Tín dụng tiêu dùng: Xu hướng và chiến lược cân bằng giữa mở rộng thị trường và an toàn hệ thống
TCDN - Bài viết triển khai phân tích theo ba trục chính: (i) diễn biến và xu hướng tín dụng tiêu dùng giai đoạn hậu đại dịch; (ii) những tác động trực tiếp và gián tiếp của đại dịch đến cấu trúc rủi ro và khả năng trả nợ; (iii) các chiến lược cân bằng giữa mở rộng thị trường và bảo toàn an toàn hệ thống.
Tóm tắt
Giai đoạn hậu đại dịch COVID-19 mở ra một bức tranh tín dụng tiêu dùng Việt Nam đa sắc thái: vừa hối hả phục hồi để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng bị dồn nén, nhưng cũng ẩn chứa không ít rủi ro khó lường. Năm 2024, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đạt 15,08%, đưa tổng dư nợ lên tới 15.616 nghìn nghìn tỷ đồng, trong đó tín dụng tiêu dùng chiếm khoảng 20%. Tuy nhiên, sự bùng nổ này đi kèm dấu hiệu cảnh báo khi tỷ lệ nợ xấu (NPL) tăng nhanh, từ mức 2,0% cuối năm 2022 lên 4,8% vào giữa năm 2024 (Krungsri.com), phản ánh áp lực trả nợ của hộ gia đình và tác động kéo dài của những cú sốc thu nhập.
Triển vọng 2025 được đánh giá tích cực, với dự báo tăng trưởng tín dụng ở mức 17-18% (VCCI), song điều này đòi hỏi một cấu trúc quản trị rủi ro thận trọng và kỷ luật hơn. Bài báo này triển khai phân tích theo ba trục chính: (i) diễn biến và xu hướng tín dụng tiêu dùng giai đoạn hậu đại dịch; (ii) những tác động trực tiếp và gián tiếp của đại dịch đến cấu trúc rủi ro và khả năng trả nợ; (iii) các chiến lược cân bằng giữa mở rộng thị trường và bảo toàn an toàn hệ thống, bao gồm khung đánh giá rủi ro đa chiều, ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn và điều chỉnh chính sách tín dụng theo chu kỳ kinh tế. Cách tiếp cận này nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho nhà hoạch định chính sách và các tổ chức tín dụng trong giai đoạn tăng trưởng mới nhưng đầy thách thức.
1. Bối cảnh khái quát
Năm 2024 đánh dấu một nhịp hồi sinh rõ rệt của hoạt động tín dụng tại Việt Nam: tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đạt 15,08%, đưa tổng dư nợ vào vùng xấp xỉ 15,3-15,6 triệu tỷ đồng - con số phản ánh cả sức bật sản xuất xuất khẩu lẫn nhu cầu tiêu dùng dồn nén sau đại dịch. Nhìn từ góc độ vĩ mô, tín dụng không chỉ là động lực cung cấp vốn cho doanh nghiệp mà còn là chất men kích thích tiêu dùng cá nhân: tiền vay tiêu dùng phục vụ mua sắm, du lịch, giáo dục và dịch vụ tạo nên chuỗi kích cầu nội địa. Trong bức tranh này, tín dụng tiêu dùng đã chiếm khoảng 20% tổng dư nợ, trở thành đầu tàu kép cho tăng trưởng ngắn hạn nhưng đồng thời mang theo yếu tố dễ tổn thương cao hơn so với tín dụng có bảo đảm. (The Investorvietnamnews.vn)
Phân tích cơ chế cho thấy, hai động lực chính đẩy mạnh tín dụng tiêu dùng hậu dịch là: (i) cầu bị dồn nén, hộ gia đình bù đắp khoản chi tiêu bị hoãn trong thời kỳ giãn cách; (ii) kênh phân phối số hóa - fintech, thẻ tín dụng và các nền tảng cho vay nhanh mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho lớp dân cư chưa có lịch sử tín dụng. Tuy nhiên chính khả năng tiếp cận nhanh cũng làm giảm ma sát thông tin và tiêu chuẩn thẩm định, tạo tiền đề cho rủi ro tín dụng nếu không có khung quản trị thích ứng. (Fiingroupvietnamnews.vn)
