Quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Agribank

25/09/2025, 10:33
chia sẻ bài viết

TCDN - Bài viết tập trung phản ánh thực trạng công tác quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế tại Agribank , từ đó chỉ ra những hạn chế, bất cập trong cơ chế kiểm soát và phòng ngừa rủi ro.

Tóm tắt:

Quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế (TTQT) giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và hiệu quả hoạt động ngân hàng, đặc biệt đối với Agribank – ngân hàng thương mại nhà nước có phạm vi hoạt động rộng khắp và khách hàng chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp, chịu tác động từ biến động thị trường quốc tế. Bài viết tập trung phản ánh thực trạng công tác quản trị rủi ro trong TTQT tại Agribank , từ đó chỉ ra những hạn chế, bất cập trong cơ chế kiểm soát và phòng ngừa rủi ro. Trên cơ sở phân tích, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro trong TTQT, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của Agribank trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

1. Giới thiệu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thanh toán quốc tế (TTQT) vừa mang lại cơ hội mở rộng hoạt động ngân hàng, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro như tỷ giá, tín dụng, pháp lý và tác nghiệp. Quản trị rủi ro do đó trở thành yêu cầu tất yếu để bảo đảm an toàn và hiệu quả hoạt động. Agribank, với vai trò là ngân hàng thương mại nhà nước chủ lực, phục vụ chủ yếu khu vực nông nghiệp và nông thôn, chịu nhiều ảnh hưởng từ biến động thị trường toàn cầu. Thực tế cho thấy, công tác quản trị rủi ro TTQT tại Agribank đã có những bước tiến nhưng vẫn tồn tại hạn chế, nhất là về hệ thống kiểm soát, ứng dụng công nghệ và khung pháp lý. Bài viết này nhằm phản ánh thực trạng quản trị rủi ro TTQT tại Agribank, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong giai đoạn hội nhập.

2. Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết

Theo Jorion (2007) và Hull (2018), các giao dịch tài chính quốc tế luôn tiềm ẩn rủi ro biến động khó lường, đặc biệt liên quan đến tỷ giá, lãi suất và môi trường pháp lý. Quản trị rủi ro do đó trở thành công cụ cốt lõi để bảo đảm an toàn hoạt động. Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Akerlof, 1970) chỉ ra rằng sự thiếu minh bạch và chênh lệch thông tin giữa các bên có thể dẫn tới các quyết định sai lầm, làm gia tăng tổn thất. Vì vậy, hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả đóng vai trò giảm thiểu tác động tiêu cực của bất cân xứng thông tin.

Quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế có thể được lý giải trên ba khung lý thuyết quan trọng:

Basel II/III đưa ra chuẩn mực quốc tế về an toàn vốn, thanh khoản và giám sát rủi ro, nhấn mạnh khả năng chống chịu trước biến động thị trường và khủng hoảng. Áp dụng Basel giúp ngân hàng quản trị rủi ro tín dụng, tỷ giá và thị trường hiệu quả hơn trong TTQT. Thứ hai,

COSO – Enterprise Risk Management (ERM) cung cấp khung quản trị rủi ro toàn diện, bao gồm nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giám sát rủi ro. COSO coi rủi ro là một phần của chiến lược, do đó khi áp dụng trong TTQT, ngân hàng có thể đồng bộ hóa kiểm soát rủi ro pháp lý, vận hành và gian lận ở mọi cấp độ.

Resource-based View (RBV) nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh bền vững đến từ nguồn lực đặc thù khó sao chép, trong đó công nghệ số, dữ liệu lớn, AI và blockchain là công cụ then chốt. Với TTQT, RBV lý giải tại sao chuyển đổi số trở thành nền tảng giúp ngân hàng tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng lực nhận diện và xử lý rủi ro.

