Tín dụng xanh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
TCDN - Bài viết phản ánh thực tiễn triển khai hoạt động tín dụng xanh của một số ngân hàng thương mại tại Việt Nam và đề xuất một số khuyến nghị.
Tóm tắt
Tín dụng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực thân thiện với môi trường, trở thành công cụ tài chính xanh trong chiến lược phát triển của các ngân hàng thương mại nhằm góp phần thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế bền vững. Bài viết này phản ánh thực tiễn triển khai hoạt động tín dụng xanh của một số ngân hàng thương mại tại Việt Nam và đề xuất một số khuyến nghị.
1. Mở đầu
Biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường đang đặt ra thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững, trong đó tín dụng xanh nổi lên như một công cụ quan trọng để huy động và phân bổ vốn vào các dự án thân thiện môi trường (OECD, 2021; World Bank, 2023). Tại Việt Nam, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 lần đầu tiên quy định về tín dụng xanh, yêu cầu các tổ chức tín dụng tích hợp đánh giá tác động môi trường – xã hội khi cấp vốn. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh 2021–2030 và Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng đến 2030 cũng xác định tín dụng xanh là công cụ trọng yếu để thúc đẩy đầu tư bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả tài chính, giảm rủi ro tín dụng và tăng uy tín cho ngân hàng. Như vậy, tín dụng xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn hỗ trợ tăng trưởng kinh tế xanh và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam. Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), tín dụng xanh giúp hạn chế rủi ro tín dụng, giảm tỷ lệ nợ xấu, nâng cao khả năng tài chính và uy tín trên thị trường.
2. Thực trạng tín dụng xanh tại các NHTM
Thứ nhất, nhận thức của các NHTM về tín dụng xanh
Theo kết quả khảo sát của Ngân hàng nhà nước (NHNN), trong năm 2015, việc xây dựng và triển khai hệ thống quản lý rủi ro môi trường và xã hội (ESMS) tại các ngân hàng thương mại còn rất hạn chế, với tỷ lệ chưa đến 10%. Điều này phản ánh nhận thức và năng lực quản lý rủi ro liên quan đến yếu tố môi trường trong hoạt động tín dụng vẫn chưa được quan tâm đúng mực tại thời điểm đó. Đến cuối năm 2024, 100% các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã xây dựng và thực thi quy định nội bộ nhằm đánh giá rủi ro môi trường trong quá trình cấp tín dụng, 100% các ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đã thực hiện đánh giá rủi ro môi trường đối với một phần hoặc toàn bộ các khoản vay và 17 ngân hàng thương mại có đơn vị/ bộ phận chuyên trách về quản lý rủi ro môi trường- xã hội. Điều này cho thấy sự tiến bộ vượt bậc trong nhận thức và hành động của hệ thống ngân hàng Việt Nam về quản lý rủi ro môi trường. Từ một tỷ lệ rất nhỏ các ngân hàng có hệ thống quản lý rủi ro môi trường bài bản vào năm 2015, đến năm 2024, hệ thống này đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc và phổ biến rộng rãi, góp phần thúc đẩy tín dụng xanh phát triển bền vững, đồng thời giảm thiểu các rủi ro tài chính và phi tài chính liên quan đến yếu tố môi trường.
Năm 2023, Ngân hàng ACB đã trở thành đơn vị tiên phong trong hệ thống ngân hàng khi công bố báo cáo độc lập về “Phát triển bền vững”. Báo cáo này được xây dựng trên cơ sở tham chiếu Bộ tiêu chuẩn công bố thông tin do Ủy ban Tiêu chuẩn Báo cáo Bền vững Toàn cầu (GSSB) ban hành, đồng thời gắn kết với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Đáng chú ý, xu hướng minh bạch hóa thông tin bền vững đang lan tỏa mạnh mẽ trong hệ thống NHTM Việt Nam. Cụ thể, đến năm 2024 đã có khoảng 13–15 NHTM phát hành báo cáo phát triển bền vững độc lập, và con số này tiếp tục tăng thêm với 6 ngân hàng khác trong những tháng đầu năm 2025. Sự gia tăng nhanh chóng này cho thấy mức độ quan tâm ngày càng cao của các tổ chức tín dụng đối với các chuẩn mực phát triển bền vững, đồng thời phản ánh áp lực hội nhập và yêu cầu từ nhà đầu tư, khách hàng cũng như các cơ quan quản lý.