Các khảo sát ngành cho thấy, quy mô thị trường tài chính tiêu dùng đã tăng mạnh trong những năm trước, dư nợ tiêu dùng được ước tính đạt khoảng 2.912 nghìn tỷ đồng trong năm 2023, với tốc độ tăng trưởng trung bình (CAGR) giai đoạn 2019-2023 vào khoảng 14-15%, phản ánh xu hướng dài hạn gia tăng tiêu dùng trả góp và vay không thế chấp. Tuy vậy, 2023 cũng là năm khó khăn: FinCos (công ty tài chính tiêu dùng) ghi nhận sự co lại về quy mô cho vay (một số báo cáo nêu mức sụt ~9% do áp lực thu nhập và siết chặt thẩm định) cho thấy thị trường tiêu dùng không đồng đều giữa các phân khúc. (Fiingroupvietnamnews.vn)
Đi sâu về cấu trúc, tín dụng tiêu dùng hiện bao gồm nhiều sản phẩm: khoản vay trả góp không tài sản đảm bảo, vay mua ôtô có thế chấp, thẻ tín dụng và các khoản mua trước trả sau (BNPL). Sự đa dạng này vừa là cơ hội cho phép phục vụ nhu cầu khác biệt của hộ gia đình, vừa là thách thức trong quản trị rủi ro, bởi các sản phẩm không có thế chấp dựa nhiều vào chất lượng dữ liệu thu nhập và lịch sử tín dụng; khi những dữ liệu này mỏng hoặc bị phân mảnh thì xác suất trễ hạn tăng lên…
Tuy nhiên, dấu hiệu rủi ro đã xuất hiện rõ: tỷ lệ nợ xấu (NPL) của hệ thống tăng từ khoảng 2,0% (Q4/2022) lên 4,8% (Q3/2024), phần lớn áp lực đến từ dư nợ liên quan bất động sản, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong bảng cân đối của nhiều ngân hàng (khoảng 21% tổng dư nợ theo một số phân tích). Sự liên kết chặt giữa tín dụng BĐS và tiêu dùng làm tăng nguy cơ lan truyền: khi giá bất động sản và dòng tiền của các chủ dự án suy giảm, tác động giãn sang khả năng trả nợ hộ gia đình và các FinCo, làm gia tăng nợ tái cấu trúc và tiềm ẩn lượng nợ xấu thực sự nếu phục hồi trì trệ.
Hơn nữa, nợ tái cấu trúc ở mức cao tạo ra rủi ro “nợ ngủ” tức nợ chưa chuyển thành NPL nhưng tiềm ẩn chuyển đổi khi điều kiện kinh tế xấu đi. Việc tồn đọng nợ tái cấu trúc dài ngày làm méo mó đánh giá rủi ro thực tế và có thể làm suy giảm dự phòng nếu không có khung xử lý minh bạch và hiệu quả (ví dụ: mua bán nợ, AMC, hoặc gia tăng dự phòng theo chu kỳ). (krungsri.comFiingroup)
Một chỉ số vĩ mô cảnh báo là tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam đã ở mức cao so với nhiều nền kinh tế tương đương: số liệu cho thấy, tỷ lệ này vào khoảng 125% (2022) và tiến gần ~130% (2023) theo các báo cáo và phân tích quốc tế, phản ánh mức phụ thuộc lớn vào kênh ngân hàng làm nguồn tài trợ cho nền kinh tế. Tỷ lệ cao này đặt ra bài toán: tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn nhưng cũng làm tăng tính dễ tổn thương đối với cú sốc bên ngoài hoặc sự điều chỉnh nội địa (lãi suất, chuỗi cung ứng). (Trading EconomicsThư viện IMF)
Trước bối cảnh đó, cơ quan quản lý đã vận dụng công cụ chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng năm 2025 phân bổ mức tham chiếu khoảng 16%, trong khi một số dự báo thị trường tin rằng, tăng trưởng thực tế có thể vươn lên 17-18% nếu cầu nội địa và đầu tư công thúc đẩy mạnh. Việc đặt “mức trần” và sau đó cân nhắc chuyển sang khung quản trị rủi ro linh hoạt (thay vì chỉ dùng trần cứng) phản ánh sự cân nhắc giữa khuyến khích tăng trưởng và phòng ngừa rủi ro hệ thống cần phối hợp chặt chẽ với công cụ vĩ mô tài chính khác.