Nhiều công trình quốc tế đã nhấn mạnh vai trò của quản trị rủi ro trong thanh toán và hoạt động ngân hàng. Saunders & Cornett (2020) cho rằng việc áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như phái sinh, chuẩn Basel III và hệ thống cảnh báo sớm giúp ngân hàng hạn chế tổn thất từ giao dịch xuyên biên giới. Đồng thời, công nghệ số được xem là công cụ quan trọng để phát hiện, giám sát và kiểm soát rủi ro trong thời gian thực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

Tại Việt Nam, các nghiên cứu về quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế còn tương đối hạn chế. Một số nghiên cứu cho thấy hệ thống kiểm soát rủi ro tại các ngân hàng thương mại chưa thực sự đồng bộ; việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II vẫn mang tính khuyến nghị, khiến khả năng ứng phó với biến động quốc tế còn hạn chế (Kinh tế & Dự báo, 2023). Bên cạnh đó, các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của chuyển đổi số và công nghệ tài chính trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro ngân hàng. Nguyễn (2025) chỉ ra rằng chuyển đổi số giúp tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng giám sát. Cùng quan điểm này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho biết hơn 95% ngân hàng thương mại đã và đang triển khai chiến lược chuyển đổi số, cho thấy đây là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong bối cảnh hội nhập quốc tế (State Bank of Vietnam [SBV], 2023). Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên sâu về Agribank – một trong những ngân hàng thương mại nhà nước lớn Việt Nam – trong lĩnh vực quản trị rủi ro thanh toán quốc tế vẫn còn khá khiêm tốn.

Như vậy: (i) quản trị rủi ro là yếu tố quyết định trong hoạt động TTQT; (ii) công nghệ số ngày càng giữ vai trò trung tâm trong kiểm soát rủi ro; và (iii) các nghiên cứu về Agribank còn hạn chế. Do vậy, việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị rủi ro TTQT tại Agribank không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn đối với ngân hàng mà còn đóng góp bổ sung cho khoảng trống nghiên cứu trong bối cảnh hội nhập tài chính quốc tế.

3. Thực trạng quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế tại Agribank

3.1. Tình hình thanh toán và kết quả hoạt động thanh toán quốc tế

Hoạt động thanh toán quốc tế tại Agribank được tổ chức theo mô hình phân cấp: Phòng Thanh toán quốc tế tại các chi nhánh trực tiếp làm việc với khách hàng, trong khi các Ban và Trung tâm tại Trụ sở chính (Ban Định chế tài chính, Ban Tài trợ thương mại, Trung tâm vốn, Trung tâm thanh toán…) đóng vai trò điều phối và hỗ trợ. Agribank đã thiết lập mạng lưới ngân hàng đại lý rộng khắp với hàng trăm ngân hàng trên thế giới, trong đó có các đối tác lớn như JPMorgan Chase, Standard Chartered Bank, Bank of America (Mỹ), Raiffeisen Bank International, ANZ Bank (châu Âu – Úc).

Các sản phẩm dịch vụ TTQT chủ yếu gồm: phát hành và thông báo L/C, chuyển tiền T/T, nhờ thu (D/A, D/P), mua bán ngoại tệ phục vụ thanh toán, tiền kiều hối, và tư vấn thanh toán cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

z7047859322266_fc20befffdb9be210363252bdb4ca675

Như vậy, các giao dịch thanh toán quốc tế ngày càng tăng: doanh thu dịch vụ hoạt động thanh toán quốc tế năm 2020 là 220 tỷ, năm 2024: 360 tỷ tăng thêm 63,64 %. Như vậy, doanh thu trong thanh toán quốc tế ngày càng càng chiếm tỷ trọng cao trong doanh thu của ngân hàng.

3.2. Tình hình rủi ro thanh toán quốc tế

Trong giai đoạn 2020–2024, bên cạnh kết quả đạt được, Agribank vẫn phải đối mặt với nhiều loại rủi ro trong TTQT:

z7047859307849_4f52ee2dee8d74735b290d1123519966

a)    Rủi ro tín dụng 

Rủi ro tín dụng phát sinh chủ yếu từ các giao dịch nhờ thu D/A và D/P. Với phương thức D/A, nguy cơ người nhập khẩu không thanh toán sau khi nhận hàng thường xuyên xảy ra. Năm 2023, tỷ lệ nợ quá hạn trong giao dịch D/A chiếm 6,4%, tập trung ở các thị trường rủi ro cao (châu Phi, Nam Á). Số vụ rủi ro tín dụng tăng từ 15 vụ (2020) lên 34 vụ (2024), với tổn thất ước tính tăng từ 40 tỷ lên 69 tỷ đồng.

