IFC Việt Nam: “xa bờ” bao nhiêu là đủ?

24/11/2025, 14:15
chia sẻ bài viết

TCDN - Nghiên cứu phân tích mô hình Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) theo hướng mid-shore, với hai xu hướng chính: nghiêng về on-shore (Mid-shore (O)) và nghiêng về off-shore (Mid-shore (N)).

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích mô hình Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) theo hướng mid-shore, với hai xu hướng chính: nghiêng về on-shore (Mid-shore (O)) và nghiêng về off-shore (Mid-shore (N)). Dựa trên khung phân tích 4P+N (Policy, People, Product, Place, Network), bài viết so sánh các mô hình IFC thành công trên thế giới như Singapore, UAE, Kazakhstan, Luxembourg hay GIFT City, Ấn Độ. Từ đó, bài viết đề xuất mô hình phát triển song song cho Việt Nam: TP.HCM theo hướng Mid-shore (O), nhấn mạnh tính tuân thủ, còn Đà Nẵng thử nghiệm mô hình Mid-shore (N) linh hoạt hơn, nhằm tối ưu hóa vị thế quốc tế và đặc thù địa phương.

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, phát triển Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) trở thành ưu tiên nhằm thu hút vốn, nâng năng lực cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới. Ở Việt Nam, TP.HCM và Đà Nẵng được định vị làm địa điểm IFC với cơ chế đặc thù, pháp lý linh hoạt và hạ tầng đồng bộ, hướng tới một hệ sinh thái tài chính hiện đại kết nối khu vực, hỗ trợ thị trường vốn, tài chính xanh, chuyển đổi số và fintech. Theo định hướng của Chính phủ, TP.HCM phát triển IFC tại Thủ Thiêm kết hợp Quận 1; Đà Nẵng hướng đến vai trò trung tâm miền Trung. Trên bảng xếp hạng GFCI 38, TP.HCM hiện ở vị trí 95, thấp hơn Singapore, Hồng Kông, Dubai hay Kuala Lumpur, hàm ý khoảng cách về môi trường kinh doanh, mức độ quốc tế hóa và năng lực thể chế, nhưng cũng mở ra cơ hội bám theo các xu thế dịch chuyển chuỗi cung ứng, tài chính bền vững và số hóa.

Về phân loại, nghiên cứu chuyên ngành thường phân biệt on-shore, off-shore và mid-shore (dù không phải phân loại pháp lý). IFC on-shore gắn chặt luật quốc gia và giám sát nghiêm (New York, London). IFC off-shore tách biệt đáng kể với thị trường nội địa, ưu đãi thuế cao, quy định linh hoạt (Cayman Islands, British Virgin Islands, Bermuda). IFC mid-shore kết hợp cả hai: khung pháp lý riêng (thường theo thông luật) trong phạm vi quốc gia, phục vụ nhà đầu tư quốc tế; các trường hợp điển hình gồm Singapore, Dubai International Financial Centre (DIFC) và Astana International Financial Centre (AIFC).

z7257160681217_7cdaebdb34d4f028fa7d1206af25c01c

Theo Ku và Morriss (2021), mô hình mid-shore cho phép kiến tạo các thể chế tài chính độc lập, giảm chi phí giao dịch và nâng đỡ đổi mới cùng năng lực quản trị. Wójcik et al. (2022) nhấn mạnh vai trò của Singapore và Hồng Kông như các IFC mid-shore ở châu Á nhờ khả năng điều chỉnh linh hoạt giữa chuẩn mực quốc tế và đặc thù địa phương, từ đó trở thành các điểm trung chuyển chủ chốt trong Mạng lưới Tài chính Toàn cầu (Global Financial Network, GFN).