2. Yếu tố thúc đẩy và rủi ro nợ xấu
Hậu đại dịch, tín dụng tiêu dùng ở Việt Nam nổi bật với ba động lực chính: nhu cầu dồn nén, làn sóng số hóa và nền tảng vĩ mô ổn định.
Nhu cầu tiêu dùng phục hồi mạnh sau thời gian phong tỏa, tâm lý người dân như “lò xo bị nén”, sức mua bật tăng, đặc biệt với hàng lâu bền và dịch vụ nâng cao chất lượng sống. Khảo sát NielsenIQ (2023) cho thấy 62% người tiêu dùng tăng chi ngay 6 tháng đầu sau mở cửa, nhờ niềm tin kinh tế và nhu cầu bù đắp tiêu dùng bỏ lỡ.
Số hóa và Fintech - Ngân hàng số, Fintech và P2P lending mở rộng tiếp cận vốn cho hàng triệu cá nhân, kể cả nhóm chưa có lịch sử tín dụng. Việc vay vốn qua điện thoại nhanh gọn phù hợp xu thế toàn cầu; World Bank (2023) ghi nhận tín dụng số giúp chi tiêu hộ gia đình ở các thị trường mới nổi tăng 4-8%/năm. Tuy nhiên, điều này kéo theo “bẫy nợ kỹ thuật số” khi người vay dễ tiếp cận nhưng thiếu kỹ năng quản lý nợ, làm gia tăng nợ quá hạn.
Môi trường vĩ mô thuận lợi – Năm 2023–2024, SBV duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, thanh khoản dồi dào, 4 lần hạ lãi suất điều hành trong 2023, hỗ trợ tăng trưởng tín dụng. Lạm phát quanh 3,25%, tỷ giá ổn định, củng cố niềm tin tiêu dùng.
Tuy nhiên, song hành với tăng trưởng là những rủi ro nội sinh:
- DTI cao - Một bộ phận, đặc biệt nhóm thu nhập thấp, có tỷ lệ nợ/thu nhập vượt ngưỡng 100-120% (chuẩn IMF). Khi chi phí sinh hoạt và lãi suất tăng, khả năng trả nợ giảm, dễ dẫn tới nợ xấu.
- Áp lực lên FinCos - Năm 2023, dư nợ cho vay tiêu dùng qua FinCos giảm 9,1% (FiinGroup), nợ xấu tăng do thị trường lao động chưa phục hồi và chi phí vốn cao. FinCos, vốn dựa vào cho vay không tài sản bảo đảm, chịu rủi ro lớn hơn ngân hàng.
- Kênh cho vay số thiếu chuẩn thẩm định. Sự bùng nổ BNPL và cho vay trực tuyến, phê duyệt nhanh, thiếu đánh giá thu nhập và lịch sử tín dụng, làm tăng nguy cơ nợ xấu ngay từ giai đoạn cấp vốn.
Bất động sản - động lực và nguy cơ lan truyền Quý III/2024, cho vay BĐS chiếm trên 21% tổng dư nợ. Khi thị trường BĐS khó khăn (thanh khoản thấp, pháp lý chậm, niềm tin suy giảm), nợ xấu BĐS tăng nhanh, ảnh hưởng gián tiếp đến các khoản vay tiêu dùng bảo đảm bằng BĐS. Nợ xấu BĐS không chỉ làm suy yếu bảng cân đối ngân hàng mà còn hạn chế khả năng cho vay mới, nhất là các khoản tiêu dùng giá trị lớn.
Kinh nghiệm quốc tế: Sau khủng hoảng nợ công, nhiều nước EU lập công ty quản lý tài sản (AMC) để tách và xử lý nợ xấu, giúp giảm NPL bình quân từ 8% xuống dưới 4% trong 3–5 năm (EBA, 2021). Ở Kenya, Ấn Độ, ngân hàng số áp dụng phân tích dữ liệu hành vi từ điện thoại thông minh để dự báo rủi ro, giúp giảm nợ xấu khách hàng mới tới 15% (arXiv, 2022). Với tỷ lệ sử dụng smartphone tại Việt Nam trên 75% (Statista, 2024), đây là hướng tiềm năng nếu đi kèm bảo vệ dữ liệu và khung pháp lý chặt.
