Phân tích tâm lý về niềm tin, sự tri nhận rủi ro và tính toàn vẹn của trải nghiệm du lịch

24/11/2025, 13:51
chia sẻ bài viết

TCDN - Nghiên cứu lập luận rằng trải nghiệm du lịch không còn chỉ được đánh giá qua các thuộc tính vật lý của điểm đến, mà còn qua "tải lượng nhận thức về an ninh" (security cognitive load) mà nó áp đặt lên du khách.

TÓM TẮT

Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã tái cấu trúc triệt để ngành du lịch, biến công nghệ từ một công cụ hỗ trợ đơn thuần thành một hệ sinh thái bao bọc toàn bộ hành trình của du khách. Bài báo này đi sâu vào một vấn đề tâm lý trung tâm: sự tương tác phức tạp giữa nhu cầu trải nghiệm liền mạch, được cá nhân hóa của du khách và nhận thức của họ về sự an toàn, an ninh và bảo mật do chính các công nghệ đó mang lại. Chúng tôi lập luận rằng du khách đương đại đang đối mặt với một nghịch lý an toàn công nghệ (Technology Safety Paradox). Một mặt, họ chủ động tìm kiếm các công nghệ (ví dụ: sinh trắc học, thanh toán không tiếp xúc, GPS) để gia tăng sự an toàn vật lý và giảm bớt lo âu. Mặt khác, chính sự thâm nhập sâu của các công nghệ này, đặc biệt là các quy trình thu thập dữ liệu, giám sát và cá nhân hóa dựa trên AI, lại tạo ra một nguồn bất an tâm lý mới liên quan đến an ninh dữ liệu và quyền riêng tư.

Sử dụng phương pháp phân tích lý thuyết tổng hợp, bài báo này tích hợp các mô hình từ tâm lý học xã hội, khoa học thông tin và nghiên cứu du lịch. Cụ thể, chúng tôi mở rộng Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) bằng cách tích hợp các biến số tâm lý quan trọng như lòng tin tri nhận (perceived trust), quyền kiểm soát tri nhận (Perceived Control) và tính toán riêng tư (Privacy Calculus). Nghiên cứu lập luận rằng trải nghiệm du lịch không còn chỉ được đánh giá qua các thuộc tính vật lý của điểm đến, mà còn qua "tải lượng nhận thức về an ninh" (security cognitive load) mà nó áp đặt lên du khách. Khi sự lo lắng về an ninh dữ liệu vượt quá ngưỡng chấp nhận, nó sẽ làm xói mòn Lòng tin, kích hoạt Phản kháng Tâm lý (Psychological Reactance) và cuối cùng làm giảm chất lượng của trải nghiệm đắm mình (immersive experience), ngay cả khi các dịch vụ bề mặt là hoàn hảo. Bài báo kết luận bằng cách đề xuất các hàm ý thực tiễn cho việc thiết kế trải nghiệm du lịch, nhấn mạnh rằng "an ninh tâm lý" (psychological security) là một trụ cột mới, bắt buộc của chất lượng dịch vụ trong nền kinh tế trải nghiệm.

1. ĐẶT VẤN ĐỀ

Hệ hình (paradigm) của du lịch đã thay đổi. Nếu thế kỷ 20 chứng kiến sự dân chủ hóa của việc di chuyển vật lý, thì thế kỷ 21 đang chứng kiến sự hợp nhất của di chuyển vật lý với sự tồn tại kỹ thuật số. Toàn bộ hành trình của du khách, từ giai đoạn truyền cảm hứng (inspiration), lập kế hoạch (planning), đặt dịch vụ (booking), trải nghiệm tại chỗ (on-site experience) đến giai đoạn hậu trải nghiệm (post-experience) (Gretzel et al., 2015), hiện được trung gian hóa, theo dõi, và tối ưu hóa bởi một loạt các công nghệ phức tạp. Điện thoại thông minh đã trở thành một cơ quan ngoại vi (external organ), một vật trung gian thiết yếu để điều hướng, giao tiếp, thanh toán và chứng thực danh tính.