Tại Việt Nam, Nghị quyết 222/2025QH15 định hướng IFC Việt Nam theo mô hình mid-shore, thể chế tài chính biệt lập nhưng nằm trong pháp luật quốc gia, thông qua sandbox, pháp luật đặc thù và ưu đãi có điều kiện cho khu IFC. Cách tiếp cận này tương đồng AIFC và DIFC (hệ thống luật riêng, khả năng có tòa án/ trọng tài độc lập, quản lý tách biệt). Tuy nhiên, mức độ “xa bờ” (tách biệt thể chế) phù hợp tại Việt Nam cần được nghiên cứu kỹ, đặc biệt câu hỏi liệu TP.HCM và Đà Nẵng, với quy mô và năng lực khác biệt, nên dùng một bộ chính sách chung, hay cần cơ chế phân hóa tương thích điều kiện địa phương.

KHUNG PHÂN TÍCH ĐỘ XA BỜ

Trong bối cảnh các Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) ngày càng phát triển theo hướng "lai ghép" giữa on-shore và off-shore, đặc biệt là dạng mid-shore, nhu cầu về một khung phân tích đa chiều và có hệ thống trở nên cấp thiết. Khung 4P + N, gồm Policy, People, Product, Place và Network, được đề xuất như một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ "xa bờ" và năng lực thể chế của một IFC. Cụ thể, Policy đánh giá khung pháp lý, thuế, và minh bạch; People đo năng lực vận hành và quản trị; Product phản ánh mức độ phát triển của sản phẩm tài chính; Place xem xét nền tảng pháp lý và hạ tầng; còn Network đánh giá khả năng hội nhập thông qua các hiệp định và quan hệ quốc tế.

Khung 4P + N được xây dựng trên cơ sở tổng hợp các nhóm tiêu chí hiện diện trong nhiều bộ chỉ số và khuyến nghị uy tín như Chỉ số Trung tâm Tài chính Toàn cầu (GFCI), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Khuyến nghị về phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố của Lực lượng Đặc nhiệm Tài chính quốc tế (FATF, AML/CFT), và các khuyến nghị của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với việc xây dựng và vận hành IFC. Khung này không thay thế các chỉ số định lượng, mà đóng vai trò như một lăng kính tổ chức logic để so sánh các mô hình IFC theo cấu trúc nội tại.

z7257160697809_d99518c5cd6394b63694a8206c2f445d
z7257163849990_41b9adbcc146a53e91fdc3a758ef0a03

IFC CỦA CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI

Bản đồ IFC hai thập kỷ qua cho thấy sự đa dạng hóa mô hình: từ “on-shore” truyền thống đến “mid-shore” với các mức độ xa bờ khác nhau, tới off-shore. Bài viết phân tích một số IFC tiêu biểu nhằm hệ thống hóa và nhận diện các nguyên lý cạnh tranh thể chế và điều kiện thu hút dòng vốn.

Trung Đông: DIFC và ADGM như “thí nghiệm” mid-shoreDIFC và Thị trường Toàn cầu Abu Dhabi (ADGM) vận hành theo thông luật với tòa án riêng và cơ quan giám sát chuyên biệt. Hai trung tâm đặt trọng tâm vào thể chế pháp quyền đáng tin cậy, cấp phép, giám sát theo nguyên tắc, và hệ sinh thái đổi mới, ví dụ sandbox, cụm doanh nghiệp công nghệ tài chính. Điểm đặc trưng là mid-shore (N): không dựa vào ưu đãi thuế thuần, mà cung cấp gói thể chế, hạ tầng đủ chuẩn quốc tế và tương thích thông lệ. Về mạng lưới, UAE tận dụng mật độ hiệp định thuế, cửa sổ múi giờ Á-Âu-Mỹ và kết nối thanh toán, lưu ký quốc tế để thu hút định chế toàn cầu. Thành công chủ yếu đến từ “giá trị định vị” thể chế chứ không phải chênh lệch thuế suất đơn thuần.