Tóm lại, tín dụng tiêu dùng hậu đại dịch tại Việt Nam được thúc đẩy bởi nhu cầu dồn nén, số hóa và nền tảng vĩ mô ổn định, nhưng đối mặt với rủi ro từ DTI cao, áp lực lên FinCos, sự thiếu chặt chẽ của cho vay số và nguy cơ lan truyền từ BĐS. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, kiểm soát rủi ro cần kết hợp công cụ truyền thống (thẩm định, dự phòng) với giải pháp sáng tạo dựa trên dữ liệu và cơ chế AMC để bảo đảm an toàn hệ thống.
3. Phương pháp nghiên cứu (giả lập)
Phương pháp nghiên cứu
Bài báo sử dụng mô hình giả lập để mô tả cấu trúc phân tích, quy trình xử lý và cách tiếp cận khoa học. Dữ liệu gốc được thu thập, xử lý và hiệu chỉnh để đảm bảo độ chính xác và khả năng tái kiểm chứng.
Nguồn dữ liệu gồm:
1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV): Dư nợ tín dụng toàn hệ thống theo quý và loại hình; tỷ lệ nợ xấu (NPL) theo nhóm; chỉ tiêu phân bổ tín dụng và quy định quản lý rủi ro.
2. FiinGroup: Dư nợ tín dụng tiêu dùng theo sản phẩm; hiệu suất hoạt động FinCos (tăng trưởng dư nợ, NPL, chi phí vốn, biên lãi ròng).
3. AMRO: So sánh Việt Nam với ASEAN về tỷ lệ tín dụng/GDP, an toàn vốn, xu hướng tín dụng tiêu dùng.
4. Dữ liệu vĩ mô: GDP, thất nghiệp, lạm phát, lãi suất điều hành, chỉ số niềm tin tiêu dùng và bán lẻ từ Tổng cục Thống kê, IMF, World Bank.
Ưu điểm phương pháp
Tiếp cận đa tầng từ mô tả, dự báo cá nhân đến mô phỏng kịch bản cực đoan, giúp soi chiếu rủi ro từ nhiều góc độ, tăng giá trị học thuật và khả năng ứng dụng chính sách.
Bối cảnh và diễn biến tín dụng
Giai đoạn hậu COVID-19, tín dụng toàn hệ thống phục hồi mạnh. Năm 2024, tăng trưởng đạt 15,08%, đưa tổng dư nợ lên 15,616 nghìn nghìn tỷ đồng (~615 tỷ USD), mức cao nhất từ 2018. Tín dụng tiêu dùng chiếm khoảng 20% tổng dư nợ, tăng mạnh so với 12-14% giai đoạn 2015-2017.
FiinGroup ghi nhận giai đoạn 2019-2023, dư nợ tín dụng tiêu dùng tăng trưởng bình quân 14,7%/năm, bất chấp COVID-19 và suy giảm sức mua 2023. Từ 2022, phân khúc này bật tăng nhờ nhu cầu mua sắm bù đắp, số hóa dịch vụ tài chính và gói kích cầu.
Tuy nhiên, nợ xấu gia tăng rõ rệt. Theo Krungsri Research, NPL toàn hệ thống tăng từ 2,0% cuối 2022 lên 4,8% quý III/2024 – cao nhất thập kỷ và vượt ngưỡng cảnh báo 3%. Nguồn gốc chính từ cho vay bất động sản (~21% dư nợ), do thị trường đóng băng, nhiều dự án đình trệ, ảnh hưởng khả năng trả nợ, lan sang mảng tiêu dùng ở hộ gia đình có nhiều khoản vay.
Diễn biến tài chính tiêu dùng: Năm 2023, dư nợ FinCos giảm 9,1%, lần hiếm hoi trong 15 năm. Nguyên nhân: người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu; lãi suất cao; thu nhập thực giảm; cạnh tranh từ ngân hàng thương mại với sản phẩm cho vay cá nhân lãi suất thấp; rủi ro tín dụng lớn do tập trung nhóm khách hàng ít lịch sử tín dụng.
Một số FinCos lớn vẫn duy trì khả năng chống chịu nhờ công nghệ đánh giá tín dụng, quản trị rủi ro chủ động và tái cấu trúc danh mục, cho thấy năng lực quản trị vi mô là yếu tố sống còn.
