Phân tích xu hướng ESG tác động tới tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu
TCDN - ESG không chỉ là yêu cầu đạo đức mà đã trở thành điều kiện để doanh nghiệp tồn tại, mở rộng thị trường và thu hút vốn. Xu hướng này buộc các quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt ở các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam phải nhanh chóng thích ứng để không bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu.
TÓM TẮT
ESG (Environmental, Social, Governance – Môi trường, Xã hội, Quản trị) đang trở thành chuẩn mực toàn cầu, có ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc và vận hành của chuỗi cung ứng. ESG thúc đẩy doanh nghiệp lựa chọn nhà cung ứng bền vững, áp dụng công nghệ sạch trong sản xuất, chuyển đổi logistics xanh và minh bạch thông tin cho người tiêu dùng (PwC, 2022). Nhiều tập đoàn lớn như Apple, IKEA, Maersk đã tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng giảm phát thải, tuân thủ lao động và quản trị minh bạch. ESG không chỉ là yêu cầu đạo đức mà đã trở thành điều kiện để doanh nghiệp tồn tại, mở rộng thị trường và thu hút vốn. Xu hướng này đang buộc các quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt ở các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, phải nhanh chóng thích ứng để không bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu (McKinsey, 2021). Bài viết cũng cung cấp các phân tích SWOT chuyên sâu đối với bối cảnh Việt Nam, đồng thời đề xuất các chính sách có khả năng thực thi cao, được hỗ trợ bởi dẫn chứng quốc tế và khung phân tích học thuật.
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng và những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất ổn địa chính trị, và yêu cầu phát triển bền vững ngày một gia tăng, ESG (Environmental, Social, Governance) đã nổi lên như một trụ cột chiến lược mới trong quản trị doanh nghiệp. ESG không còn là khuyến nghị tự nguyện mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong nhiều ngành, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Các nghiên cứu của GSIA (2022) đã chỉ ra rằng dòng vốn toàn cầu đang ưu tiên những doanh nghiệp có hồ sơ ESG xuất sắc. Từ việc lựa chọn nhà cung ứng, tổ chức sản xuất, vận hành logistics đến tiếp cận người tiêu dùng, mọi mắt xích trong chuỗi cung ứng đang chịu tác động trực tiếp từ các tiêu chí ESG. Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng từ các trung tâm truyền thống sang các quốc gia có nền tảng ESG mạnh mẽ cho thấy tầm ảnh hưởng ngày càng lớn của xu hướng này. Trong bối cảnh đó, việc phân tích sâu tác động của ESG đến cấu trúc và động lực vận hành của chuỗi cung ứng toàn cầu là cần thiết, nhằm giúp các doanh nghiệp và quốc gia – đặc biệt như Việt Nam – định vị lại chiến lược phát triển, thích ứng kịp thời và tận dụng cơ hội từ làn sóng tái cấu trúc toàn cầu.
2. TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Trong những năm gần đây, vấn đề ESG và ảnh hưởng của nó đến chuỗi cung ứng toàn cầu đã trở thành chủ đề nghiên cứu trọng tâm trong nhiều lĩnh vực như quản trị chuỗi cung ứng, kinh doanh quốc tế và phát triển bền vững. Nhiều công trình học thuật đã khẳng định rằng ESG không chỉ là một xu hướng đạo đức hay chính sách trách nhiệm xã hội, mà thực sự là một yếu tố chiến lược trong cấu trúc vận hành và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp toàn cầu.
Theo McKinsey & Company (2021), các doanh nghiệp tích hợp ESG vào chiến lược chuỗi cung ứng không chỉ tăng khả năng phục hồi trước rủi ro mà còn gia tăng lợi nhuận dài hạn, thông qua cải thiện hiệu quả vận hành, xây dựng lòng tin với khách hàng và thu hút đầu tư. Tương tự, nghiên cứu của PwC (2022) cho thấy có đến 76% CEO toàn cầu coi ESG là ưu tiên chiến lược trong quản trị chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19, nơi tính minh bạch và khả năng chống chịu là yếu tố then chốt.
Ở góc độ vận hành, CDP (2022) cho rằng hơn 90% tác động môi trường của một doanh nghiệp nằm trong chuỗi cung ứng của họ, do đó việc áp dụng ESG xuyên suốt chuỗi là yếu tố thiết yếu để đạt mục tiêu phát triển bền vững. Một số nghiên cứu cũng đã tập trung vào vai trò của công nghệ trong minh bạch hóa ESG trong chuỗi cung ứng, như sử dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc (WEF, 2022), hay AI để phân tích rủi ro đạo đức của nhà cung ứng (EY, 2022).