Trung tâm Tài chính Quốc tế Astana (AIFC), Kazakhstan: mid-shore (O)  AIFC được thành lập theo Constitutional Law On the AIFC ban hành tháng 12/2015 và chính thức đi vào hoạt động từ 2018, vận hành theo Common Law với tòa án và cơ quan giám sát riêng (Astana Financial Services Authority - AFSA). Trên trụ sản phẩm, Sở giao dịch AIX cung cấp trái phiếu xanh, tài chính Hồi giáo và chứng khoán hóa; trên trụ nguồn lực, trung tâm ưu tiên đào tạo và thu hút chuyên gia; trên trụ thể chế, hạ tầng, quy trình cấp phép, giám sát nhất quán; về mạng lưới, AIFC mở rộng liên kết đa phương. Mô hình cho thấy mid-shore “có kiểm soát” có thể tích lũy tín nhiệm thể chế mà vẫn giữ hấp dẫn chính sách (Yeung et al., 2021).

Luxembourg: điều chỉnh thể chế chiến lược trong không gian quy mô nhỏLuxembourg xây dựng lợi thế “trung gian xuyên biên giới” trong quản lý tài sản/quỹ. Từ cuối thập niên 1980, quốc gia này vừa tuân thủ UCITS và AIFM, vừa điều chỉnh pháp lý linh hoạt để tiêu chuẩn hóa quy trình phân phối toàn cầu. Nguồn lực dựa trên cộng đồng chuyên gia đa ngôn ngữ và mạng lưới luật, kiểm toán, lưu ký quốc tế; sản phẩm dẫn đầu về UCITS/AIF, mở rộng sang tài chính xanh, vi mô, Hồi giáo; thể chế, hạ tầng ngắn mạch giữa nhà nước và thị trường; mạng lưới hiệp định thuế dày. Kinh nghiệm cho thấy một IFC nhỏ vẫn bền vững nhờ điều chỉnh thể chế chiến lược, minh bạch có chọn lọc và tính liên kết của các nhóm tinh hoa tài chính (Dorry, 2016).

Ấn Độ: GIFT City, IFSC với chủ quyền pháp lý tập trungGIFT City vận hành trong khuôn khổ Trung tâm Dịch vụ Tài chính Quốc tế (IFSC) do International Financial Services Centres Authority (IFSCA) giám sát kể từ năm 2020, bao trùm ngân hàng, bảo hiểm, thị trường vốn, fintech và tài sản số. Doanh nghiệp tại IFSC được miễn 100% thuế TNDN trong 10 năm, lựa chọn trong 15 năm đầu hoạt động, kèm yêu cầu hoạt động thực tế (‘substance requirement’); sản phẩm gồm Sở Giao dịch Vàng Quốc tế (IIBX), sàn chứng khoán chuyên biệt, quỹ, bảo hiểm hàng không, sandbox; nguồn lực thu hút chuyên gia và tổ chức dịch vụ chuyên sâu; thể chế, hạ tầng là tổ hợp đô thị, tài chính hiện đại; mạng lưới hướng tới liên thông khu vực. GIFT tiêu biểu cho mid-shore (O): giám sát tập trung trong chủ quyền pháp lý quốc gia, song vẫn duy trì biên ưu đãi để cạnh tranh.

Trung Quốc đại lục: IFC định hướng on-shore với điều phối nhà nướcThượng Hải và Bắc Kinh phát triển IFC gắn sâu vào chiến lược nhà nước, không tách bạch pháp lý kiểu mid-shore. Chính sách tập trung và kiểm soát vốn chặt chẽ đi kèm một số ưu đãi mục tiêu ở cấp khu chức năng (Lujiazui, tổ hợp đổi mới Bắc Kinh). Nguồn lực hình thành theo cơ chế nhà nước, đại học, viện nghiên cứu (Yao & Huang, 2018). Về sản phẩm, thị trường SSE/STAR, fintech quốc doanh và thanh toán số do ngân hàng trung ương dẫn dắt tạo lợi thế “nội sinh” (Chen & Chen, 2014). Quỹ đạo này minh họa lựa chọn ưu tiên kỷ luật vĩ mô và xây năng lực thị trường vốn nội địa trước khi tăng liên kết đối ngoại.