Hình 2: Thống kê rủi ro tín dụng tại ngân hàng Agribank giai đoạn 2020-2024

z7047859322217_2b398e58a4fe2ebb2f3a27cd66596d46

b) Rủi ro tỷ giá

Biến động tỷ giá gây thiệt hại đáng kể cho hoạt động TTQT. Báo cáo thường niên 2023 ghi nhận thiệt hại do chênh lệch tỷ giá gần 580 tỷ đồng (≈1,7% doanh thu kinh doanh ngoại hối). Doanh nghiệp nhỏ ít sử dụng công cụ phòng ngừa (forward, option), trong khi Agribank chưa triển khai rộng các sản phẩm phái sinh, khiến khả năng kiểm soát rủi ro tỷ giá còn hạn chế.

Hình 3: Biến động tỷ giá USD/VNĐ năm 2023

z7047859394250_0ef5bb74e8ea8ee7263f83732d4350ed

c) Rủi ro pháp lý và chính sách

Các giao dịch xuyên quốc gia tiềm ẩn nhiều tranh chấp hợp đồng. Giai đoạn 2020–2024, Agribank ghi nhận 27 trường hợp tranh chấp pháp lý, trong đó trên 60% liên quan đến điều khoản hợp đồng bất lợi, dẫn đến chi phí pháp lý bình quân 200–500 triệu đồng/vụ. Ngoài ra, các quy định AML/KYC ngày càng siết chặt khiến 18% hồ sơ TTQT năm 2023 bị chậm trễ xử lý.

z7047859518003_140712b387d62a85769ec4ac704c88dc

d) Rủi ro vận hành

Những lỗi kỹ thuật xảy ra trong quá trình truyền nhận dữ liệu điện tử, hoặc sai sót trong quá trình nhập liệu do con người gây ra có thể dẫn đến giao dịch bị từ chối, trì hoãn hoặc xử lý sai lệch. Theo báo cáo vận hành nội bộ năm 2023 của Agribank, có hơn 310 trường hợp giao dịch quốc tế bị chậm hoặc từ chối do lỗi kỹ thuật thao tác tại chi nhánh, chiếm 7,3% tổng số giao dịch thanh toán quốc tế.

z7047859837921_1c5d33adf9b5decd75fbd0279dbac409

Một số chi nhánh của Agribank vẫn còn sử dụng phần mềm quản lý cũ, chưa được tích hợp đầy đủ với hệ thống thanh toán quốc tế, dẫn đến việc xử lý chứng từ chưa hiệu quả và thiếu đồng bộ. Có trường hợp bị trả lại giao dịch vì chứng từ không phù hợp, ảnh hưởng uy tín ngân hàng, đặc biệt trong các giao dịch với đối tác tại châu Âu và Bắc Mỹ - nơi yêu cầu tính chuẩn xác rất cao.

e) Rủi ro gian lận và giả mạo

Số vụ gian lận trong TTQT tăng từ 10 vụ (2020) lên 22 vụ (2023), với thiệt hại tài chính hơn 18 tỷ đồng. Gian lận chủ yếu dưới hình thức giả mạo chứng từ, hóa đơn thương mại và lừa đảo qua email. Mặc dù Agribank đã tăng cường xác thực giao dịch, nhưng hiệu quả phòng ngừa vẫn phụ thuộc nhiều vào ý thức và sự phối hợp từ phía khách hàng.

z7047860019175_6b59115cfc9ca7cb0accc4791bd210a1

Theo báo cáo rủi ro Agribank các năm 2020-2023, số lượng cũng như mức độ các vụ gian lân ngày càng tăng nhiều từ 10 vụ (năm 2020) đến năm 2023 đã có ít nhất 22 vụ việc liên quan đến gian lận chứng từ trong thanh toán quốc tế, trong đó 9 vụ gây thiệt hại tài chính trực tiếp với tổng giá trị ước tính hơn 18 tỷ đồng. Tuy ngân hàng đã triển khai một số biện pháp như xác minh đa tầng, tăng cường xác thực giao dịch, nhưng hiệu quả thực tế vẫn còn phụ thuộc nhiều vào ý thức và sự phối hợp từ phía khách hàng.

4. Giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro thanh toán quốc tế tại Agribank

Thứ nhất, để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế, Agribank cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, ngân hàng phải chú trọng nâng cao năng lực quản trị tín dụng quốc tế thông qua việc hoàn thiện quy trình thẩm định khách hàng và đối tác nước ngoài, kết hợp khai thác dữ liệu từ các tổ chức xếp hạng tín nhiệm và cơ sở dữ liệu quốc tế. Cùng với đó, việc áp dụng các biện pháp bảo đảm như ký quỹ, bảo lãnh hay bảo hiểm tín dụng xuất khẩu sẽ góp phần giảm thiểu tổn thất khi xảy ra rủi ro. Song song, Agribank cần đẩy mạnh đào tạo cán bộ chuyên sâu về phân tích rủi ro tín dụng trong các phương thức nhờ thu D/A và D/P để tăng cường khả năng nhận diện và kiểm soát.

Thứ hai, để kiểm soát rủi ro tỷ giá, Agribank cần phát triển và cung cấp các sản phẩm phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi ngoại tệ, đồng thời xây dựng hệ thống cảnh báo sớm về biến động tỷ giá trên cơ sở ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa nguồn vốn ngoại tệ và nâng cao năng lực dự trữ sẽ giúp Agribank giảm sự phụ thuộc vào thị trường liên ngân hàng, từ đó chủ động hơn trong điều hành tỷ giá.

Thứ ba, ngân hàng cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách nội bộ liên quan đến hoạt động TTQT. Việc xây dựng bộ phận pháp chế chuyên trách, chuẩn hóa hợp đồng ngoại thương và tăng cường phối hợp với các cơ quan quốc tế để cập nhật kịp thời các quy định về AML/KYC sẽ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý. Đồng thời, Agribank có thể thiết lập cơ chế trọng tài thương mại nội bộ hoặc hợp tác với các trung tâm trọng tài quốc tế nhằm xử lý tranh chấp nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Thứ tư, rủi ro vận hành cần được giảm thiểu thông qua việc đầu tư nâng cấp hệ thống core banking và mạng lưới SWIFT, đảm bảo kết nối an toàn, ổn định và có khả năng tự động hóa cao. Ngoài ra, ngân hàng nên chuẩn hóa quy trình nhập liệu, áp dụng chữ ký số và xác thực đa tầng để hạn chế sai sót, đồng thời đẩy mạnh đào tạo nghiệp vụ TTQT cho đội ngũ cán bộ tại các chi nhánh, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.

Thứ năm, trong phòng chống gian lận và giả mạo, Agribank cần đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain để xác minh chứng từ và phát hiện bất thường trong giao dịch. Ngân hàng cũng cần tăng cường truyền thông, phổ biến kiến thức cho khách hàng về rủi ro gian lận, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp với ngân hàng đại lý và các tổ chức quốc tế nhằm chia sẻ thông tin và cảnh báo sớm.

Thứ sáu, để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, Agribank cũng cần sự hỗ trợ từ phía Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý, đặc biệt là các quy định liên quan đến TTQT và sản phẩm phái sinh, xây dựng cơ chế hỗ trợ dự trữ ngoại tệ ổn định, cũng như khuyến khích ngân hàng ứng dụng công nghệ số và thử nghiệm sản phẩm tài chính mới trong khuôn khổ sandbox. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp Agribank không chỉ hạn chế tổn thất mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

5. Kết luận

Quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự an toàn và phát triển bền vững của ngân hàng thương mại. Qua phân tích thực trạng tại Agribank giai đoạn 2020–2024, có thể thấy mặc dù hoạt động thanh toán quốc tế đã đạt được nhiều kết quả tích cực về quy mô và doanh thu, nhưng vẫn tồn tại nhiều thách thức. Các rủi ro tín dụng, tỷ giá, pháp lý, vận hành và gian lận vẫn hiện hữu và tác động không nhỏ đến hiệu quả hoạt động cũng như uy tín của ngân hàng.