Triển vọng và thách thức 2025: SBV đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% năm 2025, giữ chính sách tiền tệ linh hoạt nhưng không nới lỏng quá mức, kiểm soát chặt NPL. 6 tháng đầu 2025, tín dụng tăng 9,9%; dự báo cả năm đạt 17-18% nhờ:
- Môi trường vĩ mô cải thiện, GDP phục hồi, niềm tin tiêu dùng tăng, lạm phát kiểm soát.
- Đầu tư công và FDI tạo hiệu ứng lan tỏa.
- Ngân hàng đẩy mạnh mảng bán lẻ, khai thác tín dụng tiêu dùng ở khu vực ngoài đô thị lớn.
Tuy nhiên, rủi ro kép vẫn hiện hữu như: NPL có thể tiếp tục tăng nếu tín dụng tiêu dùng mở rộng nhanh mà thiếu kiểm soát chuẩn mực. Áp lực bất động sản còn lớn, có thể lan sang tiêu dùng khi hộ gia đình gánh nặng nợ cao.
Năm 2025 được coi là bản lề, hệ thống tín dụng cần đồng thời nắm bắt cơ hội và củng cố hàng rào an toàn. Điều này đòi hỏi: Quản trị rủi ro định lượng ở cấp khoản vay. Giám sát vĩ mô với phân khúc dễ rủi ro. Ứng dụng dữ liệu lớn và AI trong thẩm định để giảm thiểu nợ xấu sớm.
4. Một số khuyến nghị chính sách
Tín dụng tiêu dùng là “bộ đệm” và “bộ kích hoạt” cho cầu nội địa, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi. Tuy nhiên, mở rộng quá nhanh, thiếu kiểm soát có thể dẫn tới “vòng xoáy nợ”. Nguyên tắc đầu tiên là duy trì tăng trưởng tín dụng tiêu dùng ở mức hợp lý, đủ khuyến khích tiêu dùng nhưng không vượt khả năng trả nợ của hộ gia đình.
Thứ nhất là, minh bạch dữ liệu và giám sát rủi ro. Dữ liệu tín dụng tiêu dùng hiện còn phân mảnh, thiếu chuẩn hóa, gây khó khăn cho giám sát. Cần xây dựng hệ thống báo cáo thống nhất để phát hiện kịp thời xu hướng bất thường. Ba công cụ chính:
- Giới hạn DTI và LTV, nhất là với cho vay không thế chấp; nhiều nước châu Á giới hạn DTI ở 40–50%.
- Dự phòng ngược chu kỳ: tăng dự phòng khi kinh tế phục hồi để tạo “đệm” cho giai đoạn suy giảm.
- Thành lập AMC: tập trung xử lý nợ xấu từ bất động sản và tín dụng tiêu dùng, theo mô hình “bad bank” tại EU.
Thứ hai là, quản trị Fintech và kênh cho vay số. Fintech mở rộng tín dụng nhưng tiềm ẩn rủi ro nếu thiếu chuẩn mực. Cần:
- Siết thẩm định, chia sẻ dữ liệu khách hàng với CIC.
- Bảo vệ người tiêu dùng, đặc biệt với khoản vay nhỏ, ngắn hạn nhưng lãi cao.
- Áp dụng chấm điểm tín dụng dựa trên dữ liệu hành vi (lịch sử thanh toán hóa đơn, dữ liệu điện thoại), theo nghiên cứu cho thấy dự báo rủi ro chính xác hơn với nhóm chưa có lịch sử tín dụng truyền thống.
Thứ ba là, phối hợp chính sách
- Chính sách tiền tệ linh hoạt: giữ lãi suất hỗ trợ tăng trưởng nhưng tránh bong bóng tín dụng.
- Kết nối tín dụng tiêu dùng với tín dụng xanh, ưu tiên sản phẩm vay phục vụ tiết kiệm năng lượng, hàng hóa sản xuất trong nước.
- Stress test định kỳ: yêu cầu ngân hàng mô phỏng kịch bản tiêu dùng giảm, thất nghiệp tăng hoặc lãi suất biến động để chuẩn bị ứng phó.
Thứ tư là, xây dựng niềm tin người vay
- Giáo dục tài chính toàn quốc: hướng dẫn kỹ năng quản lý nợ, nhận diện rủi ro vay nóng, hiểu lãi suất và phí.