Thứ hai, dư nợ tín dụng xanh tại các NHTM
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò chủ đạo trong thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh tại Việt Nam. Đến cuối năm 2024, toàn bộ NHTM đã triển khai cho vay xanh; trong đó, hơn 33% có dư nợ trên 1.000 tỷ đồng và 31% duy trì mức từ 100- 1.000 tỷ đồng. Quy mô dư nợ tín dụng xanh tăng mạnh qua các năm: năm 2021 đạt khoảng 183.000 tỷ đồng, năm 2022 tăng lên 280.956 tỷ đồng (tăng 54%), năm 2023 gần 350.000 tỷ đồng (tăng 23%), và đến cuối năm 2024 đạt xấp xỉ 400.000 tỷ đồng. Theo dữ liệu tổng hợp từ NHNN Việt Nam, Top 10 NHTM có dư nợ tín dụng xanh cao nhất tính đến hết 31/03/2025 như sau:

Dữ liệu về dư nợ tín dụng xanh của mười NHTM hàng đầu cho thấy sự tập trung cao vào nhóm ngân hàng lớn. Ba ngân hàng dẫn đầu gồm BIDV, VietinBank và Vietcombank với dư nợ lần lượt khoảng 85.000 tỷ, 78.000 tỷ và 72.000 tỷ đồng, chiếm tổng cộng hơn 33% thị phần tín dụng xanh toàn hệ thống. Kết quả này phản ánh vai trò chủ đạo của khối ngân hàng thương mại nhà nước trong việc dẫn dắt tăng trưởng tín dụng xanh tại Việt Nam. Nhóm ngân hàng tiếp theo như MB Bank và Agribank cũng có dư nợ đáng kể, lần lượt khoảng 65.000 tỷ và 54.000 tỷ đồng, chiếm 9,5% và 7,7% thị phần. Điều này cho thấy ngoài các ngân hàng quốc doanh, một số ngân hàng cổ phần lớn cũng đã tham gia tích cực vào hoạt động tín dụng xanh. Các ngân hàng quy mô nhỏ hơn như Bac A Bank, HDBank, Nam A Bank và Techcombank có dư nợ tín dụng xanh dao động từ 24.000 đến 31.000 tỷ đồng, thị phần chiếm khoảng 3,5–4,5%. Mặc dù tỷ trọng còn hạn chế, song nhóm ngân hàng này đã khẳng định được sự tham gia ngày càng rõ nét trong lĩnh vực tài chính bền vững. Tuy ACB ghi nhận dư nợ khoảng 22.000 tỷ đồng, chiếm 3,1% thị phần, quy mô còn khiêm tốn so với nhóm dẫn đầu, song việc công bố báo cáo phát triển bền vững độc lập và tích cực triển khai các sản phẩm xanh cho thấy định hướng chiến lược rõ ràng của ngân hàng này trong dài hạn. Nhìn chung, số liệu cho thấy dư nợ tín dụng xanh hiện tập trung chủ yếu ở một số ngân hàng lớn, trong khi các ngân hàng thương mại cổ phần quy mô vừa và nhỏ mới ở giai đoạn mở rộng thị phần. Điều này phản ánh xu hướng tất yếu: các ngân hàng có tiềm lực tài chính mạnh và hệ thống quản trị rủi ro tương đối hoàn chỉnh đang đóng vai trò tiên phong trong việc định hình thị trường tín dụng xanh tại Việt Nam.