Tại khu vực châu Á, nghiên cứu của World Bank (2021) cảnh báo rằng nếu các quốc gia không nâng cấp tiêu chuẩn ESG, nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng do không đáp ứng yêu cầu từ các thị trường lớn như EU, Mỹ là rất rõ ràng. Trong khi đó, nghiên cứu tại Việt Nam còn hạn chế. Theo VCCI (2022), mới chỉ có khoảng 13% doanh nghiệp Việt từng lập báo cáo phát triển bền vững, phản ánh sự thiếu hụt cả về nhận thức và năng lực triển khai ESG.
Tổng thể, các nghiên cứu hiện hành đồng thuận rằng ESG là động lực then chốt dẫn đến tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, và cần được xem xét như một tiêu chí chiến lược, không chỉ về đạo đức hay tuân thủ, mà còn về khả năng tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong dài hạn.
3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu định tính. Dữ liệu được thu thập là dữ liệu thứ cấp.
Phương pháp tổng hợp: được dùng để thu thập dữ liệu, thông tin có liên quan.
Phương pháp phân tích, đánh giá: phương pháp phân tích SWOT cho Việt Nam để đưa ra cái nhìn tổng quan về thực trạng, phân tích nội dung và đưa ra nhận xét để rút ra những thách thức còn tồn tại.
4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1. Thực trạng tích hợp ESG và xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu
Bản chất ESG là một tập hợp phức tạp gồm ba yếu tố, mỗi yếu tố mang lại tác động đa tầng: môi trường (giảm phát thải, thích ứng khí hậu, bảo tồn tài nguyên), xã hội (lao động, đa dạng, công bằng, quan hệ cộng đồng), quản trị (minh bạch, liêm chính, quản lý rủi ro). PwC (2022) cho biết 91% doanh nghiệp toàn cầu đã tích hợp ESG vào chiến lược dài hạn, trong khi Nielsen (2022) cho thấy về tiêu dùng, 66% người mua ưu tiên ESG.
Trong thập kỷ qua, ESG đã dần dịch chuyển từ một yếu tố phụ trợ trở thành tiêu chuẩn cốt lõi trong chiến lược vận hành và phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu. Các tập đoàn đa quốc gia hiện nay không chỉ đánh giá nhà cung ứng dựa trên tiêu chí giá cả và chất lượng, mà còn yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ số ESG như giảm phát thải CO2, điều kiện lao động an toàn, đa dạng và bình đẳng giới, minh bạch tài chính, và trách nhiệm xã hội. Theo báo cáo của McKinsey (2021), hơn 90% CEO toàn cầu cho rằng tính bền vững sẽ làm thay đổi cơ bản cách thức quản lý chuỗi cung ứng trong vòng 5 năm tới.
Apple: trung hòa carbon 2030, loại nhà cung ứng vi phạm ESG.LEGO: đầu tư 1 tỷ USD xây nhà máy xanh Việt Nam.IKEA: giảm 80% phát thải logistics, phát triển mô hình bán lẻ bền vững.Starbucks: ủng hộ nông dân bền vững, minh bạch chuỗi cung ứng cà phê.Maersk: giảm 60% CO2 nhờ đội tàu xanh (tàu methanol).Sự thay đổi này dẫn đến sự tái cấu trúc toàn diện từ thượng nguồn đến hạ nguồn chuỗi cung ứng. Các nhà cung ứng ở những quốc gia không đáp ứng yêu cầu ESG dần bị loại bỏ khỏi mạng lưới sản xuất toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp chuyển dịch cơ sở sản xuất về gần các thị trường tiêu thụ lớn để kiểm soát tốt hơn yếu tố môi trường và xã hội. Đồng thời, nhu cầu về truy xuất nguồn gốc, công bố dữ liệu ESG theo thời gian thực đã thúc đẩy làn sóng đầu tư vào công nghệ như blockchain, IoT, và AI để tăng tính minh bạch và khả năng giám sát trong toàn bộ chuỗi.
Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn ESG đang được luật hóa ngày càng nhanh. Điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, Luật về minh bạch chuỗi cung ứng của Đức (2023), hay Luật chống cưỡng bức lao động của Mỹ (The Uyghur Forced Labor Prevention Act – UFLPA). Những quy định này tạo ra áp lực chưa từng có đối với các doanh nghiệp toàn cầu trong việc điều chỉnh lại mạng lưới nhà cung cấp, quy trình vận hành, tiêu chuẩn vận tải và chiến lược thị trường.
