạch định chính sách và ra quyết định.

TÀi LIỆU THAM KHẢO:

1. Quốc hội Việt Nam (2020), Luật số 61/2020/QH14

2. http://www. trungtamwto.vn

3. http://www. tapchitaichinh.vn

4. http://www. mpi.gov.vn

5. http://www. drvn.gov.vn6. https://dichvucong.gov.vn

7. https://muasamcong.mpi.gov.vn

ThS. Đỗ Thị Huyền Trang

Trường Đại học Hải Phòng

Tạp chí in số tháng 5/2024
Bạn đang đọc bài viết Kinh tế thủy sản Việt Nam hướng đến sự phát triển bền vững tại chuyên mục Bài báo khoa học của Tạp chí Tài chính doanh nghiệp. Liên hệ cung cấp thông tin và gửi tin bài cộng tác:

email: [email protected], hotline: 086 508 6899