Thứ ba, cơ cấu tín dụng xanh tại các NHTM

Dư nợ tín dụng xanh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam tính đến quý 1/2025 cho thấy sự phân bổ tập trung vào một số lĩnh vực trọng điểm. Cụ thể, năng lượng tái tạo và năng lượng sạch chiếm tỷ trọng lớn nhất với khoảng 37% tổng dư nợ tín dụng xanh, tiếp theo là nông nghiệp xanh với 29%. Phần còn lại, chiếm khoảng 34%, phân bổ cho các ngành khác như quản lý nước, xử lý chất thải, giao thông bền vững và xây dựng xanh. Cơ cấu này phản ánh xu hướng ưu tiên vốn tín dụng vào các lĩnh vực có tác động trực tiếp và rõ rệt đến giảm phát thải khí nhà kính, trong khi các lĩnh vực khác mới ở giai đoạn đầu của quá trình tiếp cận. Cơ cấu này phản ánh xu hướng tất yếu khi Việt Nam ưu tiên giải quyết vấn đề năng lượng, nông nghiệp và tài nguyên nước như những trụ cột chính trong chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia..
Về cơ cấu tín dụng xanh theo loại sản phẩm, các NHTM ưu tiên cho vay trung và dài hạn, chiếm khoảng 65-70% tổng dư nợ, phù hợp với đặc thù vốn lớn và thời gian hoàn vốn dài của các dự án xanh như năng lượng tái tạo và hạ tầng bền vững. Tín dụng ngắn hạn chiếm 20-25%, chủ yếu phục vụ vốn lưu động cho doanh nghiệp xanh trong hoạt động sản xuất và đổi mới công nghệ. Trái phiếu xanh tuy mới phát triển nhưng chiếm khoảng 5-10%, đóng vai trò quan trọng trong huy động vốn dài hạn từ thị trường tài chính, góp phần đa dạng hóa nguồn vốn, giảm phụ thuộc vào kênh tín dụng ngân hàng, và mở rộng sự tham gia của các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào các dự án thân thiện với môi trường.
3. Một số khó khăn và thách thức
Ngành ngân hàng Việt Nam đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược “tín dụng xanh, ngân hàng xanh” vẫn gặp phải nhiều thách thức, ảnh hưởng đến khả năng hiện thực hóa mục tiêu nâng tỷ trọng tín dụng xanh lên 10% tổng dư nợ vào năm 2025. Các rào cản chính tập trung ở các phương diện sau:
Thứ nhất, khung pháp lý hiện chưa hoàn thiện. Việt Nam vẫn thiếu các quy định cụ thể về ngành, nghề thuộc phạm vi tín dụng xanh, tiêu chí phân loại dự án xanh cũng như bộ tiêu chuẩn đánh giá tác động môi trường. Điều này gây khó khăn cho các ngân hàng trong việc thẩm định, phê duyệt và giám sát các khoản vay.
Thứ hai, nguồn vốn cho các dự án xanh chưa đáp ứng nhu cầu thực tế. Trong khi các dự án xanh thường cần nguồn vốn trung và dài hạn, thì nguồn vốn huy động chủ yếu của ngân hàng lại là ngắn hạn. Thị trường trái phiếu xanh còn ở quy mô nhỏ, trong khi các nguồn tài trợ quốc tế vẫn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc cân đối vốn cho các dự án đầu tư xanh. năng lực của hệ thống tổ chức tín dụng còn hạn chế.
Thứ ba, đội ngũ thẩm định thiếu kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu trong đánh giá các dự án xanh; nhiều ngân hàng vẫn yêu cầu khách hàng có tài sản bảo đảm thay vì xem xét khả năng tạo dòng tiền của dự án. Bên cạnh đó, hầu hết các tổ chức tín dụng chưa thành lập bộ phận chuyên trách về rủi ro môi trường – xã hội, và nhân sự chưa đáp ứng đầy đủ các chuẩn mực quốc tế liên quan đến quản trị rủi ro xanh.
Thứ tư, từ phía khách hàng vay vốn, nhận thức về lợi ích của đầu tư xanh vẫn chưa đầy đủ. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn về năng lực tài chính và công nghệ, trong khi chi phí ban đầu để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường – xã hội thường khá cao. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa càng khó tiếp cận vốn tín dụng xanh. Đồng thời, giá thành sản phẩm xanh hiện còn cao, ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng và làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường.
Tóm lại, mặc dù ngành ngân hàng đã có những bước tiến quan trọng trong thúc đẩy tín dụng xanh, song việc đạt được mục tiêu đề ra vẫn chịu tác động từ nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài. Thách thức không chỉ nằm ở cơ chế chính sách, nguồn vốn hay năng lực thẩm định, mà còn ở mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với các sản phẩm xanh.