4.2. Thách thức và cơ hội đối với Việt Nam
4.2.1 Thách thức
Thách thức Việt Nam đang ở giai đoạn đầu áp dụng ESG và gặp nhiều khó khăn thực tế. Theo khảo sát VCCI (2022), chỉ 13% doanh nghiệp Việt Nam đã từng lập báo cáo bền vững, và chỉ 9% hiểu rõ về ESG. Trong khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), hơn 70% không có nguồn vốn hoặc công nghệ phù hợp để đầu tư vào chuyển đổi xanh. Báo cáo của Bộ Công Thương (2023) cho thấy ngành dệt may – xuất khẩu chủ lực – phát thải khoảng 6-8% tổng CO2 quốc gia và chịu áp lực lớn từ yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng của EU, Mỹ. Ngoài ra, chỉ 10% khu công nghiệp tại Việt Nam triển khai mô hình khu công nghiệp sinh thái. Về nhân lực, theo UNDP (2022), hơn 60% doanh nghiệp thiếu chuyên gia ESG nội bộ. Ngoài ra, người tiêu dùng trong nước vẫn nhạy cảm với giá cả: khảo sát Nielsen (2022) cho thấy chỉ 35% người Việt sẵn sàng trả thêm tiền cho sản phẩm xanh, thấp hơn nhiều so với mức 66% toàn cầu. Dưới đây là một số thách thức được đặt ra đối với Việt Nam:
4.2.1.1 Thiếu khung pháp lý và tiêu chuẩn ESG đồng bộ
Hiện Việt Nam chưa có bộ tiêu chuẩn ESG quốc gia thống nhất. Các doanh nghiệp chủ yếu dựa vào tiêu chuẩn quốc tế (GRI, SASB, CDP), dẫn đến khó khăn trong áp dụng. Bộ Tài chính mới yêu cầu công bố thông tin bền vững với doanh nghiệp niêm yết (Thông tư 96/2020/TT-BTC), nhưng chưa có quy định cho SMEs. Theo khảo sát VCCI (2022), 72% doanh nghiệp vừa và nhỏ không rõ khái niệm ESG, 64% chưa từng lập báo cáo ESG. Vì vậy, Doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu nếu không đáp ứng tiêu chuẩn ESG từ đối tác quốc tế.
4.2.1.2. Thiếu vốn và công nghệ chuyển đổi xanh
Theo Ngân hàng Thế giới (WB, 2022), chi phí chuyển đổi năng lượng xanh của Việt Nam ước tính cần ~368 tỷ USD đến năm 2040. Các SMEs, chiếm 97% số doanh nghiệp, thường thiếu vốn đầu tư vào năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, logistics xanh. Công nghệ xanh chủ yếu phụ thuộc nhập khẩu, chi phí cao, thiếu nhân sự vận hành.
4.2.1.3. Thiếu nhân lực ESG chuyên môn cao
Việt Nam thiếu kỹ sư môi trường, chuyên gia quản lý phát thải, chuyên gia tư vấn ESG, đồng thời các trường đại học chưa có chương trình đào tạo ESG bài bản. Vì vậy, các Doanh nghiệp thiếu đội ngũ lập báo cáo ESG, quản lý rủi ro ESG, dẫn đến bị động trước yêu cầu quốc tế.
4.2.1.4. Áp lực thị trường xuất khẩu
Thị trường EU áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) từ 2026, ảnh hưởng trực tiếp tới sắt thép, xi măng, nhôm, phân bón xuất khẩu từ Việt Nam.Thêm vào đó, thị trường Mỹ yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng, truy xuất nguồn gốc, cấm nhập sản phẩm liên quan lao động cưỡng bức. Do vậy, nếu không đáp ứng, Việt Nam có nguy cơ mất đơn hàng, mất thị phần xuất khẩu.
4.2.2. Cơ hội
Cơ hội Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn khi xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang ưu tiên các quốc gia có nền tảng ESG mạnh. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), vốn FDI cam kết vào các dự án xanh tại Việt Nam đạt trên 10 tỷ USD, với những tên tuổi lớn như Samsung, LEGO, Apple. Trong ngành dệt may, nếu đáp ứng tiêu chuẩn xanh, các doanh nghiệp có thể tăng giá xuất khẩu thêm 5-10% (McKinsey, 2022). Nông nghiệp hữu cơ cũng đang mở rộng, với diện tích canh tác hữu cơ tăng từ 53.350 ha (2016) lên hơn 174.000 ha (2022), theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Logistics xanh, như các khu công nghiệp sinh thái (VSIP, Deep C), đang thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư Nhật, Hàn Quốc, EU. Ngoài ra, theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2022), các quốc gia cải thiện ESG thường tăng 3-5 bậc trên bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh toàn cầu. Việt Nam có vị trí chiến lược ở Đông Nam Á, lực lượng lao động trẻ, tốc độ đô thị hóa nhanh, và mạng lưới 17 FTA, đây là nền tảng quan trọng để tận dụng cơ hội từ ESG. Ngoài ra, nhu cầu tiêu dùng xanh trong nước cũng đang tăng, đặc biệt ở thế hệ trẻ: khảo sát Nielsen (2023) cho thấy 51% Gen Z Việt Nam sẵn sàng trả thêm để mua sản phẩm thân thiện môi trường, tăng mạnh so với 35% năm 2020.