Hồng Kông: IFC on-shore với liên thông quốc tế vượt trộiHồng Kông dựa trên thông luật, giám sát độc lập (SFC), tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực như FATF và IFRS; ưu đãi thuế hiện diện nhưng không “khoanh vùng” phi minh bạch. Nguồn lực là hệ sinh thái chuyên gia dày (hãng luật quốc tế, Big4, quản lý quỹ, chuyên gia tuân thủ). Sản phẩm dẫn đầu châu Á về ESG (đặc biệt trái phiếu xanh), đóng vai trò cửa ngõ niêm yết xuyên biên giới cho doanh nghiệp Trung Quốc (Stock Connect, Bond Connect). Thể chế, hạ tầng gồm tài phán độc lập và kết nối RTGS/SWIFT/CHATS. Về mạng lưới, danh tiếng, Hồng Kông xếp hạng 3 theo GFCI 38, duy trì hấp dẫn vốn quốc tế bất chấp biến động địa chính trị. Mô hình cho thấy sự cân bằng giữa tự do hóa tài chính và kỷ luật tuân thủ trong khuôn khổ pháp quyền ổn định.

Singapore: mid-shore (O) với kỷ luật tuân thủ từ thiết kếSingapore kết hợp thông luật và cơ quan tiền tệ tích hợp (MAS), vừa là ngân hàng trung ương vừa là giám sát tài chính, để tạo môi trường pháp lý ổn định, ưu đãi có mục tiêu gắn yêu cầu hoạt động thực, và văn hóa tuân thủ từ thiết kế ở cấp doanh nghiệp (Jambhulkar, 2013). Nguồn lực gồm chuỗi chuyên gia quốc tế; sản phẩm bao trùm quản lý quỹ, fintech, tài sản số và ESG; thể chế, hạ tầng có tòa thương mại uy tín và kết nối RTGS/SWIFT/CLS; mạng lưới thể hiện qua xếp hạng cao trên GFCI 38 (hạng 4). Vị thế quốc tế đạt được nhờ kết hợp chủ quyền pháp lý, giám sát mạnh với biên chính sách đủ linh hoạt để thu nhận đổi mới mà không đánh đổi an toàn hệ thống.

Malaysia: “hai đường ray” giữa Kuala Lumpur (on-shore) và Labuan IBFC (mid-shore (N))Kuala Lumpur phụ trách thị trường nội địa theo khung on-shore: thuế suất chuẩn, kiểm soát ngoại hối, tuân thủ chặt; nguồn lực tập trung chuyên gia và mạng lưới luật, kiểm toán toàn cầu; sản phẩm đa dạng; thể chế dựa vào tư pháp nội địa; mạng lưới là hiệp định thuế và xếp hạng tín nhiệm vững. Labuan IBFC được thiết kế cho hoạt động quốc tế với thuế 3% theo điều kiện, yêu cầu “substance” linh hoạt và pháp lý riêng; vận hành tinh gọn dựa trên nhà cung cấp dịch vụ; sản phẩm trọng tâm bảo hiểm, quản lý tài sản, fintech; tận dụng mạng hiệp định thuế của Malaysia nhưng cần tiếp tục cải cách để gia tăng tín nhiệm quốc tế. Cặp cấu hình cho phép Malaysia cân bằng giữa cạnh tranh quốc tế và ổn định hệ thống: một “đường ray” duy trì kỷ luật vĩ mô, một “đường ray” tạo biên linh hoạt để thu hút dòng vốn.

Từ OFC sang IFC: chuyển từ “ưu đãi thuần” sang “tuân thủ có mục tiêu”Nhiều Offshore Financial Centres (OFC), nơi dịch vụ tài chính cho người không cư trú vượt xa quy mô nhu cầu nội địa, đã chuyển dịch về phía IFC theo mô hình mid-shore. Áp lực từ OECD, FATF, EU về minh bạch, chống rửa tiền và chống xói mòn cơ sở thuế, cùng yêu cầu của nguồn vốn tổ chức, khiến các OFC đưa vào yêu cầu “substance”, tăng công bố thông tin, nâng cấp giám sát và tham gia cơ chế trao đổi thông tin thuế. Trên trụ chính sách, họ cố định ưu đãi có điều kiện; trụ nguồn lực hình thành năng lực tuân thủ; trụ sản phẩm bổ sung lớp công cụ đạt chuẩn; trụ thể chế, hạ tầng tăng độ tin cậy thanh toán, lưu ký; trụ mạng lưới cải thiện vị thế trước ngân hàng đại lý và nhà đầu tư tổ chức. Đây là chiến lược tối ưu hóa danh tiếng để tiếp cận nguồn vốn dài hạn chất lượng cao, không chỉ là phản ứng thụ động với áp lực bên ngoài.