Sự số hóa toàn diện này mang lại những lợi ích không thể chối cãi về sự tiện lợi, hiệu quả và cá nhân hóa. Tuy nhiên, nó cũng mở ra một “chiếc hộp Pandora” của các rủi ro tâm lý. Các nghiên cứu truyền thống về rủi ro trong du lịch thường tập trung vào các mối đe dọa hữu hình: tội phạm, khủng bố, sức khỏe, hoặc thiên tai (ví dụ: Fuchs & Reichel, 2011). Ngày nay, một loại rủi ro mới, vô hình nhưng thâm nhập sâu sắc, đã xuất hiện: rủi ro an ninh mạng và mất quyền riêng tư. Các vụ vi phạm dữ liệu quy mô lớn của các hãng hàng không và chuỗi khách sạn, việc sử dụng nhận dạng khuôn mặt tại các cửa khẩu, và việc theo dõi vị trí liên tục bởi các ứng dụng... tất cả đều đặt ra những câu hỏi cơ bản cho tâm lý du khách.

Câu hỏi nghiên cứu trọng tâm không còn là liệu du khách có chấp nhận công nghệ hay không; họ buộc phải làm vậy. Câu hỏi thực sự là: Cái giá tâm lý của sự chấp nhận này là gì? Và làm thế nào nhận thức về sự an toàn (hoặc mất an toàn) của công nghệ định hình bản chất của chính trải nghiệm du lịch?

Nhiều nghiên cứu đã áp dụng Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) (Davis, 1989), cho rằng tính hữu dụng và tính dễ sử dụng là các yếu tố dự báo chính. Tuy nhiên, các mô hình này tỏ ra thiếu sót nghiêm trọng khi đối mặt với các công nghệ có rủi ro cao. Chúng không giải thích được tại sao du khách có thể từ chối một ứng dụng rất hữu ích nếu nó đòi hỏi quá nhiều quyền truy cập, hoặc tại sao họ cảm thấy bất an khi sử dụng Wi-Fi công cộng tại sân bay. Bài báo này lập luận rằng các mô hình tâm lý du lịch cần một bản cập nhật khẩn cấp, đặt các cấu trúc tâm lý về Lòng tin (Trust) và An ninh (Security) vào vị trí trung tâm, chứ không phải là các yếu tố ngoại vi. Mục tiêu của chúng tôi là mổ xẻ nghịch lý an toàn công nghệ và khám phá tác động của nó đến sự toàn vẹn của trải nghiệm tâm lý.

2. CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Để hiểu được tâm lý phức tạp này, chúng ta phải vượt ra ngoài các lý thuyết du lịch truyền thống và tích hợp các mô hình từ tâm lý học và hệ thống thông tin.

2.1. Tri nhận rủi ro trong bối cảnh số

Tri nhận rủi ro (Perceived Risk) là một cấu trúc tâm lý nền tảng trong hành vi du khách, định nghĩa là những kỳ vọng chủ quan của cá nhân về những hậu quả tiêu cực (Sönmez & Graefe, 1998). Ban đầu, rủi ro này bao gồm rủi ro tài chính, rủi ro vật lý, và rủi ro tâm lý xã hội. Ngày nay, chúng ta phải bổ sung một phạm trù mới: Rủi ro An ninh Thông tin (Information Security Risk). Loại rủi ro này bao gồm nỗi sợ bị đánh cắp danh tính, gian lận tài chính, và mất quyền riêng tư do giám sát. Điều quan trọng là, không giống như rủi ro vật lý (có thể được giảm thiểu bằng cách tránh một khu vực), rủi ro thông tin là phổ biến và vô hình, tạo ra một trạng thái lo lắng nền (background anxiety) liên tục.

2.2. Nghịch lý riêng tư và tính toán riêng tư

Các nhà nghiên cứu đã xác định rõ một hiện tượng gọi là nghịch lý riêng tư (Privacy Paradox). Hiện tượng này mô tả sự mất kết nối giữa thái độ đã nêu của cá nhân về quyền riêng tư (họ nói rằng họ rất quan tâm) và hành vi thực tế của họ (họ sẵn sàng chia sẻ dữ liệu cá nhân để đổi lấy sự tiện lợi hoặc lợi ích nhỏ) (Norberg et al., 2007). Trong du lịch, nghịch lý này đặc biệt rõ rệt. Du khách sẵn sàng đồng ý với các điều khoản dịch vụ dài dòng mà không đọc, cho phép ứng dụng truy cập vị trí và danh bạ để nhận được phiếu giảm giá hoặc chỉ đường.