4.2.2.1 . Thu hút FDI chất lượng cao
Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí lao động cạnh tranh, vị trí địa lý thuận lợi. Các tập đoàn lớn như Samsung, LEGO, Nike, Adidas, Apple đều chuyển dịch một phần chuỗi cung ứng sang Việt Nam để đa dạng hóa ngoài Trung Quốc. Nếu chủ động chuẩn bị ESG, Việt Nam có thể thu hút thêm các tập đoàn có yêu cầu cao về phát triển bền vững.
4.2.2.2 . Gia tăng xuất khẩu sang thị trường cao cấp
Các thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đều ưu tiên nhập khẩu sản phẩm xanh, có chứng nhận ESG. Theo dự báo của McKinsey (2023), doanh nghiệp đạt chuẩn ESG có thể tăng giá xuất khẩu trung bình 5–10% so với sản phẩm thông thường. Như vậy, ngành dệt may, da giày, điện tử Việt Nam có thể nâng cao giá trị xuất khẩu nhờ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
4.2.2.3. Phát triển ngành công nghiệp và dịch vụ xanh
Logistics xanh, e-commerce xanh, khu công nghiệp sinh thái (VSIP, Deep C) tạo ra ngành dịch vụ mới. Các ngành nông nghiệp hữu cơ, dệt may tuần hoàn, năng lượng tái tạo, công nghệ xử lý chất thải có tiềm năng bùng nổ. Đây là cơ hội để Việt Nam dịch chuyển lên chuỗi giá trị cao.
4.2.2.4. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
Theo Báo cáo Rủi ro Toàn cầu (WEF, 2023), các quốc gia đáp ứng tiêu chuẩn ESG có sức chống chịu cao hơn trước khủng hoảng. ESG giúp giảm chi phí vận hành dài hạn, thu hút vốn xanh, nâng cao uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
5. GỢI Ý CHÍNH SÁCH
Thứ nhất, Việt Nam cần ban hành tiêu chuẩn ESG quốc gia, đồng bộ GRI, SASB, với lộ trình áp dụng rõ ràng theo từng ngành nghề và quy mô doanh nghiệp, đồng thời ban hành các hướng dẫn thực hành chi tiết để đảm bảo doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể triển khai dễ dàng. Đồng thời, triển khai cơ sở dữ liệu ESG quốc gia, bao gồm việc số hóa báo cáo doanh nghiệp, xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá ESG ngành nghề và khu vực, và cung cấp công cụ benchmarking giúp doanh nghiệp tự đánh giá và cải thiện hiệu suất ESG. Ngoài ra, cần phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về ESG dành cho lãnh đạo doanh nghiệp, cán bộ nhà nước và giới học thuật; triển khai hỗ trợ kỹ thuật (technical assistance) giúp SMEs thực hiện chuyển đổi xanh; thành lập các trung tâm hỗ trợ ESG cấp vùng để cung cấp tư vấn, huấn luyện và giải pháp thực tiễn. Chính phủ cũng nên khuyến khích các tổ chức tài chính phát triển sản phẩm tài chính xanh, như trái phiếu xanh, tín dụng xanh, quỹ đầu tư ESG, nhằm mở rộng nguồn vốn cho doanh nghiệp. Về truyền thông, cần xây dựng các chiến dịch truyền thông quốc gia, sử dụng đa nền tảng (báo chí, mạng xã hội, truyền hình) để nâng cao nhận thức ESG, tạo áp lực từ người tiêu dùng lên doanh nghiệp, đồng thời ghi nhận và khen thưởng những mô hình tiên phong ESG tiêu biểu.