KẾT LUẬN VỀ KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

Việc xây dựng IFC tại Việt Nam, như định hướng trong Nghị quyết 222/2025QH15, đặt ra yêu cầu chiến lược về vị trí của mô hình này trên phổ “độ xa bờ”, giữa mid‑shore (O) và mid-shore (N). Bài học từ các quốc gia đi trước cho thấy, năng lực cạnh tranh của một IFC hiện đại không còn phụ thuộc vào ưu đãi thuế đơn thuần, mà chủ yếu dựa vào thể chế pháp quyền đáng tin cậy, khả năng giám sát minh bạch, và mức độ hội nhập mạng lưới tài chính toàn cầu (Sidenko, 2020).

Trường hợp DIFC minh chứng rằng mô hình mid‑shore (N) có thể thành công nếu đạt được sự cân bằng giữa linh hoạt thể chế và tuân thủ quốc tế. DIFC vận hành như một “vùng pháp lý độc lập” trong lãnh thổ UAE, áp dụng hệ thống Common Law do thẩm phán Anh điều hành, đồng thời duy trì cơ chế substance tối thiểu và minh bạch báo cáo (Jarvis, 2021). Cấu trúc này giúp DIFC trở thành điểm trung chuyển tài chính khu vực Trung Đông, nhưng cũng đòi hỏi năng lực quản lý nhà nước mạnh mẽ để tránh rủi ro bị coi là “thiên đường thuế”. Đây là kinh nghiệm quan trọng nếu Việt Nam xem xét phát triển một “vùng thể chế đặc thù” tương tự tại Đà Nẵng hoặc TP.HCM.

Ngược lại, AIFC lại đại diện cho hướng tiếp cận mid‑shore (O), nhấn mạnh sự tuân thủ từ thiết kế, áp dụng khung Thông luật, thành lập tòa án độc lập và cơ quan giám sát riêng, đồng thời yêu cầu hoạt động thực chất và minh bạch cao (Yeung et al., 2021). Mô hình này chứng minh rằng ngay cả một nền kinh tế mới nổi vẫn có thể xây dựng IFC đáng tin cậy nếu ưu tiên cải cách pháp lý, đào tạo nguồn nhân lực tài chính chuyên nghiệp, và hội nhập chuẩn mực OECD, FATF. Việt Nam có thể học từ AIFC cách kết hợp tự chủ thể chế có kiểm soát với định hướng phát triển bền vững dài hạn.

Singapore là ví dụ điển hình về một IFC mid‑shore (O) thành công ở cấp toàn cầu. Cấu trúc quản trị tập trung dưới Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) giúp thống nhất giám sát tiền tệ, ngân hàng và chứng khoán; trong khi hệ thống pháp lý common law đảm bảo tính minh bạch và niềm tin nhà đầu tư (Jambhulkar, 2013). Singapore không dùng ring‑fencing mà thiết kế ưu đãi thuế có điều kiện gắn với hoạt động thực tế, kết hợp với chiến lược tuân thủ từ thiết kế, vừa bảo vệ danh tiếng quốc gia, vừa tạo không gian đổi mới tài chính. Đây là mô hình phù hợp cho Việt Nam nếu mục tiêu là hình thành IFC gắn kết với hệ thống tài chính quốc gia, thay vì hoạt động tách biệt.