Trên cơ sở đó, nghiên cứu đã đề xuất một hệ thống giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro TTQT tại Agribank. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung cơ sở lý luận về quản trị rủi ro trong TTQT, mà còn mang ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của Agribank trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Đồng thời, những phát hiện này cũng có thể trở thành tham khảo hữu ích cho các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam trong việc xây dựng chiến lược quản trị rủi ro toàn diện và hiệu quả hơn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Agribank (2020), Báo cáo thường niên năm 2020, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.

2. Agribank (2021), Báo cáo thường niên năm 2021, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.

3. Agribank (2022), Báo cáo thường niên năm 2022, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.

4. Agribank (2023), Báo cáo thường niên năm 2023, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.

5. Agribank (2024), Báo cáo thường niên năm 2024, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.

6. Akerlof, G. A. (1970), The Market for “Lemons”: Quality Uncertainty and the Market Mechanism, The Quarterly Journal of Economics, Vol.84, No.3, tr. 488–500.

7. Hull, J. C. (2018), Risk Management and Financial Institutions (5th ed.), Wiley.

8. Jorion, P. (2007), Value at Risk: The New Benchmark for Managing Financial Risk (3rd ed.), McGraw-Hill.

9. Kinh tế & Dự báo (2023), “Quản trị rủi ro nhằm tăng cường năng lực kiểm soát nội bộ của các ngân hàng thương mại”, Tạp chí Kinh tế & Dự báo, ngày 06/01/2023. Truy cập tại: https://kinhtevadubao.vn/quan-tri-rui-ro-nham-tang-cuong-nang-luc-kiem-soat-noi-bo-cua-cac-ngan-hang-thuong-mai-29898.html

10. Nguyễn Thị Quỳnh Châu (2025), “Tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả quản trị rủi ro tại các ngân hàng thương mại Việt Nam”, Tạp chí Kinh tế & Dự báo, ngày 15/05/2025. Truy cập tại: https://kinhtevadubao.vn/tac-dong-cua-chuyen-doi-so-den-hieu-qua-quan-tri-rui-ro-tai-cac-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-31151.html

11. Saunders, A., Cornett, M. M., & Erhemjamts, O. (2020), Financial Institutions Management: A Risk Management Approach (10th ed.), McGraw-Hill.

12. State Bank of Vietnam (2023), “Digital transformation in Vietnam’s banking sector: Over 95% of commercial banks have strategies”, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ngày 08/08/2023. Truy cập tại: https://sbv.gov.vn/en/w/sbv580048

13. Barney, J. (1991), “Firm resources and sustained competitive advantage”, Journal of Management, Vol.17, No.1, tr. 99–120.

14. Basel Committee on Banking Supervision (2006), International Convergence of Capital Measurement and Capital Standards: A Revised Framework (Basel II), Bank for International Settlements.

15. Basel Committee on Banking Supervision (2011), Basel III: A global regulatory framework for more resilient banks and banking systems, Bank for International Settlements.

16. COSO (2004), Enterprise Risk Management – Integrated Framework, Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission.

17. Teece, D. J., Pisano, G., & Shuen, A. (1997), “Dynamic capabilities and strategic management”, Strategic Management Journal, Vol.18, No.7, tr. 509–533.

Trần Thị Mai Đan -  Trường ĐH Công nghệ GTVT

Hà Thị Mỹ Linh - Học viên cao học, Trường ĐH Công nghệ GTVT

Tạp chí in số tháng 9/2025

Bạn đang đọc bài viết Quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Agribank tại chuyên mục Bài báo khoa học của Tạp chí Tài chính doanh nghiệp. Liên hệ cung cấp thông tin và gửi tin bài cộng tác:

email: [email protected], hotline: 086 508 6899

Tin liên quan

KienlongBank triển khai Basel III, nâng cao năng lực hệ thống quản trị rủi ro
Vừa qua, Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienlongBank) đã tổ chức lễ triển khai dự án Basel III nhằm nâng cao năng lực hệ thống quản trị rủi ro với sự tư vấn của KPMG. Đây là chuẩn mực quản trị rủi ro uy tín, được áp dụng rộng rãi trên quốc tế và đang được hệ thống ngân hàng Việt Nam hướng tới.

x