4. Một số khuyến nghị
Từ góc độ lý thuyết và thực tiễn cho thấy, để hệ thống ngân hàng phát huy hiệu quả vai trò trong thúc đẩy tín dụng xanh trong thời gian tới, cần tiếp tục xem xét và triển khai một số khuyến nghị sau:
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế ưu đãi liên quan đến tín dụng xanh. NHNN và các Cơ quan nhà nước cần xây dựng và ban hành các danh mục dự án xanh trong từng lĩnh vực cụ thể, các tiêu chí thỏa mãn điều kiện xanh,…để tạo cơ sở cho các NHTM khi tiếp cận, đánh giá dự án. Đồng thời, việc bổ sung các cơ chế ưu đãi như lãi suất thấp, bảo lãnh hoặc hỗ trợ vốn cũng góp phần tạo động lực cho các NHTM triển khai tín dụng xanh hiệu quả.
Thứ hai, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng xanh. Các NHTM cần phát triển các sản phẩm tài chính linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực xanh, đồng thời kết hợp các dịch vụ bổ trợ như trái phiếu xanh, bảo lãnh hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Điều này giúp tăng tính hấp dẫn và khả năng tiếp cận vốn của các dự án bền vững tới khách hàng.
Thứ ba, nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ nhân viên ngân hàng. Việc đào tạo nhân sự chuyên môn về thẩm định, quản lý rủi ro môi trường là yếu tố then chốt để đảm bảo các khoản vay xanh được đánh giá chính xác. Ngoài ra, xây dựng hệ thống quản lý thông tin và báo cáo tín dụng xanh giúp theo dõi hiệu quả và tác động môi trường của từng dự án.
Thứ tư, cần đẩy mạnh công tác truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của tín dụng xanh. Công tác này giúp doanh nghiệp, tổ chức xã hội nhận thức rõ vai trò của tài chính xanh. Đồng thời, việc khuyến khích họ tham gia các dự án xanh tạo hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy thị trường tài chính xanh phát triển mạnh mẽ hơn.
Ngoài ra, các NHTM cần tích cực tham gia các dự án hợp tác và trao đổi kinh nghiệm trong nước và quốc tế. Điều này giúp các ngân hàng tiếp cận các mô hình quản lý, công cụ đánh giá và phương pháp tài trợ tín dụng xanh hiệu quả. Mạng lưới hợp tác trong nước cũng hỗ trợ việc phát triển tín dụng xanh đồng bộ và bền vững.
5. Kết luận
Để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, hệ thống tài chính, đặc biệt là các ngân hàng thương mại, cần phát huy vai trò trung tâm trong chuyển đổi xanh. Hiệu quả các chính sách của Ngân hàng Nhà nước phụ thuộc vào sự tham gia tích cực của các tổ chức tín dụng (TCTD) và các doanh nghiệp. Do đó, đòi hỏi cần phải có sự phối hợp thực hiện các giải pháp đồng bộ từ các cơ quan quản lý nhà nước, hệ thống ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Fair Finance International (2020), Cam kết Môi trường - Xã hội - Quản trị trong ngành ngân hàng: Tổng quan và phân tích trường hợp mười ngân hàng thương mại Việt Nam.
2. PGS. TS. Nguyễn Kim Anh (2023), Ngân hàng với tăng trưởng xanh, Nxb Phụ nữ Việt Nam.
3. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Báo cáo hoạt động tín dụng.
4. OECD (2021), Mobilising Capital for Climate Action: Green Finance and Investment, Paris.
5. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2020), Luật Bảo vệ môi trường, Luật số 72/2020/QH14.
6. Thủ tướng Chính phủ (2018), Quyết định số 986/QĐ-TTg về Chiến lược phát triển ngành ngân hàng Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
7. Thủ tướng Chính phủ (2021), Quyết định số 1658/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050.
8. World Bank (2023), Greening the Financial Sector in Developing Economies.
Phạm Thị Lam
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
Tạp chí in số tháng 9/2025
email: [email protected], hotline: 086 508 6899