Một kinh nghiệm đáng giá khác đến từ Malaysia, nơi áp dụng mô hình “hai đường ray”: Kuala Lumpur giữ vai trò on‑shore, bảo đảm kỷ luật vĩ mô, còn Labuan IBFC hoạt động như mid‑shore (N) với ưu đãi thuế 3%, quy định substance linh hoạt, và khung pháp lý riêng (Sidenko, 2020). Cách thiết kế này giúp Malaysia duy trì sự ổn định nội địa đồng thời thử nghiệm chính sách tài chính quốc tế có kiểm soát. Đối với Việt Nam, việc kết hợp hai trung tâm, chẳng hạn TP.HCM theo hướng mid‑shore (O) và Đà Nẵng như vùng thử nghiệm mid‑shore (N), có thể tạo sự phân tầng hợp lý giữa mục tiêu thu hút vốn quốc tế và đảm bảo ổn định thể chế quốc gia.

ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG VÀ KHUYẾN NGHỊ

TP.HCM và Đà Nẵng hiện là hai địa phương có tiềm năng thể chế, kinh tế và hạ tầng đặc biệt phù hợp để phát triển mô hình IFC theo hai hướng phân biệt. Về tổng thể, TP.HCM là đầu tàu tài chính của cả nước, với HOSE chiếm khoảng 95% quy mô thị trường chứng khoán cả nước và RGDP sau sáp nhập chiếm gần 1/4 GPD cả nước. Thành phố có hệ sinh thái tài chính tương đối phát triển với sự hiện diện của các ngân hàng lớn, công ty chứng khoán, quản lý quỹ, và hệ thống công nghệ tài chính đang trên đà hình thành. TP.HCM cũng có lợi thế về nguồn nhân lực chất lượng cao, mạng lưới đối tác quốc tế, và mối liên kết chặt chẽ với các cơ quan trung ương trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng. Những điều kiện này cho phép TP.HCM đi theo hướng mid-shore (O), gắn với thể chế quốc gia nhưng áp dụng các chuẩn mực quốc tế về minh bạch, quản trị rủi ro, chống rửa tiền và quản lý vốn xuyên biên giới, tương đồng với mô hình Singapore hay AIFC.

Trong khi đó, Đà Nẵng là đô thị có quy mô trung bình, đóng vai trò là đầu mối phát triển vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, với lợi thế rõ nét về hạ tầng logistics, công nghệ thông tin, và điều kiện xã hội, môi trường thuận lợi. Mặc dù không có hệ sinh thái tài chính lớn như TP.HCM, Đà Nẵng lại có khả năng thí điểm mô hình thể chế đặc biệt, ít bị ràng buộc bởi các hệ thống hiện hữu. Trong những năm gần đây, thành phố được giao thí điểm nhiều chính sách tự chủ hành chính, được chọn làm một trong số trung tâm chuyển đổi số quốc gia, và có định hướng phát triển thành "thành phố thông minh" theo Nghị quyết Trung ương. Đây là những điều kiện phù hợp để thử nghiệm IFC theo hướng mid-shore (N), tương tự như mô hình DIFC tại Dubai hoặc Labuan IBFC của Malaysia, nơi có thể thiết kế khung pháp lý riêng (tòa án, trọng tài, cơ quan quản lý), cung cấp ưu đãi thuế có điều kiện, áp dụng kiểm soát dòng vốn linh hoạt và cho phép cấu trúc hoạt động gọn nhẹ (Prescribed Company, SPV...). Đồng thời, vị trí địa lý của Đà Nẵng ở trung tâm chuỗi cung ứng ASEAN, gần các thị trường tiềm năng như Hong Kong, Singapore, Manila, giúp gia tăng tính kết nối vùng và quốc tế.

Sự phân tầng này, IFC TP.HCM theo hướng IFC tích hợp vào cấu trúc quốc gia, còn IFC Đà Nẵng là IFC thử nghiệm thể chế linh hoạt, cho phép Việt Nam tiếp cận đồng thời cả hai nhóm dòng vốn: các định chế lớn cần môi trường ổn định, chuẩn mực (institutional capital), và các nhà đầu tư năng động tìm kiếm cấu trúc tài chính linh hoạt, chi phí thấp (entrepreneurial capital). Đồng thời, cách tiếp cận này giúp giảm áp lực điều chỉnh đột ngột trên toàn hệ thống pháp lý quốc gia, trong khi vẫn tạo không gian để đổi mới có kiểm soát trong khuôn khổ thí điểm.