Quá trình ra quyết định này được giải thích bằng lý thuyết tính toán riêng tư (Privacy Calculus) (Culnan & Armstrong, 1999). Lý thuyết này cho rằng các cá nhân thực hiện một phép tính chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis) một cách có ý thức hoặc vô thức. Lợi ích là sự tiện lợi, cá nhân hóa, và giảm giá. Chi phí là rủi ro bị lộ dữ liệu và mất quyền kiểm soát. Khi du khách đang trong trạng thái não bộ nghỉ dưỡng (vacation brain), họ có xu hướng đánh giá thấp rủi ro (chi phí) và đánh giá cao lợi ích ngay lập tức (tiện lợi). Tuy nhiên, phép tính này rất dễ bay hơi và phụ thuộc nhiều vào Lòng tin.

2.3. Lòng tin và quyền kiểm soát

Trong một môi trường công nghệ rủi ro cao, Lòng tin (Trust) không phải là một tùy chọn, mà là một điều kiện tiên quyết. McKnight, Choudhury, và Kacmar (2002) đã định nghĩa Lòng tin trong bối cảnh trực tuyến là niềm tin rằng nhà cung cấp sẽ hành động một cách đáng tin cậy, chính trực và nhân từ. Khi một du khách nhập thông tin thẻ tín dụng vào một trang web đặt phòng, họ không chỉ mua một phòng khách sạn; họ đang thực hiện một hành vi ủy thác Lòng tin.

Bên cạnh Lòng tin là quyền kiểm soát tri nhận (Perceived Control). Đây là niềm tin của cá nhân rằng họ có quyền tự quyết và khả năng ảnh hưởng đến kết quả. Khi một ứng dụng du lịch cung cấp các tùy chọn bảo mật rõ ràng, dễ hiểu (ví dụ: Chỉ chia sẻ vị trí khi sử dụng ứng dụng so với Luôn luôn), nó trao quyền kiểm soát tri nhận cho người dùng, ngay cả khi sự kiểm soát thực tế là hạn chế. Điều này làm giảm đáng kể sự lo lắng và xây dựng Lòng tin. Ngược lại, khi công nghệ hoạt động như một hộp đen (black box), thu thập dữ liệu một cách mờ ám hoặc bắt buộc (ví dụ: hệ thống nhận dạng khuôn mặt bắt buộc tại sân bay), nó sẽ tước đi quyền kiểm soát và kích hoạt phản kháng tâm lý (Psychological Reactance) (Brehm, 1966), khiến du khách cảm thấy bị ép buộc và tức giận.

3. PHÂN TÍCH VÀ BÀN LUẬN: NGHỊCH LÝ AN TOÀN CÔNG NGHỆ TRONG HÀNH ĐỘNG

Chúng tôi định nghĩa nghịch lý an toàn công nghệ là sự căng thẳng tâm lý phát sinh từ vai trò kép của công nghệ: vừa là người bảo vệ (an toàn vật lý) vừa là kẻ đe dọa (an ninh dữ liệu).

3.1. Công nghệ như tác nhân an toàn và giải phóng tâm lý

Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã cách mạng hóa sự an toàn vật lý và tâm lý của du khách. Nỗi sợ hãi cổ điển của việc du lịch, bị lạc, không thể giao tiếp, bị cướp… phần lớn đã được giảm thiểu.

Thứ nhất về an toàn định vị: GPS và các ứng dụng bản đồ (ví dụ: Google Maps) đã loại bỏ một trong những nguồn gây căng thẳng lớn nhất: nỗi sợ bị lạc ở một nơi xa lạ. Điều này giải phóng tài nguyên nhận thức (cognitive resources) của du khách. Thay vì lo lắng về việc điều hướng, họ có thể tự do “đắm mình” (immerse) vào môi trường xung quanh, quan sát kiến trúc và văn hóa.

Thứ hai, an toàn giao dịch: Thanh toán không tiếp xúc (contactless payments) và ví điện tử làm giảm sự phụ thuộc vào tiền mặt, giảm thiểu rủi ro trộm cắp vật lý. Trong bối cảnh hậu COVID-19, các công nghệ không tiếp xúc (ví dụ: chìa khóa phòng kỹ thuật số, menu QR code) còn mang lại một lớp an toàn sức khỏe tâm lý, giảm bớt lo lắng về lây nhiễm.

Thứ ba, an toàn nhận dạng: Các hệ thống sinh trắc học (biometrics) tại sân bay hứa hẹn một quá trình liền mạch, giảm bớt sự hỗn loạn và căng thẳng của các hàng đợi kiểm tra an ninh truyền thống. Trong chiều kích này, công nghệ hoạt động như một vùng đệm tâm lý (psychological buffer), làm giảm lo âu và cho phép trải nghiệm khoái lạc (hedonic experience) diễn ra suôn sẻ.