Thứ hai, Tận dụng EVFTA, CPTPP, RCEP, bằng cách xây dựng đội ngũ tư vấn chuyên trách giúp doanh nghiệp khai thác ưu đãi thuế quan gắn với tiêu chuẩn ESG, tổ chức hội thảo, đào tạo doanh nghiệp về yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn xanh trong từng thị trường, đồng thời kết nối doanh nghiệp Việt Nam với mạng lưới đối tác quốc tế để mở rộng xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ xanh. Thúc đẩy đào tạo chuyên gia ESG trong đại học, sau đại học, kết hợp với việc phát triển các chương trình chứng chỉ ESG ngắn hạn, liên kết quốc tế để cập nhật kiến thức, kỹ năng theo chuẩn mực toàn cầu.
Thứ ba, ứng dụng blockchain, IoT minh bạch chuỗi cung ứng, nhằm truy xuất nguồn gốc sản phẩm, giám sát phát thải theo thời gian thực và cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ công bố báo cáo ESG.
Thứ tư, thành lập quỹ tín dụng xanh, giảm lãi suất vay đầu tư xanh, đồng thời khuyến khích các ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính phát triển gói sản phẩm tài chính ESG phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp. Đồng thời, tập trung đầu tư năng lượng tái tạo, hạ tầng giao thông sạch, ưu tiên triển khai các dự án điện mặt trời, điện gió, mạng lưới xe buýt điện, xe tải điện, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư hạ tầng sạc và lưới điện thông minh.
6. KẾT LUẬN
ESG là trụ cột tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời đóng vai trò chiến lược trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và củng cố vị thế trong nền kinh tế toàn cầu. Đối với Việt Nam, ESG không chỉ là lựa chọn mà là điều kiện sống còn, đòi hỏi phải có cách tiếp cận hệ thống, kết nối chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, xã hội dân sự và cộng đồng quốc tế. Việc thực thi ESG sẽ giúp Việt Nam vượt qua những rào cản thị trường, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ các đối tác thương mại, đồng thời nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp. ESG cũng là đòn bẩy để thu hút nguồn vốn đầu tư xanh, khuyến khích đổi mới sáng tạo, và thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn. Hơn nữa, việc lồng ghép ESG vào chiến lược quốc gia sẽ góp phần giải quyết các thách thức xã hội như bất bình đẳng, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sống của người dân, tạo ra hệ sinh thái kinh doanh bền vững và công bằng. Để đạt được những mục tiêu đó, Việt Nam cần đẩy nhanh cải cách thể chế, đầu tư vào giáo dục ESG, tăng cường năng lực quản trị doanh nghiệp, và xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá minh bạch. Chỉ khi các bên cùng chung tay hành động, ESG mới trở thành chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập bền vững và phát triển dài hạn cho Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
1. McKinsey & Company (2021). How companies capture value from sustainability. [online] McKinsey & Company. Available at: https://www.mckinsey.com/business-functions/sustainability/our-insights/how-companies-capture-value-from-sustainability [Accessed 1 May 2025].
2. PwC (2022). ESG: The growth opportunity of the century. [online] PwC Global. Available at: https://www.pwc.com/gx/en/services/esg .html [Accessed 26 Apr 2025].
3. CDP (2022). Engaging the Chain: Driving speed and scale. [online] Carbon Disclosure Project. Available at: https://www.cdp.net/en/research/global-reports/global-supply-chain-report-2022 [Accessed 4 May 2025].
4. EY (2022). How AI is transforming ESG risk management. [online] Ernst & Young Global Limited. Available at: https://www.ey.com/en_gl/esg/how-ai-is-transforming-esg-risk-management [Accessed 25 Apr 2025].
5. GSIA (2022). Global Sustainable Investment Review. https://www.gsi-alliance.org [Accessed 25 Apr 2025].
6. Statista (2022). E-commerce and sustainability trends. https://www.statista.com [Accessed 25 Apr 2025].
7. World Economic Forum (2022). The Net-Zero Supply Chain Opportunity. [online] Geneva: WEF. Available at: https://www.weforum.org/reports/the-net-zero-supply-chain-opportunity [Accessed 4 May 2025].
8. World Bank (2021). Greening Global Value Chains: Pathways for Developing Countries. [online] Washington, DC: World Bank. Available at: https://openknowledge.worldbank.org/handle/10986/36194 [Accessed 29 Apr 2025].
9. VCCI (2022). Báo cáo đánh giá mức độ sẵn sàng thực hiện ESG của doanh nghiệp Việt Nam. [online] Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. Available at: https://vcci.com.vn/bao-cao-esg-2022 [Accessed 28 Apr 2025].
ThS. Đinh Hoàng Minh
Viện Kinh tế và Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Ngoại thương
Tạp chí in số tháng 7/2025
email: [email protected], hotline: 086 508 6899