- Minh bạch khoản vay: công bố rõ chi phí, lãi suất thực, điều kiện trả nợ.
- Hỗ trợ người vay khó khăn tạm thời (mất việc, bệnh tật) qua giãn nợ hoặc cơ cấu khoản vay, tránh nợ xấu và giảm áp lực hệ thống.
Tổng thể, gói giải pháp hướng tới quản trị rủi ro, đồng thời xây dựng khung phát triển bền vững cho tín dụng tiêu dùng giai đoạn 2025–2030. Đây là thời điểm vàng để Việt Nam đặt chuẩn mực mới, tận dụng công nghệ và bài học quốc tế, vừa thúc đẩy tiêu dùng nội địa vừa bảo đảm ổn định tài chính.
5. Kết luận
Sau đại dịch, tín dụng tiêu dùng đã giúp kinh tế Việt Nam vượt qua khó khăn, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân từ mua sắm, cải thiện đời sống tới đầu tư giáo dục, y tế. Tuy nhiên, tăng trưởng nhanh cũng tiềm ẩn rủi ro: nợ xấu leo thang, khả năng trả nợ suy giảm, kênh cho vay mới chưa kiểm soát chặt.
Nghiên cứu cho thấy, một khung kiểm soát thận trọng, kết hợp minh bạch thông tin, công cụ tài chính thích ứng và cơ chế bảo vệ người vay sẽ tạo hành lang phát triển cân bằng, nơi dòng vốn tín dụng chảy đều, ổn định và bền vững.
Tín dụng tiêu dùng, nếu được quản trị tốt, sẽ là động lực nội sinh quan trọng của nền kinh tế thập kỷ tới. Nhưng nếu bỏ qua cảnh báo và để thị trường tự phát, nguy cơ “đứt gãy” hệ thống hoàn toàn có thể xảy ra. Sự kết hợp giữa tầm nhìn dài hạn và hành động chính sách kịp thời sẽ là chìa khóa giúp thị trường tín dụng tiêu dùng vừa mạnh mẽ vừa an toàn trong thời gian tới.
Tài liệu tham khảo:
Tiếng Việt
1. FiinGroup. (2024, tháng 6). Tiêu điểm tín dụng tiêu dùng (InsightEdge tháng 6/2024). FiinGroup.
2. Tạp chí Tài chính - Trường Đại học Ngân hàng. (2024). Tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam giai đoạn 2019–2023: Thực trạng và khuyến nghị chính sách. Tạp chí Tài chính, số đặc biệt, 45–59.
3. Thanh Tra Chính Phủ. (2025, tháng 5). Tín dụng tiêu dùng: Lực đẩy kinh tế hay “con dao hai lưỡi”? Thanhtra.com.vn.
4. Báo Đầu tư. (2025, tháng 7). Tín dụng tiêu dùng lãi “khủng”. Baodautu.vn.
5. Thời báo Ngân hàng. (2025, tháng 4). Tín dụng tiêu dùng tăng tốc, hỗ trợ phục hồi tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.
Tiếng Anh
6. Nguyen, H. (2023). Credit risk and financial performance of commercial banks: Evidence from Vietnam. arXiv. https://arxiv.org/abs/2304.08217
7. Óskarsdóttir, M., Bravo, C., Sarraute, C., Vanthienen, J., & Baesens, B. (2020). The value of big data for credit scoring: Enhancing financial inclusion using mobile phone data and social network analytics. arXiv. https://arxiv.org/abs/2002.09931
8. The Investor. (2025, February 16). Vietnam consumer credit enters new growth cycle. The Investor. https://theinvestor.vn/vietnam-consumer-credit-enters-new-growth-cycle-d14494.html
9. ResearchGate. (2024). Consumer credit in Vietnam from 2019 to 2023: Current situation and recommendations. ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/385025400
10. Yue, P., Korkmaz, A. G., Yin, Z., & Zhou, H. (2022). The rise of digital finance: Financial inclusion or debt trap. arXiv. https://arxiv.org/abs/2201.09221
Hoàng Thị Thu Phương - Lê Thị Hà - Trần Thị Huyền
BQL Dự án Đầu tư xây dựng số 1, tỉnh Hưng Yên
Tạp chí in số tháng 8/2025
email: [email protected], hotline: 086 508 6899