3.2. Công nghệ như nguồn lo âu và giám sát

Đây là mặt tối của nghịch lý. Chính những công nghệ mang lại sự an toàn vật lý lại tạo ra các lỗ hổng an ninh tâm lý.

Một là, nỗi lo về hộp đen sinh trắc học: Khi một du khách quét khuôn mặt của mình tại cổng lên máy bay, trải nghiệm có thể là liền mạch, nhưng câu hỏi tâm lý vẫn còn: Dữ liệu khuôn mặt của tôi đi đâu? Nó được lưu trữ trong bao lâu? Ai có quyền truy cập vào nó? Nó có được liên kết với các cơ sở dữ liệu khác không? Sự mờ ám này tước đi Quyền kiểm soát Tri nhận. Du khách trở thành một đối tượng dữ liệu (data object) thay vì một chủ thể trải nghiệm (experiencing subject).

Hai là, sự xâm lấn của cá nhân hóa: Các thuật toán đề xuất (recommendation engines) sử dụng lịch sử tìm kiếm, vị trí và dữ liệu cá nhân để cá nhân hóa trải nghiệm. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến một cảm giác rùng rợn (uncanny valley effect) khi quảng cáo trở nên quá chính xác. Nó cũng đặt ra một câu hỏi về tính xác thực (authenticity), một trụ cột của trải nghiệm du lịch (MacCannell, 1973). Liệu tôi đang khám phá một điểm đến một cách tự chủ, hay tôi đang đi theo một con đường được thuật toán định sẵn dựa trên hồ sơ tiêu dùng của tôi? Sự mất tự chủ (autonomy) này đi ngược lại một trong những động cơ cốt lõi của du lịch: sự tự do.

Ba là, tính dễ bị tổn thương của hạ tầng (Infrastructure Vulnerability): Du khách là những mục tiêu có giá trị cao. Họ liên tục kết nối với các mạng Wi-Fi không an toàn (khách sạn, quán cà phê, sân bay), khiến họ dễ bị tấn công man-in-the-middle. Một cảnh báo kết nối không an toàn đơn giản trên trình duyệt có thể đủ để kích hoạt trạng thái cảnh giác, làm gián đoạn tâm lý thư giãn. Nỗi sợ hãi rằng thông tin đăng nhập ngân hàng hoặc hộ chiếu kỹ thuật số có thể bị đánh cắp tạo ra một tải lượng nhận thức về an ninh (security cognitive load).

3.3. Tải lượng nhận thức về an ninh và tác động đến trải nghiệm

Chúng tôi đề xuất khái niệm tải lượng nhận thức về an ninh (security cognitive load)  để mô tả lượng tài nguyên tinh thần hữu hạn mà một du khách phải dành cho việc quản lý và lo lắng về sự an toàn kỹ thuật số của họ.

Lý thuyết Dòng chảy (Flow) của Csikszentmihalyi (1990) cho rằng trải nghiệm tối ưu xảy ra khi một cá nhân hoàn toàn đắm mình vào một hoạt động. Du lịch thường được tìm kiếm chính vì tiềm năng tạo ra trạng thái dòng chảy này (ví dụ: khi chiêm ngưỡng một tác phẩm nghệ thuật, khi đi bộ đường dài trong thiên nhiên). Tuy nhiên, nếu tâm trí của du khách liên tục bị gián đoạn bởi những lo lắng về an ninh: Tôi có nên sử dụng thẻ tín dụng này trên trang web đó không?, Wi-Fi này có an toàn không?, Tại sao ứng dụng này cần ảnh của tôi?... thì tải lượng nhận thức của họ sẽ tăng lên.

Khi tải lượng nhận thức về an ninh cao, nó sẽ chiếm dụng không gian tinh thần lẽ ra phải dành cho trải nghiệm. Sự đắm mình bị phá vỡ. Thay vì hiện diện (being present) tại điểm đến, du khách bị kéo về trạng thái cảnh giác (being vigilant). Trải nghiệm du lịch bị phân mảnh và chất lượng của nó bị suy giảm, ngay cả khi mọi dịch vụ vật lý khác đều hoàn hảo. Do đó, một hệ thống công nghệ được thiết kế tồi (mờ ám, xâm lấn, không an toàn) sẽ trực tiếp làm xói mòn sản phẩm cốt lõi mà ngành du lịch đang bán: một trải nghiệm tâm lý tích cực.