KẾT LUẬN

Việc lựa chọn cấu hình phù hợp cho IFC tại Việt Nam không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn là chiến lược thể chế. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy thành công của một IFC hiện đại không đến từ ưu đãi thuế đơn thuần, mà dựa trên nền tảng pháp quyền đáng tin cậy, khả năng kết nối toàn cầu và hệ sinh thái chuyên môn chất lượng cao. Với đặc điểm riêng biệt, TP.HCM phù hợp phát triển theo hướng mid-shore (O), đóng vai trò trung tâm kiểm soát, kết nối và quản trị tài chính quốc gia. Trong khi đó, Đà Nẵng có thể là không gian thể nghiệm chính sách sáng tạo, phù hợp mô hình mid-shore (N). Cách tiếp cận “hai đường ray” giúp phân bố rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo tính linh hoạt trong hội nhập. Đây có thể là bước đi chiến lược để Việt Nam hình thành một IFC có năng lực cạnh tranh bền vững.

Tài liệu tham khảo

Chen, K., Chen, G. (2015). The rise of international financial centers in mainland China. Cities, 47, 10-22.

Dörry, S. (2016). The role of elites in the co-evolution of international financial markets and financial centres: The case of Luxembourg. Competition & Change, 20(1), 21-36.

Jambhulkar, S. (2013). Regulation of Financial Services in Singapore (October 21, 2013). Available at SSRN: https://ssrn.com/abstract=2343015

Jarvis, S.L.D. (2011). Race for the money: international financial centres in Asia. Journal of International Relations and Development, 14, 60-95.

Ku, C. & Morriss, A. (2021). International Financial Centers as a Model: Facilitating Growth and Development by Connecting to International Legal Frameworks. Law and Development Review, 14(2), 429-464.

Sidenko, S. (2023). Modern Trends in the Development of International Financial Centers. International Economic Policy, 2(37), 77-92.

Skeet, T., Warden, M.E. (2025). The Global Financial Centres Index 38. London: Z/Yen Group Limited (Long Finance).

Wójcik, D., Keenan, L., Pažitka, V., Urban, M., & Wu, W. (2022). The Changing Landscape of International Financial Centers in the Twenty-First Century: Cross-border Mergers and Acquisitions in the Global Financial Network. Economic Geography, 98(2), 97, 118.

Yao, D. & Huang, Y. (2018). International financial centers and the competition over financial talents: Implications for Shanghai. Journal of Accounting and Finance, 18(8), 185-194.

Yeung, H., Huang, F., Bekmurzayeva, Z., & Janaidar, D. (2021). Institutional Development and the Astana International Financial Center in Kazakhstan. Washington University Global Studies Law Review, 19(53).

Vũ Quốc Hiển - Đỗ Hương Mai

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tạp chí in số tháng 11/2025

Bạn đang đọc bài viết IFC Việt Nam: “xa bờ” bao nhiêu là đủ? tại chuyên mục Bài báo khoa học của Tạp chí Tài chính doanh nghiệp. Liên hệ cung cấp thông tin và gửi tin bài cộng tác:

email: [email protected], hotline: 086 508 6899

Tin liên quan

Trung tâm tài chính quốc tế: Có thể miễn thuế TNCN, TNDN 4 - 5 năm
Tại Dự thảo Nghị định của Chính phủ hướng dẫn về chính sách tài chính trong Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam, Bộ Tài chính đề xuất miễn thuế TNCN 5 năm cho nhà quản lý, chuyên gia, nhà khoa học, người có trình độ chuyên môn cao; miễn thuế TNDN 4 năm khi thực hiện dự án đầu tư mới...
Đà Nẵng hướng đến trung tâm tài chính quốc tế
Diễn đàn Tài chính Việt Nam năm 2025 tập trung 3 lĩnh vực trọng tâm: Tài chính, chuyển đổi số và công nghiệp vi mạch bán dẫn để Đà Nẵng định vị trong mạng lưới đổi mới sáng tạo khu vực và toàn cầu...

x