4. TÁC ĐỘNG LÊN LÒNG TIN VÀ TRẢI NGHIỆM ĐÁNG NHỚ (MTE)

Lòng tin là tiền tệ của nền kinh tế số, và nó đặc biệt mong manh trong ngành du lịch. Một sự cố an ninh duy nhất có thể gây ra những hậu quả tâm lý lâu dài, vượt xa thiệt hại tài chính.

Hãy xem xét tác động của một vụ vi phạm dữ liệu đối với trải nghiệm du lịch đáng nhớ (Memorable Tourism Experience - MTE). Kim, Ritchie, và McCormick (2012) định nghĩa MTE là những trải nghiệm được lưu giữ và truy xuất một cách sống động trong bộ nhớ. Tuy nhiên, bộ nhớ có tính dễ uốn nắn. Theo Quy tắc Đỉnh-Kết (Peak-End Rule) của Kahneman, ký ức của chúng ta về một sự kiện được định hình chủ yếu bởi điểm cảm xúc cao nhất (đỉnh) và điểm cuối cùng (kết).

Một du khách có thể có một chuyến đi tuyệt vời (nhiều đỉnh tích cực). Nhưng nếu, vào ngày cuối cùng hoặc ngay sau khi trở về, họ phát hiện ra thẻ tín dụng của mình đã bị xâm phạm tại khách sạn, hoặc nhận được email thông báo rằng dữ liệu hộ chiếu của họ đã bị rò rỉ từ hãng hàng không, sự kiện tiêu cực này sẽ trở thành điểm kết. Cảm giác bị vi phạm, tức giận, và sự lo lắng sau đó (phải gọi ngân hàng, thay đổi mật khẩu) sẽ phủ một bóng đen tiêu cực lên toàn bộ ký ức về chuyến đi. Trải nghiệm đáng nhớ bị nhiễm độc về mặt tâm lý.

Do đó, các nhà cung cấp dịch vụ du lịch không chỉ cạnh tranh về giá cả hay chất lượng phòng ốc; họ đang cạnh tranh về khả năng trở thành một người giám hộ đáng tin cậy (trusted custodian) cho dữ liệu của du khách. Một thương hiệu xây dựng được danh tiếng về an ninh mạng vững chắc (ví dụ: thông qua các quy trình minh bạch, xác thực đa yếu tố mượt mà, và giao tiếp chủ động) sẽ tạo ra một hào quang an toàn (halo effect of security). Hào quang này làm giảm tải lượng nhận thức về an ninh, cho phép du khách thư giãn hoàn toàn và đạt được trạng thái đắm mình, tạo điều kiện cho một MTE tích cực thực sự.

5. KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý

5.1. Kết luận

Tâm lý của du khách đương đại là một tâm lý bị giằng xé. Họ khao khát sự tiện lợi của một thế giới siêu kết nối nhưng lại cảnh giác sâu sắc với những rủi ro vô hình của nó. Bài báo này đã phân tích nghịch lý an toàn công nghệ, lập luận rằng công nghệ có thể đồng thời là nguồn giải phóng tâm lý (khỏi các rủi ro vật lý) và là nguồn lo âu tâm lý (từ các rủi ro an ninh dữ liệu).

Chúng tôi kết luận rằng các mô hình truyền thống về chấp nhận công nghệ (như TAM) là không đủ. Tương lai của nghiên cứu tâm lý du lịch phải đặt lòng tin tri nhận, quyền kiểm soát tri nhận và tải lượng nhận thức về an ninh làm trọng tâm. Sự thành công của một trải nghiệm du lịch trong thế kỷ 21 không chỉ phụ thuộc vào những gì du khách nhìn thấy hoặc cảm nhận tại điểm đến, mà còn phụ thuộc vào mức độ an toàn tâm lý (psychological safety) mà họ cảm nhận được trong hệ sinh thái kỹ thuật số bao quanh họ.

5.2. Hàm ý lý thuyết

Nghiên cứu này kêu gọi một sự thay đổi trong lý thuyết. Cần phát triển các mô hình tích hợp, kết hợp các cấu trúc từ Lý thuyết bảo vệ động cơ (Protection Motivation Theory - PMT) (Rogers, 1975) và Lý thuyết tính toán riêng tư (Privacy Calculus) vào các mô hình hành vi du lịch. Khái niệm tải lượng nhận thức về an ninh được đề xuất như một biến trung gian mới, có khả năng đo lường và dự đoán sự suy giảm chất lượng trải nghiệm do lo lắng về công nghệ.

5.3. Hàm ý thực tiễn

Đối với các nhà quản lý điểm đến (DMOs) và các doanh nghiệp du lịch (khách sạn, hãng hàng không, OTA), các hàm ý rất rõ ràng:

Một là, an ninh không phải là một chi phí IT, mà là một lợi thế cạnh tranh trải nghiệm: Đầu tư vào an ninh mạng mạnh mẽ và quảng bá nó. An ninh phải được coi là một phần của dịch vụ khách hàng cao cấp, giống như một chiếc giường thoải mái hay dịch vụ phòng 24/7.

Hai là, thiết kế vì lòng tin và quyền kiểm soát: Giao diện người dùng (UI/UX) của các ứng dụng và trang web du lịch phải được thiết kế để tối đa hóa sự minh bạch và quyền kiểm soát. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản (thay vì biệt ngữ pháp lý) để giải thích việc sử dụng dữ liệu. Cung cấp các tùy chọn opt-in rõ ràng thay vì opt-out bị che giấu.

Ba là, giáo dục du khách như một dịch vụ: Thay vì để du khách tự lo lắng, các khách sạn có thể chủ động cung cấp hướng dẫn về cách kết nối an toàn với Wi-Fi, hoặc cảnh báo về các mối đe dọa lừa đảo (phishing) phổ biến tại địa phương. Điều này biến thương hiệu từ một nhà cung cấp dịch vụ thành một người bảo vệ.

5.4. Hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai

Bài báo này chủ yếu dựa trên phân tích lý thuyết tổng hợp. Cần có các nghiên cứu thực nghiệm (ví dụ: kịch bản giả lập, khảo sát theo thời gian thực sử dụng phương pháp lấy mẫu trải nghiệm - ESM) để đo lường tải lượng nhận thức về an ninh trong các tình huống du lịch thực tế. Hơn nữa, sự khác biệt về văn hóa và thế hệ trong nhận thức về quyền riêng tư là rất lớn. Các nghiên cứu tương lai nên khám phá cách nghịch lý an toàn công nghệ biểu hiện khác nhau giữa các du khách từ các nền văn hóa coi trọng chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Brehm, J. W. (1966). A theory of psychological reactance. Academic Press.

Csikszentmihalyi, M. (1990). Flow: The psychology of optimal experience. Harper & Row.

Culnan, M. J., & Armstrong, P. K. (1999). Information privacy concerns, procedural fairness, and impersonal trust: An empirical investigation. Organization Science, 10(1), 104-115.

Davis, F. D. (1989). Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology. MIS Quarterly, 13(3), 319-340.

Fuchs, G., & Reichel, A. (2011). An exploratory inquiry into destination risk perceptions and risk reduction strategies of first-time vs. repeat visitors to a risky destination. Tourism Management, 32(2), 266-276.

Gretzel, U., Sigala, M., Xiang, Z., & Stangl, B. (2015). Smart tourism: foundations and developments. Electronic Markets, 25(3), 179-188.

Kim, J. H., Ritchie, J. R. B., & McCormick, B. (2012). Development of a scale to measure memorable tourism experiences. Journal of Travel Research, 51(1), 12-25.

MacCannell, D. (1973). Staged authenticity: Arrangements of social space in tourist settings. American Journal of Sociology, 79(3), 589-603.

McKnight, D. H., Choudhury, V., & Kacmar, C. (2002). Developing and validating trust measures for e-commerce: An integrative typology. Information Systems Research, 13(3), 334-359.

Norberg, P. A., Horne, D. R., & Horne, D. A. (2007). The privacy paradox: Personal information disclosure intentions versus behaviors. Journal of Consumer Affairs, 41(1), 100-126.

Rogers, R. W. (1975). A protection motivation theory of fear appeals and attitude change. The Journal of Psychology, 91(1), 93-114.

Sönmez, S. F., & Graefe, A. R. (1998). Determining future travel intentions of tourists after a terrorist attack. Journal of Travel Research, 37(2), 177-187.

Phan Thị Quỳnh Dao

Khoa Du lịch - Trường ĐH Nguyễn Tất Thành

Tạp chí in số tháng 11/2025

Bạn đang đọc bài viết Phân tích tâm lý về niềm tin, sự tri nhận rủi ro và tính toàn vẹn của trải nghiệm du lịch tại chuyên mục Bài báo khoa học của Tạp chí Tài chính doanh nghiệp. Liên hệ cung cấp thông tin và gửi tin bài cộng tác:

email: [email protected], hotline: 086 508 6899

Tin liên quan

x